Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+to+the+rescue

  • 1 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 2 retten

    - {to preserve} giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to salvage} cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, làm dịu, xoa dịu, an ủi, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi bị cháy, phỉnh = retten [aus] {to rescue [from]}+ = retten [vor] {to save [from]}+ = retten [von] {to deliver [from]}+ = retten [aus,vor] {to retrieve [from]}+ = sich retten {to escape}+ = retten, was zu retten ist {to make the best of a bad job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retten

  • 3 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 4 die Rettung

    - {liberation} sự giải phóng, sự phóng thích - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, sự cưỡng đoạt lại - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng - {salvation} sự bảo vệ, sự cứu tế, sự cứu giúp, sự cứu vớt linh hồn = die Rettung [vor] {redemption [from]}+ = die Rettung [von] {deliverance [from]}+ = die letzte Rettung {anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rettung

  • 5 die Bergung

    - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, sự cưỡng đoạt lại - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bergung

См. также в других словарях:

  • The Rescue — may refer to:* The Rescue (painting), a painting by John Everett Millais. * The Rescue (Doctor Who) , a serial from the second season of Doctor Who . * The Rescue (album), a concept EP by Texas post rock band Explosions in the Sky. * The Rescue… …   Wikipedia

  • The Flintstones: The Rescue of Dino & Hoppy — Обложка североамериканской версии игры The Flintstones: The Rescue of Dino Hoppy Разработчик Taito Издатели …   Википедия

  • The Rescue: Travels in Constants 21 — The Rescue EP de Explosions in the Sky Publicación 11 de octubre 2005 Grabación 2005 Género(s) Post rock Duración 32:48 …   Wikipedia Español

  • The Brave Little Toaster To The Rescue — Título La Tostadora Valiente Al Rescate Ficha técnica Dirección Robert C. Ramirez Producción Donald Kushner Thomas L. Wilhite …   Wikipedia Español

  • The Flintstones: The Rescue of Dino \x26 Hoppy — The Flintstones: The Rescue of Dino Hoppy Saltar a navegación, búsqueda The Flintstones: The Rescue of Dino Hoppy Desarrolladora(s) Taito Distribuidora(s) Taito Fecha(s) de lanzamiento …   Wikipedia Español

  • The Rescue of Pluffles — is a short story by Rudyard Kipling. Its first appearance in book form was in Kipling s first collection of short stories, Plain Tales from the Hills (1888); it was first published in the Civil and Military Gazette on November 20th 1886. It… …   Wikipedia

  • The Flintstones: The Rescue of Dino & Hoppy — Desarrolladora(s) Taito Distribuidora(s) Taito Plataforma(s) Nintendo Entertainment System …   Wikipedia Español

  • The Rescue (Doctor Who) — ] [cite web url= http://www.shannonsullivan.com/drwho/serials/l.html title= The Rescue publisher = A Brief History of Time Travel last = Sullivan first = Shannon date = 2005 04 10 accessdate = 2008 08 30] The series would not feature another two… …   Wikipedia

  • The Rescue (album) — Infobox Album Name = The Rescue Type = album Artist = Explosions in the Sky Released = 11 October 2005 Recorded = 2005 Genre = Post rock Length = 32:48 Label = Temporary Residence Limited TRR13 / TIC21 Producer = Explosions in the Sky Reviews =… …   Wikipedia

  • The Rescue (painting) — Infobox Painting backcolor=#FBF5DF painting alignment=right image size=250px title= The Rescue artist= John Everett Millais year= 1855 type=Oil on canvas height=121.5 width=83.6 height inch= width inch = diameter cm = diameter inch = city=… …   Wikipedia

  • The Rescue (novel) — Infobox Book name = The Rescue title orig = translator = image caption = author = Joseph Conrad illustrator = cover artist = country = language = series = subject = genre = publisher = BiblioBazaar (as of August 21st 2006) pub date = 1920 english …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»