Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+to+squash

  • 1 squash

    /skwɔʃ/ * danh từ - quả bí - (thực vật học) cây bí - sự nén, sự ép - cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép =orange squash+ nước cam - khối mềm nhão - đám đông - tiếng rơi nhẹ - (thể dục,thể thao) bóng quần * ngoại động từ - ép, nén, nén chặt - bẻ lại làm (ai) phải cứng họng - bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...) * nội động từ - bị ép, bị nén - chen =to squash into the car+ chen vào trong xe

    English-Vietnamese dictionary > squash

  • 2 squash court

    /'skwɔʃ'kɔ:t/ * danh từ - sân chơi bóng quần

    English-Vietnamese dictionary > squash court

  • 3 lemon-squash

    /'lemən'skwɔʃ/ * danh từ - nước chanh quả pha xô đa

    English-Vietnamese dictionary > lemon-squash

  • 4 der Fruchtsaft

    - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fruchtsaft

  • 5 das Ballspiel mit Gummiball und Rackets

    - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ballspiel mit Gummiball und Rackets

  • 6 auspressen

    - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to squash} nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen - {to squeeze} vắt, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to wring (wrung,wrung) vặn, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra = auspressen [aus] {to express [from,out of]}+ = auspressen (Saft) {to crush out}+ = auspressen (Technik) {to extrude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auspressen

  • 7 zerquetschen

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to squash} nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerquetschen

  • 8 abquetschen

    - {to squash off; to squeeze off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abquetschen

  • 9 platschen

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to squash} ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen = platschen lassen {to patter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platschen

  • 10 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 11 die Zucchini

    - {green squash; zucchini}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zucchini

  • 12 unterdrücken

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to frustrate} làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực - {to oppress} đè nặng - {to overbear} đè xuống, nén xuống, nặng hơn, quan trọng hơn - {to quell} dập tắt, dẹp yên, nén, chế ngự - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to smother} làm ngột ngạt, làm ngạt thở, bóp chết, làm cháy âm ỉ, giấu giếm, che giấu, bưng bít, bao bọc, bao phủ, phủ kín, chết ngạt, nghẹt thở - {to squash} nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bị ép, bị nén - {to strangle} bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt - {to suppress} chặn, triệt, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, cầm lại, giữ kín, lấp liếm, ỉm đi - {to throttle} bóp hầu, trấn áp, tiết lưu = unterdrücken (Lachen) {to stifle}+ = unterdrücken (Husten) {to choke}+ = unterdrücken (Medizin) {to jugulate}+ = unterdrücken (Aufruhr) {to repress}+ = unterdrücken (Gefühle) {to bottle up; to restrain}+ = unterdrücken (Gedanken) {to quash}+ = unterdrücken (Nachrichten) {to black out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterdrücken

  • 13 mundtot machen

    - {to gag} bịt miệng, khoá miệng &), nôn khan, oẹ, nghẹn, nói đùa chơi, nói giỡn chơi, cho cái banh miệng vào mồm, làm trò khôi hài, pha trò, nói dối, lừa phỉnh, đánh lừa, không cho phát biểu - cắt đứt, chấm dứt - {to muzzle} bịt mõm, khoá mõm, cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng - {to squash} ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mundtot machen

  • 14 zerdrücken

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to rumple} làm nhàu, làm nhăn,, làm rối - {to squash} nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerdrücken

  • 15 das Gedränge

    - {cram} sự nhồi sọ, sự luyện thi, đám đông chật ních, lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {crush} sự ép, sự vắt, sự nghiến, sự đè nát, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng, sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt, sự phải lòng - sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {jostle} sự hích nhau - {press} sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {scrimmage} cuộc ẩu đả, sự cãi lộn, sự tranh cướp, sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất scrummage) - {squash} quả bí, cây bí, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, tiếng rơi nhẹ, bóng quần - {squeeze} sự siết, sự véo, sự ôm chặt, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {throng} = mit etwas ins Gedränge kommen {to start running out of time for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gedränge

  • 16 der Gummiball

    - {rubber ball} = der weiche Gummiball {squash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gummiball

  • 17 der Kürbis

    - {gourd} cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước = der Kürbis (Botanik) {pumpkin; squash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kürbis

  • 18 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 19 der Matsch

    - {mud} bùn &) - {sludge} bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {sop} mẩu bánh mì thả vào nước xúp, vật đút lót, vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành, người đàn ông ẻo lả yếu ớt - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = durch Matsch waten {to slush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Matsch

  • 20 hat

    /hæt/ * danh từ - cái mũ ((thường) có vành) =squash hat+ mũ phớt mềm !bad hat - (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý !to go round with the hat !to make the hat go round !to pass round the hat !to send round the hat - đi quyên tiền !to hang one's hat on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai !hat in hand !with one's hat in one's hand - khúm núm !his hat covers his family - (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình !to keep something under one's hat - giữ bí mật điều gì !my hat! - thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên) !to take of one's hat to somebody - (xem) take !to talk through one's hat - (từ lóng) huênh hoang khoác lác !to throw one's hat into the ring - nhận lời thách !under one's hat - (thông tục) hết sức bí mật, tối mật * ngoại động từ - đội mũ cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > hat

См. также в других словарях:

  • Squash — Fédération internationale Fédération mondiale de squash Champion(ne)(s) du monde en titre …   Wikipédia en Français

  • Squash tennis — is an American variant of squash racquets, but played with a ball and racquets that are closer to the equipment used for lawn tennis, and with somewhat different rules. For younger players the game offers the complexity of squash racquets and the …   Wikipedia

  • Squash Ontario — is an organization committed to promoting the sport of squash in Ontario, using the mission statement To provide an environment in which the sport of squash can thrive, by offering quality services and innovative promotion to ensure that the… …   Wikipedia

  • squash — [ skwaʃ ] n. m. • 1930; mot angl. ♦ Anglic. Sport dans lequel deux joueurs côte à côte se renvoient, à l aide de raquettes, une balle de caoutchouc qui rebondit sur les murs d un court fermé. Jouer au squash. Faire du squash. ● squash, squashs… …   Encyclopédie Universelle

  • Squash — 〈[ skwɔ̣ʃ] n.; od. s; unz.; Sp.〉 Rückschlagspiel zwischen zwei Spielern auf einer ,40 x 9,75 m großen, von vier Wänden begrenzten Fläche [engl., „pressen“ <vulgärlat. exquassare; <lat. ex „aus, heraus“ + quassare „schleudern“] * * * Squash… …   Universal-Lexikon

  • squash rackets — ➡ squash * * * ▪ 1995       The dominance of Jansher Khan of Pakistan and Michelle Martin of Australia continued throughout 1994. Both retained their British Open titles in April and their world championships later in the year. Khan was… …   Universalium

  • Squash-Verband Berlin-Brandenburg — e.V. Gründung: 1900 Gründungsort: Berlin Präsident: Alexander Korsch …   Deutsch Wikipedia

  • Squash and stretch — is a common animation technique applied to characters or machinery in motion, giving it a cartoonish feel as opposed to realistic jerky motion. It was used to great effect in early 1920s American cartoons such as Felix the Cat and Betty Boop. It… …   Wikipedia

  • Squash — Squash, n. [Massachusetts Indian asq, pl. asquash, raw, green, immature, applied to fruit and vegetables which were used when green, or without cooking; askutasquash vine apple.] (Bot.) A plant and its fruit of the genus {Cucurbita}, or gourd… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squash beetle — Squash Squash, n. [Massachusetts Indian asq, pl. asquash, raw, green, immature, applied to fruit and vegetables which were used when green, or without cooking; askutasquash vine apple.] (Bot.) A plant and its fruit of the genus {Cucurbita}, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squash bug — Squash Squash, n. [Massachusetts Indian asq, pl. asquash, raw, green, immature, applied to fruit and vegetables which were used when green, or without cooking; askutasquash vine apple.] (Bot.) A plant and its fruit of the genus {Cucurbita}, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»