Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+shopping

  • 1 shopping

    /'ʃɔpiɳ/ * danh từ - sự đi mua hàng =to do one's shopping+ đi mua hàng

    English-Vietnamese dictionary > shopping

  • 2 shopping

    v. Tab tom kav khw; tab tom kav kiab
    n. Kev mus kav kiab kav khw

    English-Hmong dictionary > shopping

  • 3 das Geschäftsviertel

    - {shopping area; shopping district}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschäftsviertel

  • 4 der Einkaufszettel

    - {shopping list}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einkaufszettel

  • 5 die Einkaufstasche

    - {shopping bag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einkaufstasche

  • 6 das Einkaufen

    - {shopping} sự đi mua hàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einkaufen

  • 7 einkaufen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to purchase} tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to shop} đi mua hàng, đi chợ, đi khảo giá, bỏ tù, bắt giam, khai báo cho bị tù = einkaufen gehen {to do one's market; to go shopping}+ = billig einkaufen {to make a good bargain}+ = ich ging einkaufen {I went shopping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkaufen

  • 8 ich muß noch ein paar Einkäufe machen

    - {I have some shopping to do}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich muß noch ein paar Einkäufe machen

  • 9 der Einkauf

    - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng - {shopping} sự đi mua hàng = der Zentrale Einkauf {central purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einkauf

  • 10 einholen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho = einholen (Rat) {to seek (sought,sought)+ = einholen (Segel) {to take in}+ = einholen gehen {to go shopping}+ = jemanden einholen {to pull up to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einholen

  • 11 Besorgungen machen

    - {to go shopping; to run errands}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Besorgungen machen

  • 12 centre

    /'sentə/ * danh từ - điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương =the centre of a circle+ tâm vòng tròn =centre of commerce+ trung tâm thương nghiệp =shopping centre+ trung tâm buôn bán - nhân vật trung tâm - (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá) - (chính trị) phái giữa - (quân sự) đạo trung quân - (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim) - (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng) * động từ - đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh =to centre one's hopes on+ tập trung hy vọng vào =the discusion centred round one point+ cuộc thảo luận quay quanh một điểm - (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa - tìm tâm (của vật gì)

    English-Vietnamese dictionary > centre

  • 13 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 14 town

    /taun/ * danh từ - thành phố, thị xã =manufacturing town+ thành phố công nghiệp =out of town+ ở nông thôn - dân thành phố, bà con hàng phố =the whole town knows of it+ cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó - phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô) =to go to town to do some shopping+ ra phố mua hàng - (Anh) thủ đô, Luân đôn =to go to town+ ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ !man about town - (xem) about !to paint the town red - (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu) !woman of the town - gái điếm, giá làng chơi

    English-Vietnamese dictionary > town

См. также в других словарях:

  • Shopping — is the examining of goods or services from retailers with intent to purchase at that time. Shopping is the activity of selection and/or purchase. In some contexts it is considered a leisure activity as well as an economic one.hopping in ancient… …   Wikipedia

  • shopping — ou shoping [ ʃɔpiŋ ] n. m. • 1804; mot angl., de shop « boutique » ♦ Anglic. Le fait d aller de magasin en magasin pour regarder et acheter. ⇒ chalandage, lèche vitrine, région. 2. magasinage. Faire du shopping. ● shopping nom masculin (anglais …   Encyclopédie Universelle

  • Shopping.com — Industry Internet Fate Acquired by eBay Predecessor DealTime Founded 1998 …   Wikipedia

  • Shopping.com — Rechtsform Limited (Ltd.) Sitz Brisbane (Kalifornien)/USA Leitung …   Deutsch Wikipedia

  • Shopping bag — Shopping bags are medium sized bags, typically around 10 20 litres in volume (though much larger versions exist, especially for non grocery shopping), that are often used by grocery shoppers to carry home their purchases. They can be single use… …   Wikipedia

  • Shopping malls in New Jersey — have played a major role in shaping the suburban landscape of the state following World War II.HistoryNew Jersey, the most densely populated state in the United States, and in the suburban sphere of influence of both New York City and… …   Wikipedia

  • Shopping channel — Shopping channels are television specialty channels that present shopping related content, particularly for home shopping enthusiasts. Home shopping pioneers: * Bob Circosta * Barry Diller * Bud Paxson * Joseph SegelPopular American home shopping …   Wikipedia

  • Shopping in Hong Kong — have been categorized from social activity to a serious sport Fallon, Steve. [2006] (2006) Hong Kong and Macau. Lonely Planet Publishing. ISBN 9812582460] Lui, Tai Lok. Gordon, Mathews. [2001] (2001) Consuming Hong Kong. HK University Press. ISBN …   Wikipedia

  • Shopping Arkaden — Shopping Arkaden …   Deutsch Wikipedia

  • shopping cart — ˈshopping ˌcart noun [countable] 1. a large metal basket on wheels that you push around when you are shopping in a supermarket; = shopping trolley Bre 2. COMPUTING COMMERCE software that keeps a record of the thing …   Financial and business terms

  • shopping list — ➔ list1 * * * shopping list UK US noun [C] ► COMMERCE a list of all the things you want to buy when you go shopping: »Make a shopping list to prevent impulse buys. ► a list of all the things that someone wants or needs: on sb s shopping list » …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»