-
1 red
/red/ * tính từ - đỏ =red ink+ mực đỏ =red cheeks+ má đỏ =to become red in the face+ đỏ mặt =to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ =red with anger+ giận đỏ mặt - hung hung đỏ, đỏ hoe =red hair+ tóc hung hung đỏ - đẫm máu, ác liệt =red hands+ những bàn tay đẫm máu =red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt - cách mạng, cộng sản; cực tả =red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng =red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản !to see red - bừng bừng nổi giận, nổi xung * danh từ - màu đỏ - (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ - hòn bi a đỏ - ô đỏ (bàn rulet đánh bạc) - quần áo màu đỏ =to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ - ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản - (từ lóng) vàng - (kế toán) bên nợ =to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền - mắc nợ !to go into the red - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền -
2 red tape
/'red'teip/ * danh từ+ Cách viết khác: (red-tapery) /'red'teipəri/ (red-tapism) /'red'teipizm/ - thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy * tính từ - quan liêu, quan liêu giấy tờ -
3 red herring
/'red'heriɳ/ * danh từ - cá mòi muối sấy khô hun khói - (từ cổ,nghĩa cổ) lính !to draw a red berring across the track (path) - đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...) !neither fish, flesh nor good red_herring - (xem) fish -
4 red-handed
/'red'hændid/ * tính từ - có bàn tay đẫm máu - quả tang =to be caught red-handed+ bị bắt quả tang -
5 red-legged
/'red'legd/ * tính từ - có chân đỏ (chim) =red-legged partridge+ gà gô chân đỏ -
6 red-letter
/'red'letə/ * tính từ - viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng =red-letter day+ ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng -
7 red-light
/'red'lait/ * danh từ - đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại =to see the red-light+ linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa -
8 red army
/'red'ɑ:mi/ * danh từ - Hồng quân (Liên-xô) -
9 red box
/'red'bɔks/ * danh từ - cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh) -
10 red brass
/'red'brɑ:s/ * danh từ - đồng đỏ -
11 red cent
/'red'sent/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu !I don't care a red_cent - tớ cóc cần gì cả !not worth a red_cent - không đáng một xu -
12 red cross
/'red'krɔs/ * danh từ - hội Chữ thập đỏ -
13 red deer
/'red'diə/ * danh từ - (động vật học) hươu châu Âu -
14 red hardness
/'red'hɑ:dnis/ * danh từ - (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ -
15 red indian
/'red'indjən/ * danh từ - người da đỏ -
16 red lamp
/'red'læmp/ * danh từ - đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy) - (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa -
17 red lane
/'red'lein/ * danh từ - (thông tục) cổ hong -
18 red lead
/'red'led/ * danh từ - (hoá học) Minium -
19 red man
/'red'mæn/ * danh từ - người da đỏ -
20 red meat
/'red'mi:t/ * danh từ - thịt tươi còn máu - thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)
См. также в других словарях:
Red Skelton — Red Skelton, 1960. Birth name Richard Bernard Skelton Born July 18, 1913(1913 07 18) … Wikipedia
Red Star Belgrade — Full name Fudbalski Klub Crvena Zvezda Nickname(s) Zvezda (The Star) Crveno beli (The Red Whites) Founded 4 March 1945 … Wikipedia
Red Wings — de Détroit Red Wings de Détroit … Wikipédia en Français
Red Wings de Detroit — Red Wings de Détroit Red Wings de Détroit … Wikipédia en Français
Red wings de détroit — Red Wings de Détroit … Wikipédia en Français
Red de computadoras — Saltar a navegación, búsqueda Una red de computadoras, también llamada red de ordenadores o red informática, es un conjunto de equipos (computadoras y/o dispositivos) conectados por medio de cables, señales, ondas o cualquier otro método de… … Wikipedia Español
Red Dead Redemption — cover Developer(s) Rockstar San Diego Rockstar North … Wikipedia
Red — Red, a. [Compar. {Redder} ( d?r); superl. {Reddest}.] [OE. red, reed, AS. re[ a]d, re[ o]d; akin to OS. r[=o]d, OFries. r[=a]d, D. rood, G. roht, rot, OHG. r[=o]t, Dan. & Sw. r[ o]d, Icel. rau[eth]r, rj[=o][eth]r, Goth. r[ a]uds, W. rhudd, Armor … The Collaborative International Dictionary of English
Red admiral — Red Red, a. [Compar. {Redder} ( d?r); superl. {Reddest}.] [OE. red, reed, AS. re[ a]d, re[ o]d; akin to OS. r[=o]d, OFries. r[=a]d, D. rood, G. roht, rot, OHG. r[=o]t, Dan. & Sw. r[ o]d, Icel. rau[eth]r, rj[=o][eth]r, Goth. r[ a]uds, W. rhudd,… … The Collaborative International Dictionary of English
Red ant — Red Red, a. [Compar. {Redder} ( d?r); superl. {Reddest}.] [OE. red, reed, AS. re[ a]d, re[ o]d; akin to OS. r[=o]d, OFries. r[=a]d, D. rood, G. roht, rot, OHG. r[=o]t, Dan. & Sw. r[ o]d, Icel. rau[eth]r, rj[=o][eth]r, Goth. r[ a]uds, W. rhudd,… … The Collaborative International Dictionary of English
Red antimony — Red Red, a. [Compar. {Redder} ( d?r); superl. {Reddest}.] [OE. red, reed, AS. re[ a]d, re[ o]d; akin to OS. r[=o]d, OFries. r[=a]d, D. rood, G. roht, rot, OHG. r[=o]t, Dan. & Sw. r[ o]d, Icel. rau[eth]r, rj[=o][eth]r, Goth. r[ a]uds, W. rhudd,… … The Collaborative International Dictionary of English