Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

go+hungry

  • 1 hungry

    /'hʌɳgri/ * tính từ - đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn =as hungry as a hunter+ đói cào ruột =a lean and hungry look+ vẻ gầy còm đói ăn - làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn) =a hungry air+ vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm - (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn =hungry for affection+ thèm khát tình yêu thương - xấu, khô cằn =hungry soil+ đất xấu, đất khô cằn

    English-Vietnamese dictionary > hungry

  • 2 hungry

    adj. Tshaib; tshaib plab

    English-Hmong dictionary > hungry

  • 3 land-hungry

    /'lænd,hʌɳgri/ * tính từ - khao khát ruộng đất

    English-Vietnamese dictionary > land-hungry

  • 4 belly

    /'beli/ * danh từ - bụng; dạ dày =with an empty belly+ bụng đói =to be belly pinched+ kiến bò bụng, đói - bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm) !a hungry belly has no ears - (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc * động từ - (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)

    English-Vietnamese dictionary > belly

  • 5 both

    /bouθ/ * tính từ & danh từ - cả hai =with both hands+ bằng cả hai tay =they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors+ cả hai đều là bác sĩ * phó từ - cả... lẫn; vừa... vừa =both you and I+ cả anh lẫn tôi =he speaks both English and French+ nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp =to be both tired and hungry+ vừa mệt vừa đói

    English-Vietnamese dictionary > both

  • 6 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 7 wolf

    /wulf/ * danh từ, số nhiều wolves - (động vật học) chó sói - người tham tàn, người độc ác, người hung tàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf - đói ngấu !to cry wolf - (xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears - ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door - đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing - chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà * ngoại động từ - ngốn, nuốt ngấu nghiến =to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn

    English-Vietnamese dictionary > wolf

  • 8 wolves

    /wulf/ * danh từ, số nhiều wolves - (động vật học) chó sói - người tham tàn, người độc ác, người hung tàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf - đói ngấu !to cry wolf - (xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears - ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door - đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing - chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà * ngoại động từ - ngốn, nuốt ngấu nghiến =to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn

    English-Vietnamese dictionary > wolves

См. также в других словарях:

  • Hungry Hungry Hippos — is a board game made for young children currently produced by Hasbro of Pawtucket, Rhode Island, United States, under the brand of its subsidiary, Milton Bradley. It was introduced in 1978. Gameplay The game is playable by two to four players and …   Wikipedia

  • Hungry — Hungry, Hungry Homer Saltar a navegación, búsqueda Hungry, Hungry Homer Episodio de Los Simpson Episodio n.º Temporada 12 Episodio 262 Código de producción CABF09 Guionista(s) John Swartzwelder Director …   Wikipedia Español

  • Hungry Beast — Format News entertainment show Created by Andrew Denton Jon Casimir Andy Nehl Directed by Aaron Smith Ali Russell Presented by Hosts Dan Ilic Kirsten Drysdal …   Wikipedia

  • Hungry, Hungry Homer — Episodio de Los Simpson Episodio n.º Temporada 12 Episodio 263 Código de producción CABF09 Guionista(s) John Swartzwelder Director Nancy Kruse Estrellas invitadas …   Wikipedia Español

  • Hungry-Horse-Talsperre — Hungry Horse Reservoir und Talsperre …   Deutsch Wikipedia

  • Hungry Jack's — Fundación 1971 Sede Perth …   Wikipedia Español

  • Hungry Heart: Wild Striker — ハングリーハート WILD STRIKER (Hangurī Hāto Wild Striker) Género Deportes (Fútbol) Manga Creado por Yoichi Takahashi …   Wikipedia Español

  • Hungry Lucy — is a darkwave, trip hop duo with a female vocalist. Beginning in 1998, they have released three full length CDs. On Alfa Matrix in Europe (including EU only 2CD boxset versions) and on Hungry Media for the US. Led by Christa Belle (lyrics, vocals …   Wikipedia

  • Hungry Horse (Montana) — Hungry Horse Lugar designado por el censo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Hungry Heart(manga) — Hungry Heart (manga) Pour les articles homonymes, voir Hungry Heart. Hungry Heart ハングリーハート (Hangurī Hāto) Genre sport (football), comédie …   Wikipédia en Français

  • Hungry Mother State Park — in southwestern Virginia is noted for its woodlands and lake. Easily accessible from Interstate 81, this park has folklore and history, swimming, camping, cabin rentals, boat rentals, hiking and the park system’s first conference center, Hemlock… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»