Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+for+a+swim

  • 1 schwimmen

    (schwamm,geschwommen) - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to swim (swam,swum) bơi, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi qua, bơi thi với, cho bơi = schwimmen in {to welter}+ = oben schwimmen {to be on a crest of a wave}+ = schwimmen lernen {to learn how to swim}+ = schwimmen lassen {to swim (swam,swum)+ = ich gehe schwimmen {I go for a swim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwimmen

  • 2 gehen

    (ging,gegangen) - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to tread (trod,trodden) bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi = gehen (ging,gegangen) [nach] {to trend [to]}+ = gehen (ging,gegangen) (Technik) {to work (worked,worked)+ = glatt gehen {to go on wheels}+ = baden gehen {to go for a swim}+ = rasch gehen {to swing along}+ = zu weit gehen {to carry to an extreme}+ = er mußte gehen {he was obliged to go}+ = auf und ab gehen {to beat (beat,beaten); to dance}+ = auf und ab gehen (Korridor) {to walk}+ = hin und her gehen {to travel}+ = so weit gehen zu tun {to go to the length of doing}+ = ich bin dafür zu gehen {I'm in favour of going}+ = es steht ihm frei zu gehen {he is free to go}+ = sage ihm, er darf nicht gehen {tell him he must not go}+ = ich halte es für das beste, nicht zu gehen {I think it best not to go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehen

  • 3 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

См. также в других словарях:

  • swim — swim1 [swim] vi. swam, swum, swimming [ME swimmen < OE swimman, akin to Ger schwimmen < IE base * swem , to move vigorously, be in motion > Welsh chwyfio, to move] 1. to move through water by movements of the arms and legs, or of… …   English World dictionary

  • swim — [v] make way through water using arms, legs bathe, breast stroke, crawl, dive, dogpaddle, float, freestyle, glide, go for a swim, go swimming, go wading, high dive, move, paddle, practice, race, skinny dip*, slip, stroke, submerge, take a dip,… …   New thesaurus

  • swim — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ evening, morning, regular ▪ long, quick ▪ How about a quick swim before breakfast? ▪ nice …   Collocations dictionary

  • swim — I n. 1) to have, take a swim 2) to go for a swim II v. (D; intr.) to swim for (to swim for shore) * * * [swɪm] take a swim to go for a swim to have (D; intr.) to swim for (to swim for shore) …   Combinatory dictionary

  • swim — swim1 [ swım ] (past tense swam [ swæm ] ; past participle swum [ swʌm ] ) verb ** 1. ) intransitive to move through water by making movements with your arms and legs: Pollution has made it unsafe to swim in the lake. Can you swim? a ) transitive …   Usage of the words and phrases in modern English

  • swim — I UK [swɪm] / US verb Word forms swim : present tense I/you/we/they swim he/she/it swims present participle swimming past tense swam UK [swæm] / US past participle swum UK [swʌm] / US ** 1) [intransitive] to move through water by making movements …   English dictionary

  • swim — 1 verb past tense swam, past participle swum, present participle swimming 1 MOVE THROUGH WATER (I) to move yourself through water using your arms, legs etc: My dad taught me to swim. | Exotic fish swam around in the tank. | go swimming (=swim for …   Longman dictionary of contemporary English

  • swim — I (New American Roget s College Thesaurus) v. paddle, crawl, stroke, float, kick, tread water; feel dizzy, faint, swoon, reel, whirl; soak, be saturated, steep. See water. swim suit II (Roget s IV) n. Syn. bath, dip, plunge, swimming race,… …   English dictionary for students

  • swim — swim1 [swım] v past tense swam [swæm] past participle swum [swʌm] present participle swimming ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(move through water)¦ 2¦(water animals)¦ 3¦(not thinking/seeing properly)¦ 4 be swimming in something 5 swim against the tide/current etc… …   Dictionary of contemporary English

  • swim — [[t]swɪ̱m[/t]] ♦♦♦ swims, swimming, swam, swum 1) VERB When you swim, you move through water by making movements with your arms and legs. She learned to swim when she was really tiny... I went round to Jonathan s to see if he wanted to go… …   English dictionary

  • swim*/*/ — [swɪm] (past tense swam [swæm] ; past participle swum [swʌm] ) verb I 1) [I/T] to move through water by making movements with your arms and legs It s not safe to swim in the lake.[/ex] Can you swim a length of the pool without stopping?[/ex] 2)… …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»