Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+bit

  • 61 dämpfen

    - {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to buffer} - {to coddle} nâng niu, chiều chuộng, + up) bồi dưỡng, tần, hầm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dampen} làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to jug} động tính từ quá khứ) hầm trong nồi đất, giam, bỏ tù, hót - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to mute} chặn tiếng, lắp cái chặn tiếng, làm câm, ỉa - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to steam} bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, đồ, hấp - {to stew} ninh, học gạo, nong ngột ngạt - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy = dämpfen (Musik) {to flatten}+ = dämpfen (Licht) {to soften}+ = dämpfen (Stimme) {to lower}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dämpfen

  • 62 der Ringbeschlag

    - {ferrule} sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ringbeschlag

  • 63 vertuschen

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to burke} che dấu đi, thu hồi trước khi phát hành - {to smother} làm ngột ngạt, làm ngạt thở, bóp chết, làm cháy âm ỉ, giấu giếm, che giấu, bưng bít, bao bọc, bao phủ, phủ kín, chết ngạt, nghẹt thở - {to suppress} chặn, triệt, đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín, lấp liếm - {to veil} che mạng, che, ám, phủ, che đậy, giấu kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertuschen

  • 64 drosseln

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to choke} làm nghẹt, làm tắc thở, làm chết ngạt, bít lại, bịt lại, nuốt, nghẹt thở, ngạt thở, tắc thở, uất, uất lên, tắc, nghẹt - {to restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu = drosseln (Technik) {to damp down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drosseln

  • 65 würgen

    - {to choke} làm nghẹt, làm tắc thở, làm chết ngạt, bít lại, bịt lại, nén, nuốt, nghẹt thở, ngạt thở, tắc thở, uất, uất lên, tắc, nghẹt - {to retch} nôn oẹ - {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa - {to worry} quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würgen

  • 66 die Liderung

    (Artillerie) - {obturator} vật để lắp, vật để bịt, trám bịt, lá chắn sáng, cửa sập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liderung

  • 67 bite

    /bait/ * danh từ - sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn - sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) - miếng (thức ăn); thức ăn =a bite of food+ một miếng ăn =without bite and sup+ không cơm nước gì cả - sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương - sự cắn câu (cá...) - sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...) - vị cay tê (gừng, hạt tiêu...) - (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói) - cỏ cho vật nuôi * (bất qui tắc) động từ bit; bitten /bittn/, bit - cắn, ngoạm =to bite one's nails+ cắn móng tay - châm đốt; đâm vào (gươm...) =to be badly bitten by mosquitoes+ bị muỗi đốt nhiều quá - làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn) =the frost will bite the fruit blossom+ sương giá sẽ làm chột mầm quả =strong acids bite metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại =peper and ginger bite the tongue+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi - cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) - bám chắt, ăn sâu, bắt vào =the screw does not bite+ đinh ốc không bắt vào được =the anchor does not bite+ neo không bám chắc =the brake will not bite+ phanh không ăn - (nghĩa bóng) lừa bịp !to bite off - cắn, cắn đứt ra !to be bitten with - say mê, ham mê (cái gì) !to bite the dust (ground, sand) - ngã xuống và chết !to bite one's lips - mím môi (để nén giận...) !to bite off more than one can chew - cố làm việc gì quá sức mình !once bitten twice shy - (xem) once

    English-Vietnamese dictionary > bite

  • 68 blindfold

    /'blaindfould/ * tính từ & phó từ - bị bịt mắt - mù quáng * ngoại động từ - bịt mắt - làm mù quáng

    English-Vietnamese dictionary > blindfold

  • 69 brick

    /brik/ * danh từ - gạch =to make (burn) bricks+ nung gạch - bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) - (từ lóng) người chính trực, người trung hậu - (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp !to drop a brick - (từ lóng) hớ, phạm sai lầm !to have a brick in one's hat - (từ lóng) say rượu !like a hundred of bricks - (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được !to make bricks without straw - (xem) straw * tính từ - bằng gạch =a brick wall+ bức tường gạch * ngoại động từ - (+ up) xây gạch bít đi =to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ

    English-Vietnamese dictionary > brick

  • 70 build

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > build

  • 71 built

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > built

  • 72 clog

    /klɔg/ * danh từ - cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy) - sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại - chiếc guốc * ngoại động từ - còng chân (ngựa) - cản trở; làm trở ngại - bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc =the pipe was clogged with dirt+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn * nội động từ - bị bít lại, bị kẹt, bị tắc

    English-Vietnamese dictionary > clog

  • 73 exorbitance

    /ig'zɔ:bitəns/ Cách viết khác: (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/ * danh từ - mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

    English-Vietnamese dictionary > exorbitance

  • 74 exorbitancy

    /ig'zɔ:bitəns/ Cách viết khác: (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/ * danh từ - mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

    English-Vietnamese dictionary > exorbitancy

  • 75 ferrel

    /'feru:l/ Cách viết khác: (ferrel) /'fə:vənt/ * danh từ - sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống - vòng sắt đệm, vòng sắt nối

    English-Vietnamese dictionary > ferrel

  • 76 ferrule

    /'feru:l/ Cách viết khác: (ferrel) /'fə:vənt/ * danh từ - sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống - vòng sắt đệm, vòng sắt nối

    English-Vietnamese dictionary > ferrule

  • 77 ferruled

    /'feru:ld/ * tính từ - có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống)

    English-Vietnamese dictionary > ferruled

  • 78 garter

    /'gɑ:tə/ * danh từ - nịt bít tất - (the Garter) cấp tước Ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga-tơ * ngoại động từ - nịt bít tất

    English-Vietnamese dictionary > garter

  • 79 habitability

    /,hæbitə'biliti/ Cách viết khác: (habitableness) /'hæbitəblnis/ * danh từ - tính ở được

    English-Vietnamese dictionary > habitability

  • 80 habitableness

    /,hæbitə'biliti/ Cách viết khác: (habitableness) /'hæbitəblnis/ * danh từ - tính ở được

    English-Vietnamese dictionary > habitableness

См. также в других словарях:

  • Bit rate — Bit rates Decimal prefixes (SI) Name Symbol Multiple kilobit per second kbit/s 103 megabit per second Mbit/s 106 gigabit per second Gbit/s 109 …   Wikipedia

  • Bit manipulation — is the act of algorithmically manipulating bits or other pieces of data shorter than a byte. Programming tasks that require bit manipulation include low level device control, error detection and correction algorithms, encryption algorithms, and… …   Wikipedia

  • Bit — Saltar a navegación, búsqueda Bit es el acrónimo de Binary digit. (dígito binario). Un bit es un dígito del sistema de numeración binario. Mientras que en el sistema de numeración decimal se usan diez dígitos, en el binario se usan sólo dos… …   Wikipedia Español

  • BIT — (binary digit) Contraction de l’expression anglaise binary digit (chiffre binaire), le terme bit prend en informatique trois significations différentes. Puisqu’on se trouve ici dans un système de numération à base 2, deux symboles (habituellement …   Encyclopédie Universelle

  • Bit — [bɪt], das; [s], [s]: kleinste Einheit der Informationseinheit beim Computer: ein Byte besteht aus acht Bit; ein Bit steht entweder auf 0 oder auf 1. * * * bịt 〈EDV; Zeichen für〉 Bit * * * 1Bịt , das; [s], s <aber: eine Million Bits od.… …   Universal-Lexikon

  • bit — bit1 [bit] n. [ME < OE bite, a bite < bītan, BITE] 1. the part of a bridle that goes into a horse s mouth, used to control the horse: see BRIDLE 2. anything that curbs or controls 3. the part of a pipestem held in the mouth: see PIPE 4. th …   English World dictionary

  • bit — Ⅰ. bit [1] ► NOUN 1) a small piece or quantity. 2) (a bit) a short time or distance. 3) (also bit of fluff or stuff) informal a girl or young woman. ● a bit …   English terms dictionary

  • Bit Cloud — is a character from , an anime based on TOMY s Zoids model franchise. Voiced by Takahiro Sakurai in the Japanese version and Richard Ian Cox in the English version of the series, he is the protagonist of the story, and a member of the Blitz team …   Wikipedia

  • Bit Corporation — (普澤 Pu Ze in Chinese) [cite web |url=http://fuji.drillspirits.net/gamate/?p=bit |title=Gamate: Bit Corporation |accessdate=2008 06 09 |author=Taizou |date=2008 |work=Neo Fuji |publisher=] was a Taiwanese game developer and console… …   Wikipedia

  • Bit Corp — Bit Corporation war ein taiwanischer Spiele und Konsolen Hersteller. Inhaltsverzeichnis 1 Spiele 2 Hardware 3 Anmerkungen 4 Weblinks // …   Deutsch Wikipedia

  • Bit (informatique) — Bit Pour les articles homonymes, voir Bit (homonymie).  Ne doit pas être confondu avec byte. Unités de bits Préfixes SI …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»