Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+among

  • 21 abrechnen

    - {to account} coi, coi như, coi là, cho là, giải thích, bắn được, hạ được - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to reckon} tính, đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, đoán, dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng = abrechnen [mit] {to square [with]}+ = abrechnen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abrechnen (Kommerz) {to clear accounts; to settle}+ = mit jemandem abrechnen {to close accounts with someone; to get even with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abrechnen

  • 22 Verwüstungen anrichten [unter]

    - {to ravage [among]} tàn phá, cướp phá, cướp bóc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Verwüstungen anrichten [unter]

  • 23 berechnen

    - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to compute} ước tính - {to count} đếm, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to evaluate} định giá - {to reckon} + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, coi, cho là, đoán, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng = neu berechnen {to recompute}+ = falsch berechnen {to miscalculate; to miscount}+ = zu wenig berechnen {to undercharge}+ = noch einmal berechnen {to recast (recast,recast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berechnen

  • 24 mischen

    - {to alloy} nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn, làm xấu đi, làm giảm giá trị đi - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, hợp nhau - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to hocus} đánh lừa, lừa phỉnh, chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to merge} hoà vào, hoà hợp, kết hợp, hợp nhất - {to mingle} lẫn vào - {to shuffle} lê, lê chân, xáo, trang, xáo bài, trang bài, xáo trộn, bỏ, đổ, trút, lúng túng mặc vội vào, lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động - tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh, lừa dối = mischen [mit] {to mix [with]}+ = mischen (Karten) {to riffle}+ = neu mischen (Karten) {to reshuffle}+ = sich mischen [unter] {to mix [with,among]}+ = richtig mischen {to temper}+ = sich in etwas mischen {to interfere in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mischen

  • 25 ausrechnen

    - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to reckon} đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, cho là, đoán, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng = ausrechnen (Mathematik) {to work (worked,worked)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrechnen

  • 26 austeilen

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, định phần, phiên chế, chuyển - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dole} phát nhỏ giọt = austeilen [an] {to distribute [to]; to portion out [to]}+ = austeilen [unter] {to share [among]}+ = austeilen (Karten) {to deal (dealt,dealt); to deal out}+ = austeilen (Schläge) {to lay on}+ = falsch austeilen (Karten) {to misdeal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austeilen

  • 27 vermuten

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to bode} báo trước - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, tin rằng, tưởng rằng - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng - {to guess} ước chừng, nghĩ - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, đoán được - {to infer (infered,infered) suy ra, luận ra, kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to reckon} đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, tin cậy vào, trông cậy vào, tưởng - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, tin, đề nghị - {to surmise} ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermuten

  • 28 mitten

    - {in the middle of} = mitten in {at the dead of; in the dead of; in the middle of}+ = mitten drin {in between; in the thick of it}+ = mitten durch {across}+ = mitten unter {amid; amidst; among; amongst; midst}+ = mitten unter uns {in our midst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitten

  • 29 aufteilen

    - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau = aufteilen [in] {to divide [into]}+ = aufteilen (Land) {to break up}+ = aufteilen [unter] {to distribute [between, among]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufteilen

  • 30 euch

    - {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta = rührt euch! {stand at ease!; stand easy!}+ = wer von euch? {who among you?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > euch

  • 31 gehören

    - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được = gehören [zu] {to appertain [to]; to belong [to]; to pertain [to]; to rank [among,with]}+ = gehören zu {to fall under}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehören

  • 32 stöbern [in]

    - {to rummage [among,in]} lục lọi, lục soát, tìm kiếm, lục ra được, tìm ra được, moi ra được, lục lung tung, lục bừa bãi = stöbern [in,nach] {to nuzzle [into,for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stöbern [in]

  • 33 administer

    /əd'ministə/ * ngoại động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị =to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước - thi hành, thực hiện =to administer justice+ thi hành công lý - làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ =to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc - đánh, giáng cho (đòn...) =to administer a blow+ giáng cho một đòn - phân tán, phân phối =to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo - cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì) * nội động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị - cung cấp, góp phần vào =to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn

    English-Vietnamese dictionary > administer

  • 34 belong

    /bi'lɔɳ/ * nội động từ - thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu =the power belongs to the people+ chính quyền thuộc về tay nhân dân - thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào) =where do these things belong?+ những thứ này để vào chỗ nào? =where it belongs+ đúng chỗ =to belong in+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào =to belong here+ là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này - thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới =it belongs to you investigate the matter+ bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề - thuộc vào loại =whales belong among the mammals+ cá voi thuộc loài có vú - là hội viên của !to belong together - ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau !to belong with - có quan hệ với, liên quan với

    English-Vietnamese dictionary > belong

  • 35 blind

    /blaind/ * tính từ - đui mù =to be blind in (of) one eye+ chột mắt - (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được =she was blind to her son's faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình - mù quáng - không có lối ra, cụt (ngõ...) =a blind wall+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào =blind path+ đường không lối ra, ngõ cụt - không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn =blind hand+ chữ viết khó đọc =blind letter+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai =blind man; blind reader+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ =blind stitch+ đường khâu lẩn =a blind ditch+ cống ngầm - (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) =blind to the world+ say khướt, say bí tỉ !one's blind side - mặt sơ hở của mình * danh từ - bức màn che; mành mành, rèm =roller blind+ mành mành cuốn =venitian blind+ mành mành - miếng (da, vải) che mắt (ngựa) - cớ, bề ngoài giả dối - (từ lóng) chầu rượu bí tỉ - (quân sự) luỹ chắn, công sự - (the blind) (số nhiều) những người mù !among the blind, the one-eyed man is king - (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua * ngoại động từ - làm đui mù, làm loà mắt - làm mù quáng * nội động từ - đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)

    English-Vietnamese dictionary > blind

  • 36 bred

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > bred

  • 37 breed

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > breed

  • 38 descry

    /dis'krai/ * ngoại động từ - nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy =to descry a small hut a long way off among big trees+ phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to

    English-Vietnamese dictionary > descry

  • 39 devil

    /'devl/ * danh từ - ma, quỷ =devil take it!+ ma bắt nó đi - điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp =what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy? =to work like the devil+ làm việc hăng quá =it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng - sự giận dữ, sự tức giận =to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành - người hung ác, người nanh ác, người ác độc - người quỷ quyệt, người xảo quyệt - người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in) - thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt - lò than, lò nung - máy xé (vải vụn, giẻ rách) !a devil of a boy - thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...) !the devil among the tailors - sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào !the devil and all - tất cả cái gì xấu !the devil take the hindmost - khôn sống mống chết !the devil and the deep sea - (xem) between !to give the devil his hue - đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa !to go to the devil - phá sản, lụn bại !to go the devil! - cút đi! !someone (something) is the devil - người (điều) phiền toái !to play the devil with x play to raise the devil - (xem) raise !to talk of the devil and he will appear - vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay * nội động từ - làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn) * ngoại động từ - nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

    English-Vietnamese dictionary > devil

  • 40 distinguish

    /dis'tiɳgwiʃ/ * ngoại động từ - phân biệt =to distinguish one thing from another+ phân biệt vật này với vật khác - nghe ra, nhận ra =to distinguish someone among the crowd+ nhận ra ai giữa đám đông - (+ into) chia thành, xếp thành (loại...) =to distinguish men into classes+ chia con người ra thành gia cấp =to distinguish oneself+ tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý * nội động từ - (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)

    English-Vietnamese dictionary > distinguish

См. также в других словарях:

  • Among the Living — Studioalbum von Anthrax Veröffentlichung 1987 Label Island Records …   Deutsch Wikipedia

  • Among Garbage & Flowers — (2005) is a short documentary about two trashmen from New Jersey, directed/produced/photographed/edited by Jeff M. Giordano. It explores the Trashman Psyche by following two trashman from Williamstown, New Jersey (USA). The film has been… …   Wikipedia

  • among — among, amongst 1. Among is now roughly ten times more common than amongst. It is the oldest form, which gave rise to the by forms amonges (14c, no longer in use) and among(e)st (16c). There is no demonstrable difference of meaning between the two …   Modern English usage

  • Among the Living — Among the Living …   Википедия

  • Among the Living — Saltar a navegación, búsqueda Among The Living Álbum de Anthrax Publicación 22 de marzo de 1987 Grabación Octubre, Noviembre …   Wikipedia Español

  • among — [ə muŋ′] prep. [ME < OE on gemang, in the company (of) < on, in + gemang, a mingling, crowd < gemengan, MINGLE] 1. in the company of; surrounded by; included with a group of [you are among friends] 2. from place to place in [he passed… …   English World dictionary

  • Among — A*mong , Amongst A*mongst , prep. [OE. amongist, amonges, amonge, among, AS. onmang, ongemang, gemang, in a crowd or mixture. For the ending st see {Amidst}. See {Mingle}.] 1. Mixed or mingled; surrounded by. [1913 Webster] They heard, And from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Among the Missing — may refer to:* Among the Missing (Richard Laymon), a 1999 novel by Richard Laymon. * Among the Missing (Dan Chaon), a 2001 collection of short stories by Dan Chaon. * Among the Missing (1934 film), a drama starring Richard Cromwell. * Among the… …   Wikipedia

  • Among Beggars and Thieves — Saltar a navegación, búsqueda Among Beggars And Thieves Álbum de Falconer Publicación 2 de septiembre de 2008 Grabación Agosto …   Wikipedia Español

  • Among the Gods, Scenes of India — Among the Gods, Scenes of India: With Legends by the Way ist die Beschreibung einer Reise durch Indien 1891–1892, erschienen in London 1895. Augusta Klein schildert darin Landschaften und Erlebnisse in Ceylon und Indien bis hoch in den Norden und …   Deutsch Wikipedia

  • among — (prep.) early 12c., from O.E. onmang, from phrase on gemang in a crowd, from gemengan to mingle (see MINGLE (Cf. mingle)). Collective prefix ge dropped 12c. leaving onmong, amang, among. Cf. O.S. angimang among, amid; O.Fris. mong among …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»