Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+afield

  • 1 afield

    /ə'fi:ld/ * phó từ - ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng =to lead cattle afield+ dắt trâu bò ra đồng - xa; ở xa - xa nhà ((thường) far afield) =to go far afield+ đi xa - (quân sự) ở ngoài mặt trận =to be afield+ ở ngoài mặt trận

    English-Vietnamese dictionary > afield

  • 2 die Schlacht

    - {afield} - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng = Schlacht- {fighting}+ = in der Schlacht {afield}+ = eine Schlacht liefern {to give battle}+ = die unentschiedene Schlacht {drawn battle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlacht

  • 3 im Felde

    - {afield} ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng, ra đồng, ra ruộng, xa, ở xa, xa nhà far afield), ở ngoài mặt trận = im Felde kampieren {to keep the field}+ = zu Felde ziehen gegen {to campaign against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Felde

  • 4 die Ferne

    - {afield} - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi = in der Ferne {in the distance}+ = aus der Ferne {afar; from afar}+ = das liegt noch in weiter Ferne {that's still a long way off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ferne

  • 5 draußen

    - {abroad} ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm - {afield} ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng, ra đồng, ra ruộng, xa, ở xa, xa nhà far afield), ở ngoài mặt trận - {out of doors} ở ngoài trời - {outdoor} ở ngoài - {outdoors} ở ngoài nhà - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, ngoài, ra ngoài, trừ ra - {without} không, không có, khỏi, bên ngoài, phía ngoài, trừ phi = draußen (Marine) {in the offing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > draußen

  • 6 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

См. также в других словарях:

  • Afield — A*field , adv. [Pref. a + field.] 1. To, in, or on the field. We drove afield. Milton. [1913 Webster] How jocund did they drive their team afield! Gray. [1913 Webster] 2. Out of the way; astray. [1913 Webster] Why should he wander afield at the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • afield — index astray Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • afield — (adv.) 1590s, contraction of Middle English in felde, from O.E. on felda in the field (especially of battle), from a on (see A (Cf. a ) (1)) + FIELD (Cf. field). Meaning away from home is attested by early 15c …   Etymology dictionary

  • afield — ► ADVERB ▪ to or at a distance …   English terms dictionary

  • afield — [ə fēld′] adv. 1. in, on, or to the field 2. away (from home) 3. off the right path; astray …   English World dictionary

  • afield — [[t]əfi͟ːld[/t]] 1) PHRASE: oft from PHR Further afield or farther afield means in places or areas other than the nearest or most obvious one. They enjoy participating in a wide variety of activities, both locally and further afield... You are… …   English dictionary

  • afield — a|field [ ə fild ] adverb far afield far away, especially from where you live or are staying: The salon attracts clients from as far afield as Vienna. farther afield (=longer distances away, especially from home): As Kim became more confident, he …   Usage of the words and phrases in modern English

  • afield — /euh feeld /, adv. 1. abroad; away from home. 2. off the beaten path; far and wide: to go afield in one s reading. 3. off the mark: His criticism was totally afield. 4. in or to the field or countryside. 5. beyond the range or field of one s… …   Universalium

  • afield — a|field [əˈfi:ld] adv far/further/farthest afield far away, especially from home ▪ They were exporting as far afield as Alexandria. ▪ students who come from further afield …   Dictionary of contemporary English

  • afield — adverb or adjective Date: before 12th century 1. to, in, or on the field < was weak at bat but strong afield > 2. away from home ; abroad 3. out of the way ; astray < irrelevant remarks that carried us far afield > …   New Collegiate Dictionary

  • afield — adverb a) Digressing from the topic at hand. Our discussions go so far afield it is really amazing we ever finish one. b) On the field. We now have both teams afield and can begin the match …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»