Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

glut

  • 1 die Glut

    - {ardour} lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí, sự hăng hái, sự sôi nổi - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {fervency} sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết, sự sôi sục - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ - nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glow} ánh sáng rực rỡ, nét ửng đỏ, nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây, cảm giác âm ấm, sự sôi nổi nhiệt tình, sự phát sáng, lớp sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glut

  • 2 das Überangebot [an]

    - {glut [of]} cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überangebot [an]

  • 3 die Schwemme [an]

    - {glut [of]} cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwemme [an]

  • 4 der Überfluß [an]

    - {glut [of]} cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá = im Überfluß {abundantly}+ = Überfluß haben [an] {to abound [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überfluß [an]

  • 5 übersättigen

    - {to cloy} làm cho phỉ, làm cho chán, làm phát ngấy &) - {to glut} nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi - {to pall} làm ngán, làm phát ngấy, trở thành nhạt nhẽo vô vị - {to sate} làm thoả mãn, cho đến chán, cho đến ngấy - {to satiate} sate - {to surcharge} chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá = übersättigen [mit] {to surfeit [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersättigen

  • 6 die Übersättigung

    - {overexposure} sự phơi quá lâu - {satiety} sự no, sự chán, sự chán ứ, sự ngấy, sự thừa thãi = die Übersättigung [an] {glut [of]; surfeit [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersättigung

  • 7 überfüllen

    - {to glut} nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi - {to overcrowd} kéo vào quá đông, dồn vào quá đông - {to overfill} làm đầy tràn, đầy tràn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfüllen

  • 8 der Markt

    - {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng, giá thị trường, tình hình thị trường - {mart} trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo = Markt- {marketing}+ = der schwarze Markt {curb}+ = auf dem Markt sein {to be in the market}+ = den Markt aufkaufen {to corner the market}+ = auf den Markt kommen {to come into the market; to come onto the market}+ = auf den Markt bringen {to launch; to market; to put on the market}+ = den Markt überschwemmen (mit Waren) {to glut the market}+ = erneut auf den Markt bringen {to relaunch}+ = billig auf den Markt bringen (Kommerz) {to dump}+ = ein Erzeugnis auf den Markt bringen {to launch a product; to market a product}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Markt

  • 9 überhäufen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to clutter} + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn, cản trở, làm tắc nghẽn, quấy phá, làm ồn ào huyên náo, làm hỗn loạn - {to glut} nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi - {to heap} + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy, cho nhiều = überhäufen [mit] {to load [with]; to overwhelm [with]; to pile [with]; to plaster [with]; to smother [with]; to swamp [with]}+ = jemanden überhäufen [mit] {to ply [with]}+ = jemanden mit etwas überhäufen {to shower something upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überhäufen

  • 10 stillen

    - {to becalm} làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, làn cho đứng yên vì thiếu gió - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to staunch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to still} làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, lặng, lắng đi, chưng cất, cất = stillen (Blut) {to stanch; to staunch; to stop}+ = stillen (Baby) {to suckle}+ = stillen (Durst) {to appease; to assuage; to glut}+ = stillen (Hunger) {to satisfy; to stay}+ = stillen (Blutung) {to stem; to suppress}+ = im stillen {in silence; privately}+ = nicht zu stillen {quenchless; stanchless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stillen

См. также в других словарях:

  • GLUT — (del inglés OpenGL Utility Toolkit) es una biblioteca de utilidades para programas OpenGL que principalmente proporciona diversas funciones de entrada/salida con el sistema operativo. Entre las funciones que ofrece se incluyen declaración y… …   Wikipedia Español

  • Glut — [glu:t], die; : 1. glühende (nicht mit offener Flamme brennende) Masse (von Brennstoff oder verbrannter Materie): die Zigarette hat keine Glut mehr; im Ofen ist noch ein wenig Glut. Zus.: Backofenglut. 2. sehr große Hitze: eine furchtbare Glut… …   Universal-Lexikon

  • GLUT-4 — GLUT 4 …   Deutsch Wikipedia

  • glut — glut·acon·ic; glut; glut·ting·ly; glut·ton·ize; glut·ton·ous; glut·ton·ous·ly; glut·ton·ous·ness; glut·tony; he·mag·glut·i·nate; en·glut; glut·ton; …   English syllables

  • GLUT — (früher auch Glühe) bezeichnet: Glut (Lichtausstrahlung), das Leuchten von Festkörpern beim Erhitzen Glut (Verbrennung), Verbrennung ohne Flammenbildung Glut (Film) ist ein Film von Fred Kelemen Die Glut ist ein Roman von Sándor Márai Die… …   Deutsch Wikipedia

  • GLUT-1 — Masse/Länge Primärstruktur 492 Aminosäuren …   Deutsch Wikipedia

  • Glut — (früher auch Glühe) bezeichnet: Glut (Lichtausstrahlung), das Leuchten von Festkörpern beim Erhitzen Glut (Verbrennung), Verbrennung ohne Flammenbildung Bezeichnet folgende Filme: Glut (2005) (Krisana) ist ein Drama von Fred Kelemen Glut (1984)… …   Deutsch Wikipedia

  • GLUT-2 — Masse/Länge Primärstruktur 524 Aminosäuren …   Deutsch Wikipedia

  • Glut — (gl[u^]t), v. t. [imp. & p. p. {Glutted}; p. pr. & vb. n. {Glutting}.] [OE. glotten, fr. OF. glotir, gloutir, L. glutire, gluttire; cf. Gr. ? to eat, Skr. gar. Cf. {Gluttion}, {Englut}.] 1. To swallow, or to swallow greedlly; to gorge. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • GLUT-3 — Masse/Länge Primärstruktur 496 Aminosäuren …   Deutsch Wikipedia

  • glut — [ glʌt ] noun singular an available amount of something that is more than people want or need: an oil glut glut of: a glut of cars on the market ╾ glut verb transitive …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»