Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gleam

  • 1 leuchten

    - {to beacon} đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường - {to blaze} - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glitter} lấp lánh, rực rỡ, chói lọi - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, nóng bừng, rực lên, cảm thấy âm ấm - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to light (lit,lit) châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời, tươi lên - đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải = leuchten [vor] {to shine (shined,shined) [with]}+ = grell leuchten {to glare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leuchten

  • 2 funkeln

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to coruscate} chói lọi, sáng loáng, lấp lánh - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glint} loé sang, làm loé sáng, phản chiếu - {to glisten} sáng long lanh - {to glitter} rực rỡ - {to scintillate} nhấp nháy, long lanh, ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi, làm nhấp nháy, bắn ra, rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội, đánh bóng - {to sparkle} lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to twinkle} làm cho lấp lánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > funkeln

  • 3 der Schimmer

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {gleam} tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, chút, tia - {glimmer} tia sáng le lói, ngọn lửa chập chờn, ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ - {glimpse} cái nhìn lướt qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {sheen} sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schimmer

  • 4 schimmern

    - {to blaze} - {to blink} nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy, bật đèn, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp, bật nhấp nháy, nhắm mắt trước, tránh, lẩn tránh - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, bập bùng, mỏng manh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glimmer} le lói - {to lustre} - {to shimmer} chiếu sáng lờ mờ, toả ánh sáng lung linh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schimmern

  • 5 blinken

    - {to blink} nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy, bật đèn, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp, bật nhấp nháy, nhắm mắt trước, tránh, lẩn tránh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blinken

  • 6 scheinen

    (schien,geschienen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = scheinen lassen {to flare}+ = kürzer scheinen lassen {to foreshorten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheinen

См. также в других словарях:

  • Gleam — Gleam, n. [OE. glem, gleam, AS. gl[ae]m, prob. akin to E. glimmer, and perh. to Gr. ? warm, ? to warm. Cf. {Glitter}.] [1913 Webster] 1. A shoot of light; a small stream of light; a beam; a ray; a glimpse. [1913 Webster] Transient unexpected… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gleam — Gleam, v. t. [imp. & p. p. {Gleamed}; p. pr. & vb. n. {Gleaming}.] 1. To shoot, or dart, as rays of light; as, at the dawn, light gleams in the east. [1913 Webster] 2. To shine; to cast light; to glitter. Syn: To {Gleam}, {Glimmer}, {Glitter}.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gleam — gleam·ing·ly; gleam·less; gleam·er; gleam; …   English syllables

  • gleam — ► VERB ▪ shine brightly, especially with reflected light. ► NOUN 1) a faint or brief light. 2) a brief or faint show of a quality or emotion. ● a gleam in someone s eye Cf. ↑a gleam in someone s eye …   English terms dictionary

  • gleam — [glēm] n. [ME glem < OE glæm < IE * ghlei < * ĝhel , to shine, gleam > GOLD, GLASS, GLOW] 1. a flash or beam of light 2. a faint light 3. a reflected brightness, as from a polished surface 4 …   English World dictionary

  • Gleam — Gleam, v. i. [Cf. OE. glem birdlime, glue, phlegm, and E. englaimed.] (Falconry) To disgorge filth, as a hawk. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gleam — Gleam, v. t. To shoot out (flashes of light, etc.). [1913 Webster] Dying eyes gleamed forth their ashy lights. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gleam — [n] brightness, sparkle beam, brilliance, coruscation, flash, flicker, glance, glim, glimmer, glint, glitz, gloss, glow, luster, ray, scintillation, sheen, shimmer, splendor, twinkle; concepts 620,624 Ant. dullness gleam [v] sparkle beam, burn,… …   New thesaurus

  • gleam|er — «GLEE muhr», noun. a cosmetic for making the skin of the face gleam …   Useful english dictionary

  • gleam — (n.) O.E. glæm brilliant light; brightness, splendor, radiance, from P.Gmc. *glaimiz (Cf. O.S. glimo brightness; M.H.G. glim spark, gleime glowworm; Ger. glimmen to glimmer, glow; O.N. glija to shine, glitter ), from root *glim , from PIE …   Etymology dictionary

  • gleam — vb *flash, glance, glint, sparkle, glitter, glisten, scintillate, coruscate, twinkle …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»