Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

glaring+i

  • 1 glaring

    /'gleəriɳ/ Cách viết khác: (glary) /'gleəri/ * tính từ - sáng chói, chói loà =glaring neon signs+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt - hào phóng, loè loẹt =glaring colours+ những màu sắc loè loẹt - trừng trừng giận dữ =glaring eyes+ cặp mắt trừng trừng giận dữ - rõ ràng, rành rành, hiển nhiên =a glaring mistake+ một khuyết điểm rành rành =a glaring lie+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

    English-Vietnamese dictionary > glaring

  • 2 knallrot

    - {glaring red}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knallrot

  • 3 glary

    /'gleəriɳ/ Cách viết khác: (glary) /'gleəri/ * tính từ - sáng chói, chói loà =glaring neon signs+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt - hào phóng, loè loẹt =glaring colours+ những màu sắc loè loẹt - trừng trừng giận dữ =glaring eyes+ cặp mắt trừng trừng giận dữ - rõ ràng, rành rành, hiển nhiên =a glaring mistake+ một khuyết điểm rành rành =a glaring lie+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

    English-Vietnamese dictionary > glary

  • 4 das Unrecht

    - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {injustice} sự bất công, việc bất công - {wrong} điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, điều thiệt hại = zu Unrecht {wrongly}+ = im Unrecht {in the cart}+ = Unrecht haben {to be wrong}+ = im Unrecht sein {to be in the wrong; to be wrong}+ = das bittere Unrecht {outrageous injustice}+ = nicht zu Unrecht {not unfairly; not without good reason}+ = das schreiende Unrecht {glaring injustice}+ = jemandem Unrecht tun {to do an injustice; to do someone wrong; to wrong someone}+ = jemanden ins Unrecht setzen {to put someone in the wrong}+ = er wurde zu Unrecht verdächtigt {he was wrongly suspected}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unrecht

  • 5 offenkundig

    - {evident} hiển nhiên, rõ rệt - {glaring} sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành - {manifest} - {notorious} ai cũng biết, nổi danh, nổi tiếng, có tiếng xấu - {obvious} rành mạch - {overt} công khai, không úp mở - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành = offenkundig (Unsinn) {rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offenkundig

  • 6 glänzend

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {fulgent} óng ánh - {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang - {lucent} trong - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {lustrous} bóng, láng, xán lạn - {metallic} kim loại, như kim loại - {orient} phương đông, đang mọc, đang lên - {refulgent} - {resplendent} - {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {shining} - {shiny} - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {splendent} long lanh, có ánh kim - {splendid} hay, đẹp, tốt = glänzend [vor] {radiant [with]}+ = glänzend [von] {ablaze [with]}+ = glänzend (Augen) {starry}+ = glänzend (Gesundheit) {roaring}+ = glänzend werden {to burnish; to polish}+ = glänzend machen {to burnish}+ = es geht ihm glänzend {he is thriving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glänzend

  • 7 schreiend

    - {clamourous} hò hét, la vang, ồn ào, ầm ĩ, hay kêu la, hay làm ầm lên - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {exclamatory} kêu lên, la lên, để kêu lên, than, cảm thán - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, lố bịch tức cười - {loud} to, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {screaming} thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {vociferous} om sòm = schreiend (Farbe) {blazing}+ = schreiend (Farben) {noisy}+ = schreiend (Verbrechen) {glaring}+ = schreiend bunt {gaudy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiend

  • 8 prall

    - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {tense} căng, căng thẳng, găng - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = prall (Segel) {billowing}+ = prall (Sonne) {blazing; glaring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prall

  • 9 grell

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {dazzling} sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc - {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {flamboyant} sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa - {flashy} hào nhoáng, thích chưng diện - {garish} chói mắt - {gaudy} hoa hoè hoa sói, cầu kỳ - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào, lố bịch tức cười - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {noisy} om sòm, huyên náo, đao to búa lớn - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, buốt thấu xương, nhức nhối, nhức óc, sắc sảo, sâu sắc, châm chọc - {shrill} the thé, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy = grell (Farbe) {glaring; loud; staring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grell

См. также в других словарях:

  • Glaring — Glar ing, a. Clear; notorious; open and bold; barefaced; as, a glaring crime. {Glar ing*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • glaring — [adj1] obvious, unconcealed audacious, blatant, brazen, capital, conspicuous, crying, egregious, evident, excessive, extreme, flagrant, gross, inordinate, manifest, noticeable, obtrusive, open, outrageous, outstanding, overt, patent, protrusive,… …   New thesaurus

  • glaring — [gler′iŋ] adj. 1. shining with a too bright, dazzling light 2. too bright and showy 3. staring in a fierce, angry manner 4. too obvious to be overlooked [a glaring mistake] glaringly adv …   English World dictionary

  • glaring — I adjective apparent, blatant, bright, brilliant, clear, conspicuous, crude, distinct, downright, egregious, evident, extreme, flagrant, flamboyant, flashy, flaunting, garish, glittering, intense, loud, manifest, noticeable, notorious, obtrusive …   Law dictionary

  • glaring — (adj.) late 14c., from prp. of GLARE (Cf. glare). Meaning obtrusively conspicuous is from 1706 …   Etymology dictionary

  • glaring — adj *flagrant, gross, rank Analogous words: *noticeable, conspicuous, outstanding: obtrusive (see IMPERTINENT): extreme, *excessive, inordinate …   New Dictionary of Synonyms

  • glaring — adjective 1 very bad and very noticeable: the glaring injustices of the Soviet legal system | glaring error/mistake: The report contained a number of glaring errors. 2 too bright and difficult to look at: the glaring light of the headlamps… …   Longman dictionary of contemporary English

  • glaring — glar|ing [ˈgleərıŋ US ˈgler ] adj 1.) very bad and very noticeable = ↑obvious ▪ The book s most glaring omission is the lack of an index. ▪ a glaring example of political corruption 2.) too bright and difficult to look at ▪ the glaring light of… …   Dictionary of contemporary English

  • glaring — glar|ing [ glerıŋ ] adjective 1. ) a glaring mistake is very obvious 2. ) a glaring light shines very brightly in a way that makes you feel uncomfortable …   Usage of the words and phrases in modern English

  • glaring — [[t]gle͟ərɪŋ[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n (emphasis) If you describe something bad as glaring, you are emphasizing that it is very obvious and easily seen or noticed. → See also glare I never saw such a glaring example of misrepresentation. Syn:… …   English dictionary

  • glaring — adjective 1) glaring lights Syn: dazzling, blinding, blazing, strong, bright, harsh Ant: soft, dim 2) a glaring omission Syn: obvious …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»