Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

glance+back

  • 1 cast

    /kɑ:st/ * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) - (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may =I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa - khoảng ném; tầm xa (của mũi tên) - mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá) - đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi - sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc - sự cộng lại (các con số); sự tính - (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai - bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu - loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng =a man of a different cast+ một người thuộc loại khác =to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục =cast of features+ vẻ mặt, nét mặt - màu, sắc thái =there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục - sự hơi lác (mắt) =to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt - sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa * động từ - quăng, ném, liệng, thả =to cast net+ quăng lưới =to cast anchor+ thả neo - đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) - lột, tuộc, mất, bỏ, thay =snakes cast their skins+ rắn lột da =my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng - đẻ non; rụng =cow has cast calf+ con bò đẻ non - đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc) - cộng lại, gộp lại, tính =to cast accounts+ tính toán =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi - (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) - thải, loại ra =a cast soldier+ một người lính bị thải ra =a cast horse+ một con ngựa bị loại - đưa (mắt nhìn) =to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn !to cast about - đi tìm đằng này, đằng khác - tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì) !to cast aside - vứt đi, loại ra, bỏ đi !to cast away - liệng ném, quăng, vứt =to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư !to be cast away - (hàng hải) bị đắm (tàu) !to cast back - quay lại, trở lại - (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại !to cast down - vứt xuống, quăng xuống - nhìn xuống (mắt) - làm thất vọng, làm chán nản =to be cast down+ chán nản, thất vọng !to cast off - loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ - thả (chó) - (hàng hải) thả, qăng (dây...) - thai lại (mũi đan) !to cast out - đuổi ra !to cast up - tính, cộng lại, gộp lại - ngẩng (đầu); ngước mắt - vứt lên, quăng lên, ném lên - trách móc =to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì - (y học) nôn ra, mửa ra !to cast lott - (xem) lot !to cast in one's lot with somebody - cùng chia sẻ một số phận với ai !to cast oneself on (upon) somebody's mercy - trông ở lòng thương của ai !to cast something in someone's teeth - trách móc ai về việc gì !to cast a vote - bỏ phiếu !the die is cast - (xem) die

    English-Vietnamese dictionary > cast

См. также в других словарях:

  • glance — glance1 W3 [gla:ns US glæns] v [I always + adverb/preposition] [Date: 1400 1500; Origin: Perhaps from glent to move quickly, shine (13 19 centuries)] 1.) to quickly look at someone or something glance at/up/down etc ▪ The man glanced nervously at …   Dictionary of contemporary English

  • glance — [[t]glɑ͟ːns, glæ̱ns[/t]] ♦♦♦ glances, glancing, glanced 1) VERB If you glance at something or someone, you look at them very quickly and then look away again immediately. [V prep/adv] He glanced at his watch... [V prep/adv] I glanced back. 2)… …   English dictionary

  • glance — Synonyms and related words: Roman candle, aid to navigation, alarm, amber light, attouchement, avert, balefire, be bright, beacon, beacon fire, beam, bear off, beat the drum, bedazzle, bell, bell buoy, blaze, blaze of light, blind, blink, blinker …   Moby Thesaurus

  • glance away — verb intransitive: To look at something else briefly, then look back again. When I told him the truth, he glanced away, and then replied …   Wiktionary

  • turn back — Synonyms and related words: about ship, assimilate to, avert, back and fill, bear away, bear off, bear to starboard, beat, beat about, beat back, become, box off, break, break back, bring about, bring round, bring to, brush off, cant, cant round …   Moby Thesaurus

  • (One Glance Is) Holy — Single by Mike Oldfield from the album Earth Moving Released 30 October 1989 ( …   Wikipedia

  • Second Glance — infobox Book | name = Second Glance image caption = First edition author = Jodi Picoult country = United States language = English genre = Novel publisher = Atria release date = April 8, 2003 media type = Print (Hardcover) pages = 432 pp ISBN =… …   Wikipedia

  • Quarter back — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lydbrook — infobox UK place official name= Lydbrook latitude= 51.84 longitude= 2.58 shire district= Forest of Dean shire county = Gloucestershire region= South West England country= England constituency westminster= Forest of Dean post town= LYDBROOK… …   Wikipedia

  • Massachusett language — Massachusett Wampanoag Spoken in United States Region Southeast Massachusetts Ethnicity Wampanoag people, Massachusett people …   Wikipedia

  • Robert K. Crane — circa 1960. Born 20 December 1919( …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»