Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

glühend

  • 1 glühend

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {baker} - {blazing} cháy sáng, rực sáng, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, ngửi thấy rõ - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fiery} ngụt cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {flamy} lửa - {glowing} hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng bức, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, gay gắt, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao - phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {igneous} có tính chất lửa, có lửa, do lửa tạo thành - {live} sống, hoạt động, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, có tính chất thời sự - {passionate} say sưa, say đắm, dễ giận - {red-hot} nóng đỏ, giận điên lên, giận bừng bừng, đầy nhiệt huyết = glühend heiß {baker hot; broiling; scorching; torrid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühend

См. также в других словарях:

  • glühend — begeistert, feurig, flammend, glutvoll, heftig, heiß[blütig], hingerissen, leidenschaftlich, mitgerissen, passioniert, schwärmerisch, stürmisch, temperamentvoll, überschwänglich, verzückt, wild; (geh.): entflammt; (bildungsspr.): enthusiasmiert,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • glühend — glü·hend [ ɡlyːənt] 1 Partizip Präsens; ↑glühen 2 Adj; sehr stark oder intensiv <ein Verlangen, ein Wunsch; Liebe, Hass; jemanden glühend beneiden, bewundern> 3 Adj ≈ ↑leidenschaftlich (2) <ein Bewunderer, ein Verehrer> ↑glühend heiß …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • glühend — glü|hend; ein glühender Verehrer; ein glühend heißes Eisen; das Eisen ist glühend heiß …   Die deutsche Rechtschreibung

  • glühend (heiß) — glühend (heiß) …   Deutsch Wörterbuch

  • glühend — нем. [глю/энд] пламенно …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • glühend — glödig, glöndig …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • glühend heiß — brütend heiß (umgangssprachlich) * * * glü|hend heiß, glü|hend rot: s. ↑glühen (1) …   Universal-Lexikon

  • glühend rot — glü|hend heiß, glü|hend rot: s. ↑glühen (1) …   Universal-Lexikon

  • glühend heiß — glü̲·hend heiß Adj; sehr heiß …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • rot glühend — rot|glü|hend auch: rot glü|hend 〈Adj.; fachsprachl. meist Zusammenschreibung〉 in roter Farbe glühend ● eine rot glühende Sonne steht am Abendhimmel; rot glühende Kohle, rot glühendes Eisen * * * rot glü|hend, rot|glü|hend <Adj.> (Fachspr.) …   Universal-Lexikon

  • weiß glühend — weiß glü|hend, weiß|glü|hend <Adj.>: mit weißer Farbe glühend: die weiß glühende Sonne …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»