Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

give+tongue+to

  • 1 tongue

    /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn) !to be all tongue - chỉ nói thôi, nói luôn mồm !to find one's tongue - dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói !to give (throw) tongue - nói to - sủa !to have lost one's tongue - rụt rè ít nói !to have one's tongue in one's cheek - (xem) cheek !to have a quick (ready) tongue - lém miệng; mau miệng !to hold one's tongue - nín lặng, không nói gì !to keep a civil tongue in one's head - (xem) civil !much tongue and little judgment - nói nhiều nghĩ ít !to wag one's tongue - (xem) wag !a tongue debate - một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận !tongue valiant - bạo nói !what a tongue! - ăn nói lạ chứ! * động từ - ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > tongue

  • 2 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

  • 3 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 4 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 5 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

См. также в других словарях:

  • give tongue — see under ↑tongue • • • Main Entry: ↑give give tongue 1. To give utterance, to voice 2. To give voice as hounds on a scent do • • • Main Entry: ↑tongue * * * (of hounds) bark, esp. on finding a scent ■ …   Useful english dictionary

  • give tongue — ► give tongue 1) (of hounds) bark, especially on finding a scent. 2) express one s feelings or opinions freely. Main Entry: ↑tongue …   English terms dictionary

  • give tongue — index communicate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • give tongue to — index observe (remark), phrase Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • give tongue — 1》 (of hounds) bark, especially on finding a scent. 2》 express one s feelings or opinions freely. → tongue …   English new terms dictionary

  • To give tongue — Give Give (g[i^]v), v. t. [imp. {Gave} (g[=a]v); p. p. {Given} (g[i^]v n); p. pr. & vb. n. {Giving}.] [OE. given, yiven, yeven, AS. gifan, giefan; akin to D. geven, OS. ge[eth]an, OHG. geban, G. geben, Icel. gefa, Sw. gifva, Dan. give, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • give tongue — phrasal of hounds to begin barking on the scent …   New Collegiate Dictionary

  • give tongue — raise one s voice …   English contemporary dictionary

  • give tongue — idi spo (of a hound in fox hunting) to bay while following a scent …   From formal English to slang

  • give tongue to — idi to utter; speak …   From formal English to slang

  • give tongue to — verb articulate; either verbally or with a cry, shout, or noise She expressed her anger He uttered a curse • Syn: ↑express, ↑verbalize, ↑verbalise, ↑utter • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»