Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

give+somebody+a+ride

  • 1 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

  • 2 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 3 hell

    /hel/ * danh từ - địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực =life is a hell under colonialism+ dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục =hell on earth+ địa ngục trần gian - chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con) - sòng bạc - quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa) =hell!+ chết tiệt! =what the hell do you want?+ mày muốn cái chết tiệt gì? =to go hell!+ đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi! !a hell of a... - kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được =a hell of a way+ đường xa kinh khủng =a hell of a noise+ tiếng ồn ào không thể chịu được !to give somebody hell - đày đoạ ai, làm ai điêu đứng - xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !like hell - hết sức mình, chết thôi =to work like hell+ làm việc chết thôi =to run like hell+ chạy chết thôi, chạy như ma đuổi !to ride hell for leather - (xem) ride

    English-Vietnamese dictionary > hell

См. также в других словарях:

  • give somebody a rough easy ride — have a rough/an easy ˈride | give sb a rough/an easy ˈride idiom (informal) to experience/not experience difficulties when you are doing sth; to make things difficult/easy for sb • He will be given a rough ride at the party conference. Main entry …   Useful english dictionary

  • give somebody a an easy ride — have a rough/an easy ˈride | give sb a rough/an easy ˈride idiom (informal) to experience/not experience difficulties when you are doing sth; to make things difficult/easy for sb • He will be given a rough ride at the party conference. Main entry …   Useful english dictionary

  • give somebody a bumpy ride — have/give sb a bumpy ˈride idiom to have a difficult time; to make a situation difficult for sb Main entry: ↑bumpyidiom …   Useful english dictionary

  • ride — ride1 W2S2 [raıd] v past tense rode [rəud US roud] past participle ridden [ˈrıdn] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(animal)¦ 2¦(bicycle/motorbike)¦ 3¦(vehicle)¦ 4¦(in a lift)¦ 5¦(water/air)¦ 6 be riding high 7 let something ride …   Dictionary of contemporary English

  • Beggars Ride — infobox Book | name = Beggars Ride title orig = translator = image caption = Cover of first edition (hardcover) author = Nancy Kress illustrator = cover artist = country = United States language = English series = Sleepless series genre = Science …   Wikipedia

  • Never Gonna Give You Up — This article is about the Rick Astley song. For other uses, see Never Gonna Give You Up (disambiguation). Never Gonna Give You Up Single by Rick Astley …   Wikipedia

  • have somebody a bumpy ride — have/give sb a bumpy ˈride idiom to have a difficult time; to make a situation difficult for sb Main entry: ↑bumpyidiom …   Useful english dictionary

  • free — free1 W1S1 [fri:] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(no cost)¦ 2¦(not a prisoner)¦ 3¦(not controlled)¦ 4¦(not busy)¦ 5¦(not being used)¦ 6¦(not suffering)¦ 7¦(not containing something)¦ 8¦(tax)¦ 9 feel free 10 free and easy …   Dictionary of contemporary English

  • lift — lift1 W2S2 [lıft] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(move something upwards)¦ 2¦(part of the body)¦ 3¦(controls/laws)¦ 4¦(by plane)¦ 5 not lift a finger (to do something) 6 lift somebody s spirits 7¦(clouds/mist)¦ 8¦(sad feelings)¦ 9¦(use somebody s ideas/words)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • fair — fair1 W2S1 [feə US fer] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(reasonable and acceptable)¦ 2¦(treating everyone equally)¦ 3¦(quite large)¦ 4¦(hair/skin)¦ 5¦(according to the rules)¦ 6¦(level of ability)¦ 7¦(weather)¦ 8 have had more than your fair share of something 9… …   Dictionary of contemporary English

  • Examples of typical Puerto Rican vocabulary — See Puerto Rican Spanish Expand list|date=August 2008 *Achocao (a)= when someone is deep asleep, out cold . *Ay, Bendito= an oft heard classic expression meaning dear lord! , oh dear , that s too bad, what a shame that s the way things go etc. An …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»