Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

give+a+lecture+to

  • 1 lecture

    /'lektʃə/ * danh từ - bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện - lời la mắng, lời quở trách =to read (give) someone a lecture+ quở trách ai; lên lớp cho ai * động từ - diễn thuyết, thuyết trình - la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lecture

  • 2 die Vorlesung

    - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo, cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận - {lecture} bài lên lớp, bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách - {reading} sự đọc, sự xem, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện, những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc, sự đoán, cách giải thích - ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, cách lột tả, số ghi = eine Vorlesung halten {to give a lecture}+ = eine Vorlesung besuchen {to attend a lecture}+ = eine Vorlesung schwänzen {to cut a lecture; to shirk a lecture}+ = eine Vorlesung mitschreiben {to take notes of a lecture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorlesung

  • 3 der Vortrag

    - {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo, cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận - {elocution} cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ, thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi - {performance} sự làm, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {recitation} sự ngâm thơ, sự kể chuyện, sự đọc thuộc lòng, bài học thuộc lòng - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = der Vortrag [über] {lecture [on]}+ = einen Vortrag halten {to read a paper}+ = einen Vortrag halten [über] {to give a lecture [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vortrag

  • 4 die Lektion

    - {lection} bài đọc, bài giảng kinh, bài giảng, bài học - {lesson} lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo = jemandem eine Lektion erteilen {to give someone a lecture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lektion

  • 5 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

См. также в других словарях:

  • give a lecture — deliver an instructional discourse before an audience, discourse, lecture …   English contemporary dictionary

  • lecture — [lek′chər] n. [ME, act of reading < ML lectura < pp. of L legere, to read: see LOGIC] 1. a) an informative talk given as before an audience or class and usually prepared beforehand b) the text of such a talk 2. a lengthy rebuke or scolding… …   English World dictionary

  • lecture — I n. formal talk 1) to deliver, give a lecture 2) to attend; follow ( understand ) a lecture 3) a lecture about, on 4) at a lecture reprimand 5) to give smb. a lecture (about smt.) II v. 1) (D; intr.) ( to discuss formally ) to lecture about, on… …   Combinatory dictionary

  • lecture — 1. noun 1) a lecture on children s literature Syn: speech, talk, address, discourse, disquisition, presentation, oration, lesson 2) Dave got a lecture about his daydreaming Syn: scolding, chiding, reprimand …   Thesaurus of popular words

  • lecture — I UK [ˈlektʃə(r)] / US [ˈlektʃər] noun [countable] Word forms lecture : singular lecture plural lectures ** 1) a talk to a group of people about a particular subject, especially at a college or university The course will be taught through a… …   English dictionary

  • lecture — lec|ture1 [ lektʃər ] noun count ** 1. ) a talk to a group of people about a particular subject, especially at a college or university: The course will be taught through a series of lectures and seminars. lecture on: a lecture on Dickens give a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • lecture — [[t]le̱ktʃə(r)[/t]] ♦♦♦ lectures, lecturing, lectured 1) N COUNT A lecture is a talk someone gives in order to teach people about a particular subject, usually at a university or college. ...a series of lectures by Professor Eric Robinson... In… …   English dictionary

  • lecture — /ˈlɛktʃə / (say lekchuh) noun 1. a discourse read or delivered before an audience, especially for instruction or to set forth some subject: a lecture on Picasso. 2. a speech of warning or reproof as to conduct; a long, tedious reprimand: *The… …  

  • lecture — 1 noun (C) 1 a long talk given to a group of people on a particular subject, especially as a method of teaching in universities (+ on/about): a lecture on medieval art | give a lecture: She s giving a series of lectures on molecular biology. 2 an …   Longman dictionary of contemporary English

  • lecture*/ — [ˈlektʃə] noun [C] I 1) a talk to a group of people about a particular subject, especially at a college or university a lecture on Dickens[/ex] Tomorrow she will be giving a lecture at London University.[/ex] 2) showing disapproval a long serious …   Dictionary for writing and speaking English

  • lecture — /lek cheuhr/, n., v., lectured, lecturing. n. 1. a speech read or delivered before an audience or class, esp. for instruction or to set forth some subject: a lecture on Picasso s paintings. 2. a speech of warning or reproof as to conduct; a long …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»