Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

give+a+credit

  • 1 credit

    /'kredit/ * danh từ - sự tin, lòng tin =to give credit to a story+ tin một câu chuyện - danh tiếng; danh vọng, uy tín =a man of the highest credit+ người có uy tín nhất =to do someone credit; to do credit to someone+ làm ai nổi tiếng =to add to someone's credit+ tăng thêm danh tiếng cho ai - nguồn vẻ vang; sự vẻ vang =he is a credit to the school+ nó làm vẻ vang cho cả trường - thế lực, ảnh hưởng - công trạng =to take (get) credit for; to have the credit of+ hưởng công trạng về (việc gì) - sự cho nợ, sự cho chịu =to buy on credit+ mua chịu =to sell on credit+ bán chịu - (tài chính) tiền gửi ngân hàng - (kế toán) bên có !to give someone credit for - ghi vào bên có của ai (một món tiền...) - công nhận ai có (công trạng, đức tính gì) * ngoại động từ - tin =to credit a story+ tin một câu chuyện - công nhận, cho là =to credit someone with courage+ công nhận ai là can đảm - (kế toán) vào sổ bên có

    English-Vietnamese dictionary > credit

  • 2 Glauben schenken

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có = in gutem Glauben {bonafide}+ = Treu und Glauben {equity and good faith}+ = auf Treu und Glauben {in good faith; on trust}+ = in gutem Glauben handeln {to act in good faith}+ = jemandem Glauben schenken {to believe; to give credence to someone}+ = seinem Glauben gemäß leben {to live up to one's faith}+ = einer Geschichte Glauben schenken {to give credit to a story}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Glauben schenken

  • 3 shake

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shake

  • 4 shaken

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shaken

См. также в других словарях:

  • give no credit to — index disbelieve, misdoubt, mistrust Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • give her credit — say that she helped or contributed    Give Jane credit for staying with Tarzan all these years …   English idioms

  • give someone credit for something — phrase to believe that someone is good at something or has a particular good quality She’s a much better actor than people give her credit for. Thesaurus: to have an opinion or opinionssynonym Main entry: credit …   Useful english dictionary

  • give someone credit for something — to believe that someone is good at something or has a particular good quality She s a much better actor than people give her credit for …   English dictionary

  • give someone credit for — commend someone for (a quality or achievement), esp. with reluctance or surprise please give me credit for some sense …   Useful english dictionary

  • credit — [kred′it] n. [Fr crédit < It credito < L creditus, pp. of credere: see CREED] 1. belief or trust; confidence; faith 2. Rare the quality of being credible or trustworthy 3. a) the favorable estimate of a person s character; reputation; good… …   English World dictionary

  • credit rating — credit ,rating noun count financial information about someone that a bank or store uses for deciding whether to lend them money or give them CREDIT …   Usage of the words and phrases in modern English

  • credit — I n. time given for payment 1) to allow, give, extend, offer credit (this store does not give credit) 2) to deny, refuse smb. credit 3) consumer credit 4) on credit (to buy smt. on credit) recognition honor 5) to do credit to; to reflect credit… …   Combinatory dictionary

  • credit — I (New American Roget s College Thesaurus) I n. faith, belief; credibility, trust; credit, borrowing power. v. t. believe, trust; credit. See accounting. II Borrowing power Nouns 1. credit, trust, score, tally, account, tab; loan (see debt);… …   English dictionary for students

  • credit — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 arrangement to pay later; money borrowed ADJECTIVE ▪ long term, short term ▪ interest free ▪ foreign ▪ bank ▪ …   Collocations dictionary

  • credit — /ˈkrɛdət / (say kreduht) noun 1. commendation or honour or acknowledgement given for some action, quality, etc. 2. a person or thing being acknowledged as a source of commendation or honour: a credit to the team. 3. influence or authority… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»