-
1 gin
/dʤin/ * danh từ - rượu gin - cạm bẫy, bẫy - máy tỉa hột bông - (kỹ thuật) cái tời; trục nâng * ngoại động từ - đánh bẫy (thú săn) - tỉa hột (bông) -
2 gin-mill
/'dʤinʃɔp/ * danh từ - quán rượu ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gin-mill) -
3 gin-shop
/'dʤinʃɔp/ * danh từ - quán rượu ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gin-mill) -
4 gin-palace
/'dʤin,pælis/ * danh từ - quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loè loẹt -
5 der Gin
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng -
6 coton-gin
/'kɔtndʤin/ * danh từ - máy tỉa hạt bông -
7 saw-gin
/'sɔ:dʤin/ * danh từ - máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa -
8 sloe-gin
/'sloudʤin/ * danh từ - rượu mận gai -
9 der Wacholderschnaps
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng -
10 die Entkörnungsmaschine
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng -
11 das Hebezeug
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng -
12 der Wacholderbranntwein
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng -
13 die Schlinge
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+ -
14 der Göpel
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng -
15 die Branntweinschänke
- {gin palace} -
16 vorsichtig
- {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, từng trải, lõi đời - {careful} biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {chary} hà tiện - {circumspect} - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, vừa phải, phải chăng - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {prudent} - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy - {wary} cảnh giác - {wide awake} thức, tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = die vorsichtig {wideawake}+ = vorsichtig (Schätzung) {conservative}+ = vorsichtig! {steady!}+ = geh vorsichtig! {mind your step!}+ = vorsichtig fahren (Marine) {to nose}+ = vorsichtig spielen {to play for safety}+ = äußerst vorsichtig {precautious}+ = vorsichtig spielen (Sport) {to poke}+ = vorsichtig vorgehen {to proceed carefully}+ = vorsichtig behandeln {to handle with care}+ = mit etwas vorsichtig umgehen {to treat something with care}+ -
17 careful
/'keəful/ * tính từ - cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý =be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh =be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói - kỹ lưỡng, chu đáo =a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng =a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề -
18 restraint
/ris'treint/ * danh từ - sự ngăn giữ, sự kiềm chế =to put a restraint on someone+ kiềm chế ai - sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc =the restraints of poverty+ những sự câu thúc của cảnh nghèo - sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh) - sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo =to speak without restraint+ ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng =to fling aside all restraint+ không còn dè dặt giữ gìn già cả - sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn) - sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được -
19 unguarded
/'ʌn'gɑ:did/ * tính từ - không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ - vô ý, không chú ý =unguarded moment+ lúc vô ý - không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất - không thận trọng, không giữ gìn =unguarded speech+ bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn -
20 unerfahren
- {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng,, bất lương, bất chính - {sucking} còn bú, còn non nớt - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {untried} chưa thử, không thử, chưa được thử thách, không xét xử, không có kinh nghiệm - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, mới mẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ - con, nhỏ = unerfahren [in] {unskilled [in]; unversed [in]}+ = unerfahren sein [in] {to be a stranger [to]}+
См. также в других словарях:
Gin — ist eine meist farblose Spirituose mit Wacholder (Wacholderschnaps) und Hauptbestandteil vieler Cocktails, besonders des Martinis. Inhaltsverzeichnis 1 Herstellung 2 Geschichte 3 Hersteller und Abfüllungen … Deutsch Wikipedia
gin — [ dʒin ] n. m. • 1794, h. 1759; mot angl., adapt. du néerl. genever « genièvre » ♦ Alcool à goût de genièvre obtenu par distillation de céréales. Bouteille de gin. Gin fizz : cocktail à base de gin et de citron. Des gin fizz. Gin tonic, à base de … Encyclopédie Universelle
Gin — Gin, n. [A contraction of engine.] [1913 Webster] 1. Contrivance; artifice; a trap; a snare. Chaucer. Spenser. [1913 Webster] 2. (a) A machine for raising or moving heavy weights, consisting of a tripod formed of poles united at the top, with a… … The Collaborative International Dictionary of English
gin — GIN, ginuri, s.n. Băutură alcoolică obţinută prin distilarea (distila) mustului fermentat2 de cereale, în care s au pus boabe de ienupăr. – Din engl., fr. gin. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 gin (băutură) s. n., (sorturi, porţii) pl … Dicționar Român
gin — gin1 [jin] n. [< GENEVA] 1. a strong, aromatic alcoholic liquor distilled from rye and other grains and flavored with juniper berries 2. a similar liquor differently flavored [sloe gin] 3. Archaic alcoholic liquor generally gin2 [jin] n … English World dictionary
GIN — steht für: das ISO 3166 Länderkürzel für Guinea G I N, Guidelines International Network, weltweite Vereinigung für Evidenzbasierte Medizin Gesundheits Informations Netz der österreichischen e card, siehe e card (Chipkarte) Gin steht für: Gin,… … Deutsch Wikipedia
Gin — Sm Wacholderbranntwein erw. fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. gin, einer Kurzform von ne. geneva, aus nndl. genever, aus afrz. gene(i)vre Wacholder , aus l. iūniperus f. Ebenso nndl. gin, nfrz. gin, jenever, nschw. gin, genever,… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
gin — [dʒın] n [Date: 1700 1800; Origin: geneva gin (18 20 centuries), from Dutch genever, from Latin juniperus juniper , plant used to give gin its taste] 1.) [U and C] a strong alcoholic drink made mainly from grain, or a glass of this drink 2.) [U]… … Dictionary of contemporary English
gin — Ⅰ. gin [1] ► NOUN 1) a clear alcoholic spirit distilled from grain or malt and flavoured with juniper berries. 2) (also gin rummy) a form of the card game rummy. ORIGIN abbreviation of genever, a kind of Dutch gin, from Latin juniperus (gin being … English terms dictionary
GIN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Gin — (j[i^]n), n. [Contr. from Geneva. See 2d {Geneva}.] A strong alcoholic liquor, distilled from rye and barley, and flavored with juniper berries; also called {Hollands} and {Holland gin}, because originally, and still very extensively,… … The Collaborative International Dictionary of English