Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gift-

  • 1 das Gift

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {toxicant} chất độc - {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý - {virus} virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý, tính độc địa = das Gift [für] {poison [to]}+ = das Gift (Medizin) {toxin}+ = das ansteckende Gift {leprosy}+ = das schleichende Gift {lingering poison}+ = darauf kannst du Gift nehmen {you can stake your life on it}+ = darauf können Sie Gift nehmen! {you bet!}+ = Sie können Gift darauf nehmen. {You can bet your bottom dollar.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gift

  • 2 die Geschenksendung

    - {gift parcel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschenksendung

  • 3 der Geschenkgutschein

    - {gift token}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschenkgutschein

  • 4 der Präsentkorb

    - {gift hamper}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Präsentkorb

  • 5 die Geschenkpackung

    - {gift box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschenkpackung

  • 6 das Geschenk

    - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu - {gratification} sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối lộ, tiềm đút lót, sự đút lót - {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschenk

  • 7 die Geschenkartikel pl.

    - {gift articles}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschenkartikel pl.

  • 8 ein gutes Mundwerk

    - {the gift of the gab} = ein flottes Mundwerk haben {to have the gift of the gab}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein gutes Mundwerk

  • 9 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 10 redselig

    - {communicative} dễ truyền đi, hay lan truyền, cởi mở, hay thổ lộ tâm sự, thích chuyện trò - {garrulous} nói nhiều, ba hoa, lắm mồm, róc rách, ríu rít - {talkative} thích nói, hay nói, lắm điều, bép xép = er ist redselig {he's got the gift of the gab}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > redselig

  • 11 das Maul

    - {chaps} của chaparajo - {jaw} hàm, quai hàm, mồm, miệng, lối vào hẹp, cái kẹp, má, sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy, sự chỉnh, sự "lên lớp" - {mouth} mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {muzzle} rọ bịt mõm, miệng súng, họng súng - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm - {yap} tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, sự càu nhàu, sự cãi lại, cái mõm = das lose Maul {foul tongue}+ = Halt's Maul! {Stow it!}+ = halt's Maul! {shut up!}+ = ein loses Maul habend {foulmouthed}+ = jemanden Honig ums Maul schmieren {to butter someone up}+ = einem geschenkten Gaul schaut man nicht ins Maul {never look a gift horse in the mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maul

  • 12 beschenken

    - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to gift} tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho = jemanden beschenken {to make a present to someone}+ = jemanden beschenken [mit] {to present [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschenken

  • 13 die Sprachbegabung

    - {linguistic gift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprachbegabung

  • 14 das Abschiedsgeschenk

    - {departing gift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abschiedsgeschenk

  • 15 die Galle

    - {bile} mặt, tính cáu gắt - {gall} mật, túi mật, chất đắng, vị đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm = zur Galle gehörig {biliary}+ = die Galle läuft ihm über {his blood is up}+ = Gift und Galle spucken {to breathe fire and brimstone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Galle

  • 16 das Talent

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng - {vocation} thiên hướng, nghề, nghề nghiệp = das Talent [für] {gift [for]}+ = das kaufmännische Talent {salesmanship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Talent

  • 17 stark

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {forte} mạnh f) - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm - cực đoan, hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {intense} có cường độ lớn, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình, có khí lực - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, hấp dẫn, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stanch} trung thành, đáng tin cậy, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, quánh, lực lượng - {stout} bền, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {strong} vững, kiên cố, khoẻ, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, to lớn, kỳ lạ = stark (Gift) {rank}+ = stark (Getränk) {hard; short}+ = stark (Erkältung) {bad (worse,worst)+ = zu stark {overpowered}+ = sehr stark {splitting; widely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stark

  • 18 die Begabung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {genius} thiên tài, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh, tinh thần, đặc tính, liên tưởng, cảm hứng, thần - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu - {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die Begabung [für,zu] {bent [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begabung

  • 19 die Schenkungsurkunde

    - {deed of donation; deed of gift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schenkungsurkunde

  • 20 die Gabe

    - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {bestowal} sự tặng, sự cho - {boon} mối lợi, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {donation} sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến - {talent} tài ba, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die natürliche Gabe {dower; dowry}+ = die offizielle Gabe {donative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gabe

См. также в других словарях:

  • Gift- — Gift …   Deutsch Wörterbuch

  • gift — n 1: an intentional and gratuitous transfer of real or personal property by a donor with legal capacity who actually or constructively delivers the property to the donee with the intent of giving up dominion over the property and investing it in… …   Law dictionary

  • GIFT — GIFT, the transfer of legal rights without any consideration or payment. It is essentially no more than a sale without payment and all the principles of the law of sale apply (see sale ). The Da at of the Parties The decision (gemirat ha da at)… …   Encyclopedia of Judaism

  • gift — W2S2 [gıft] n [Date: 1200 1300; : Old Nors] 1.) something that you give someone, for example to thank them or because you like them, especially on a special occasion = ↑present ▪ The earrings were a gift from my aunt. gift of ▪ a generous gift of …   Dictionary of contemporary English

  • gift — n 1 Gift, present, gratuity, favor, boon, largess are comparable when they denote something, often of value but not necessarily material, given freely to another for his benefit or pleasure. Gift is the most inclusive term, but it is not… …   New Dictionary of Synonyms

  • Gift — Gift, n. [OE. gift, yift, yeft, AS. gift, fr. gifan to give; akin to D. & G. gift, Icel. gift, gipt, Goth. gifts (in comp.). See {Give}, v. t.] 1. Anything given; anything voluntarily transferred by one person to another without compensation; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gift — [gɪft] noun [countable] 1. something given to someone on a special occasion or to thank them; = PRESENT: • Sales of Christmas gifts are expected to grow about 20%. gift adjective [only before a noun] : • She has several years of experience …   Financial and business terms

  • Gift — und Galle zur Bezeichnung von großem Ärger oder Haß ist eine Redensart biblischen Ursprungs. Dtn 32, 33 heißt es: »Ihr Wein ist Drachengift und wütiger Ottern Galle«. Die Redensart hat sich aus dem Bibelzitat durch Verkürzung ergeben, z.B. Gift… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • gift — /gIft/ noun (C) 1 OBJECT something that you give someone on a special occasion or to thank them: The earrings were a gift from my aunt. | make sb a gift of sth: Grandma made me a gift of her silver. | free gift: Enjoy a free gift with any… …   Longman dictionary of contemporary English

  • gift — [ gıft ] noun count *** 1. ) something that you give to someone as a present: He bought generous gifts for all his family. The video camera was a retirement gift from colleagues. She made a $50,000 gift to charity. 2. ) a natural ability to do… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • GiFT — Internet File Transfer (giFT, signifiant transfert de fichier par internet) est un daemon permettant l utilisation de plusieurs protocoles de partage de fichiers en pair à pair avec un seul client possèdant une interface utilisateur graphique… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»