Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

giem+pl

  • 1 hugger-mugger

    /'hʌgə,mʌgə/ * danh từ - sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén =in hugger-mugger+ bí mật, giấu giếm, thầm lén - sự lộn xộn, sự hỗn độn * tính từ & phó từ - bí mật, giấu giếm, thầm lén - lộn xộn, hỗn độn * ngoại động từ - ỉm đi, giấu giếm * nội động từ - hành động bí mật, làm lén - hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

    English-Vietnamese dictionary > hugger-mugger

  • 2 die Heimlichkeit

    - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {secrecy} tính kín đáo, sự giữ bí mật, sự giấu giếm - {stealth} by stealth giấu giếm, lén lút - {stealthiness} tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chất vụng trộm = in aller Heimlichkeit {in great secrecy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heimlichkeit

  • 3 slur

    /slə:/ * danh từ - điều xấu hổ, điều nhục nhã - sự nói xấu, sự gièm pha =to put a slur upon someone+ nói xấu ai - vết bẩn, vết nhơ - chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu - (âm nhạc) luyến âm * ngoại động từ - viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu - bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...) - nói xấu, gièm pha; nói kháy - (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc) - giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm) * nội động từ - viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu - (+ over) bỏ qua, lướt qua =to slur over details+ bỏ qua những chi tiết - mờ nét đi (hình ảnh)

    English-Vietnamese dictionary > slur

  • 4 verschlossen

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {taciturn} ít nói, lầm lì - {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình = luftdicht verschlossen {hermetically sealed}+ = hermetisch verschlossen {hermetically sealed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlossen

  • 5 geheim

    - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {confidential} nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc, được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự - {esoteric} bí truyền, riêng tư - {hidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm, lậu - {occult} sâu kín, huyền bí - {private} riêng, tư, cá nhân, mật, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {privy} - {secret} kín đáo, thầm kín, kín mồm kín miệng, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {undercover} giấu giếm - {underground} dưới đất, ngầm = streng geheim {top secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheim

  • 6 das Versteck

    - {ambuscade} - {ambush} cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ - {cache} nơi giấu, nơi trữ, lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn dự trữ - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm - {covert} hang ổ, bụi rậm, lùm cây - {lurk} on the lurk do thám, rình mò, sự lừa dối, sự đánh lừa - {niche} hốc thường, chỗ thích hợp = Versteck spielen {to play hide-and-seek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versteck

  • 7 das Verschweigen

    - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verschweigen

  • 8 verunglimpfen

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {to libel} phỉ báng, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to vilify} gièm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunglimpfen

  • 9 herabsetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, làm rã ra, làm mủn ra - làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, coi rẻ, miệt thị - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, bôi nhọ, buộc tội, tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to lessen} làm nhỏ đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to malign} phỉ báng, vu khống - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to run down} - {to vilify} gièm = herabsetzen (Wert) {to decry}+ = herabsetzen (Preis) {to sink (sank,sunk)+ = herabsetzen (Preise) {to reduce; to remain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabsetzen

  • 10 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 11 beflecken

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to blotch} bôi bẩn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to imbrue} vấy, nhuộm, nhúng, thấm nhuần, nhiễm đầy - {to imbue} thấm đẫm, imbrue - {to slur} viết líu nhíu, nói líu nhíu, nói lắp, hát nhịu, bôi nhoè, nói xấu, gièm pha, nói kháy, hát luyến, đánh dấu luyến âm, giấu giếm, giảm nhẹ, viết chữ líu nhíu, bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm hoen ố, làm nhơ nhuốc - {to soil} làm dơ, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to stain} - {to sully} làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm lu mờ, mờ đi, xỉn đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beflecken

  • 12 die Verborgenheit

    - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm - {darkness} bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự ngu dốt, sự không hay biết gì, sự bí mật - sự kín đáo, sự đen tối, sự ám muội, sự nham hiểm, sự cay độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verborgenheit

  • 13 besudeln

    - {to befoul} làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc & - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to besmirch} làm lem luốc, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to dirty} làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to pollute} làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm hư hỏng, làm sa đoạ - {to slur} viết líu nhíu, nói líu nhíu, nói lắp, hát nhịu, bôi nhoè, gièm pha, nói kháy, hát luyến, đánh dấu luyến âm, giấu giếm, giảm nhẹ, viết chữ líu nhíu, bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi - {to smirch} làm hoen ố - {to soil} vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to spatter} làm bắn, vảy, bắn toé, bắn tung toé - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm nhơ, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to stain} - {to sully} làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besudeln

  • 14 heucheln

    - {to dissemble} che giấu, giấu giếm, che đậy, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to dissimulate} vờ vĩnh - {to feign} giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt, làm giả, giả mạo, tưởng tượng, mường tượng - {to pretend} làm ra vẻ, giả bộ, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn, có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin, cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có - {to sham}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heucheln

  • 15 die Geheimhaltung

    - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {secrecy} tính kín đáo, sự giữ bí mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geheimhaltung

  • 16 verschwiegen

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {discreet} thận trọng, biết suy xét, khôn ngoan - {secret} thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ = verschwiegen [über] {reticent [about,on]}+ = verschwiegen sein {to keep counsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwiegen

  • 17 die Offenheit

    - {candor} candour - {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị - {directly} - {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn - {ingenuousness} tính chân thật, tính ngây thơ - {nakedness} sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành - {openness} sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy, tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến - {sincerity} tính thành thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {straightness} sự thẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Offenheit

  • 18 verborgen

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {covert} che đậy, giấu giếm, vụng trộm - {crypt} - {cryptic} bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo - {hidden} - {latent} ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu, đã thôi - {secret} thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {sly} ranh mãnh, mánh lới, láu cá, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, hay đùa ác, hay châm biếm - {to lend (lent,lent) cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào = verborgen liegen {to darkle}+ = sich verborgen halten {to lie doggo; to lie low}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verborgen

  • 19 abuse

    /ə'bju:s/ * danh từ - sự lạm dụng, sự lộng hành =abuse of power+ sự lạm quyền =to remedy abuses+ sửa chữa thói lạm dụng - thói xấu, hủ tục - sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả - sự nói xấu, sự gièm pha - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ =an abuse of animals+ sự hành hạ súc vật * ngoại động từ - lạm dụng (quyền hành...) - lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa - nói xấu, gièm pha =to abuse somebody behind his bock+ nói xấu sau lưng ai - (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ

    English-Vietnamese dictionary > abuse

  • 20 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

См. также в других словарях:

  • giem — see gimm …   Old to modern English dictionary

  • Giemsa-Lösung — Giem|sa Lö|sung [nach dem dt. Apotheker u. Chemiker G. Giemsa (1867–1948)]: eine Lsg. von Azur (↑ Thionin, 1), Eosin u. Methylenblau als Mikroskopiefärbemittel für Blutzellen u. Protozoen …   Universal-Lexikon

  • Peucetia viridans — Green lynx spider Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum …   Wikipedia

  • Pierre ii de bourbon — Armoiries de Pierre de Beaujeu avant d hériter du Bourbonnais. Ce sont les armes des Bourbons brisés par celles des anciens comtes de Beaujeu. Pierre II, né en novembre 1439, mort dans son château de Moulins le 10 octobre 1503, fut… …   Wikipédia en Français

  • Amor cortés — Saltar a navegación, búsqueda Amor cortés en Provenza en el Manuscrito del siglo XIV de la Biblioteca nacional de París El amor cortés es una filosofía del …   Wikipedia Español

  • Corporación Académica para el Estudio de las Patologías Tropicales — Saltar a navegación, búsqueda Corporación Académica para el Estudio de las Patologías Tropicales Universidad Universidad de Antioquia Localización Carrera 50 A # 63 – 85, Medellín, Colombi …   Wikipedia Español

  • Chin Kar-lok — Chinese name 錢嘉樂 Chinese name 錢嘉樂 (Traditional) Chinese name 钱嘉乐 (Simplified) Pinyin Qian Jiale ( …   Wikipedia

  • Segunda División B de España 2008/09 — La temporada 2008/09 de la Segunda División B de España de fútbol comienzó el 31 de agosto de 2008 y terminó el domingo 10 de mayo de 2009. El torneo está organizado por la Real Federación Española de Fútbol (RFEF). Contenido 1 Sistema de… …   Wikipedia Español

  • Segunda División B de España 2009/10 — La temporada 2009/10 de la Segunda División B de España de fútbol comenzó en agosto de 2009 y concluyó en mayo del año siguiente. El torneo fue organizado por la Real Federación Española de Fútbol (RFEF) siendo el Granada CF el campeón, y la SD… …   Wikipedia Español

  • Giemsa stain — Gi·em·sa stain also Giemsa s stain zə(z) n a stain consisting of a mixture of eosin and methylene azure and used chiefly in differential staining of blood films * * * Giem·sa stain (gēmґsə) [Gustav Giemsa, German chemist and… …   Medical dictionary

  • SEGUIERUS Petrus — vide ibi. Est autem Seguier, nomen illustris in Gallia Familiae, quae quinque habuit ramos: Primus desiit in Luisa Maria Seguier, Marchion. d O (filia Petri Dn. de Sorel, Marchion. d O, defuncti A. C. 1638. et Margaretae de la Guestle Marchion. d …   Hofmann J. Lexicon universale

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»