Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gie

  • 1 rag

    /ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    English-Vietnamese dictionary > rag

  • 2 porch

    /pɔ:tʃ/ * danh từ - cổng (ra vào); cổng vòm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang - (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non

    English-Vietnamese dictionary > porch

  • 3 algerian

    /æl'dʤiəriən/ Cách viết khác: (Algerine)/,ældʤə'ri:n/ * tính từ - (thuộc) An-giê-ri * danh từ - người An-giê-ri

    English-Vietnamese dictionary > algerian

  • 4 algerine

    /æl'dʤiəriən/ Cách viết khác: (Algerine)/,ældʤə'ri:n/ * tính từ - (thuộc) An-giê-ri * danh từ - người An-giê-ri

    English-Vietnamese dictionary > algerine

  • 5 antichrist

    /'æntikraist/ * danh từ - kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu

    English-Vietnamese dictionary > antichrist

  • 6 calvary

    /'kælvəri/ * danh từ - chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh) - vật có khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh

    English-Vietnamese dictionary > calvary

  • 7 disciple

    /di'saipl/ * danh từ - môn đồ, môn đệ, học trò - (tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu

    English-Vietnamese dictionary > disciple

  • 8 passion

    /'pæʃn/ * danh từ - cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn - sự giận dữ =to fly (fall, get) into a passion+ nổi giận, nổi tam bành - tình dục, tình yêu =sexual passion+ tình dục =tender passion+ tình yêu - sự say mê =to have a passion for something+ say mê cái gì - (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu * nội động từ - (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn

    English-Vietnamese dictionary > passion

  • 9 swab

    /swɔb/ Cách viết khác: (swob) /swɔb/ * danh từ - giẻ lau sàn - (y học) miếng gạc - cái thông nòng súng - (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu - (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan) * ngoại động từ - lau (bằng giẻ lau sàn) =to swab [down] the deck+ lau sàn tàu - ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc - thông (nòng súng)

    English-Vietnamese dictionary > swab

  • 10 swob

    /swɔb/ Cách viết khác: (swob) /swɔb/ * danh từ - giẻ lau sàn - (y học) miếng gạc - cái thông nòng súng - (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu - (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan) * ngoại động từ - lau (bằng giẻ lau sàn) =to swab [down] the deck+ lau sàn tàu - ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc - thông (nòng súng)

    English-Vietnamese dictionary > swob

  • 11 apostle

    /ə'pɔsl/ * danh từ - tông đồ (của Giê-su) =apostle spoons+ thìa có cán khắc hình các tông đồ - ông tổ truyền đạo (Thiên chúa) - người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách =apostle of temperance+ người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)

    English-Vietnamese dictionary > apostle

  • 12 brass rags

    /'brɑ:srægz/ * danh từ - (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ) !to part brass_rags with somebody - (xem) part

    English-Vietnamese dictionary > brass rags

  • 13 chrislike

    /'kraistlaik/ * tính từ - như Chúa Giê-su

    English-Vietnamese dictionary > chrislike

  • 14 christ

    /kraist/ * danh từ - Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

    English-Vietnamese dictionary > christ

  • 15 clout

    /klaut/ * danh từ - mảnh vải (để vá) - khăn lau, giẻ lau - cái tát - cá sắt (đóng ở gót giày) - đinh đầu to ((cũng) clout nail) - cổ đích (để bắn cung) !in the clout! - trúng rồi! * ngoại động từ - vả lại - tát

    English-Vietnamese dictionary > clout

  • 16 consubstantiation

    /'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/ * danh từ - (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)

    English-Vietnamese dictionary > consubstantiation

  • 17 crucifixion

    /,kru:si'fikʃn/ * danh từ - sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập !the Crucifixion - bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;

    English-Vietnamese dictionary > crucifixion

  • 18 devil

    /'devl/ * danh từ - ma, quỷ =devil take it!+ ma bắt nó đi - điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp =what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy? =to work like the devil+ làm việc hăng quá =it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng - sự giận dữ, sự tức giận =to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành - người hung ác, người nanh ác, người ác độc - người quỷ quyệt, người xảo quyệt - người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in) - thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt - lò than, lò nung - máy xé (vải vụn, giẻ rách) !a devil of a boy - thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...) !the devil among the tailors - sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào !the devil and all - tất cả cái gì xấu !the devil take the hindmost - khôn sống mống chết !the devil and the deep sea - (xem) between !to give the devil his hue - đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa !to go to the devil - phá sản, lụn bại !to go the devil! - cút đi! !someone (something) is the devil - người (điều) phiền toái !to play the devil with x play to raise the devil - (xem) raise !to talk of the devil and he will appear - vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay * nội động từ - làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn) * ngoại động từ - nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

    English-Vietnamese dictionary > devil

  • 19 dominical

    /də'minikəl/ * tính từ (tôn giáo) - (thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-xu =dominical year+ năm sau công nguyên - (thuộc) ngày chủ nhật =dominical duty+ ngày chủ nhật

    English-Vietnamese dictionary > dominical

  • 20 doxology

    /dɔk'sɔlədʤi/ * danh từ - (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê-xu...)

    English-Vietnamese dictionary > doxology

См. также в других словарях:

  • Gie — Gie, v. t. To guide. See {Gye} . [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gie — Gie, v. t. To give. [Scot.] Burns. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • GIE — puede referirse a: Gestión Integral Empresarial Grupo de Intervenciones Especiales, nombre de varias unidades de operaciones especiales: Grupo de Intervenciones Especiales (Navarra) Grupo de Intervenciones Especiales (México) Grupo de… …   Wikipedia Español

  • gie — [gē] vt., vi. gied or gae [gā] gien [gē′ən] gieing [Scot. or North Eng.] to give …   English World dictionary

  • gie — au·gen·phi·lo·lo·gie; big·gie; bo·gie·man; bou·gie; bud·gie; ca·mo·gie; car·ne·gie·ite; car·ne·gie; dir·gie; do·gie; dred·gie; fog·gie; for·gie; fu·gie; gie; kil·lo·gie; leg·gie·ra·men·te; leg·gie·ro; lug·gie; re·gie; shog·gie; stag·gie; sto·gie; …   English syllables

  • Gie — Infobox Film name = GIE caption = Gie film poster director = Riri Riza writer = Riri Riza starring = Nicholas Saputra, Wulan Guritno, Robby Tumewu producer = Mira Lesmana distributor = Sinemart Pictures released = July 14, 2005 (Indonesia)… …   Wikipedia

  • GIE — Groupement d intérêt économique Un groupement d intérêt économique (GIE) est, en France, un groupement doté de la personnalité morale qui permet à ses membres (qui doivent être au minimum deux) de mettre en commun certaines de leurs activités… …   Wikipédia en Français

  • gie — I gie 1. gie (el. gi) sb., n, r, rne (kraftigt hejseværk med to blokke) II gie 2. gie (el. gi) vb., gi(e)r, de, t; gi(e)s (hale op) …   Dansk ordbog

  • gie's — mag·gie s; …   English syllables

  • gie — [[t]gi[/t]] v. t. v. i. gied, gied gien(gēn), gie•ing. Scot. scot. to give …   From formal English to slang

  • gie — v.tr. & intr. Sc. = GIVE. * * * gie «gee», transitive verb, intransitive verb. Scottish and Dialect. to give. * * * [gē] v. (gies, gieing; past gied; past part. gied or gien [gēn]) Scottish form of give …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»