-
1 rag
/ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm -
2 porch
/pɔ:tʃ/ * danh từ - cổng (ra vào); cổng vòm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang - (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non -
3 algerian
/æl'dʤiəriən/ Cách viết khác: (Algerine)/,ældʤə'ri:n/ * tính từ - (thuộc) An-giê-ri * danh từ - người An-giê-ri -
4 algerine
/æl'dʤiəriən/ Cách viết khác: (Algerine)/,ældʤə'ri:n/ * tính từ - (thuộc) An-giê-ri * danh từ - người An-giê-ri -
5 antichrist
/'æntikraist/ * danh từ - kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu -
6 calvary
/'kælvəri/ * danh từ - chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh) - vật có khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh -
7 disciple
/di'saipl/ * danh từ - môn đồ, môn đệ, học trò - (tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu -
8 passion
/'pæʃn/ * danh từ - cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn - sự giận dữ =to fly (fall, get) into a passion+ nổi giận, nổi tam bành - tình dục, tình yêu =sexual passion+ tình dục =tender passion+ tình yêu - sự say mê =to have a passion for something+ say mê cái gì - (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu * nội động từ - (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn -
9 swab
/swɔb/ Cách viết khác: (swob) /swɔb/ * danh từ - giẻ lau sàn - (y học) miếng gạc - cái thông nòng súng - (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu - (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan) * ngoại động từ - lau (bằng giẻ lau sàn) =to swab [down] the deck+ lau sàn tàu - ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc - thông (nòng súng) -
10 swob
/swɔb/ Cách viết khác: (swob) /swɔb/ * danh từ - giẻ lau sàn - (y học) miếng gạc - cái thông nòng súng - (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu - (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan) * ngoại động từ - lau (bằng giẻ lau sàn) =to swab [down] the deck+ lau sàn tàu - ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc - thông (nòng súng) -
11 apostle
/ə'pɔsl/ * danh từ - tông đồ (của Giê-su) =apostle spoons+ thìa có cán khắc hình các tông đồ - ông tổ truyền đạo (Thiên chúa) - người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách =apostle of temperance+ người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu) -
12 brass rags
/'brɑ:srægz/ * danh từ - (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ) !to part brass_rags with somebody - (xem) part -
13 chrislike
/'kraistlaik/ * tính từ - như Chúa Giê-su -
14 christ
/kraist/ * danh từ - Chúa Giê-su, Chúa cứu thế -
15 clout
/klaut/ * danh từ - mảnh vải (để vá) - khăn lau, giẻ lau - cái tát - cá sắt (đóng ở gót giày) - đinh đầu to ((cũng) clout nail) - cổ đích (để bắn cung) !in the clout! - trúng rồi! * ngoại động từ - vả lại - tát -
16 consubstantiation
/'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/ * danh từ - (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh) -
17 crucifixion
/,kru:si'fikʃn/ * danh từ - sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập !the Crucifixion - bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá; -
18 devil
/'devl/ * danh từ - ma, quỷ =devil take it!+ ma bắt nó đi - điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp =what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy? =to work like the devil+ làm việc hăng quá =it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng - sự giận dữ, sự tức giận =to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành - người hung ác, người nanh ác, người ác độc - người quỷ quyệt, người xảo quyệt - người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in) - thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt - lò than, lò nung - máy xé (vải vụn, giẻ rách) !a devil of a boy - thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...) !the devil among the tailors - sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào !the devil and all - tất cả cái gì xấu !the devil take the hindmost - khôn sống mống chết !the devil and the deep sea - (xem) between !to give the devil his hue - đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa !to go to the devil - phá sản, lụn bại !to go the devil! - cút đi! !someone (something) is the devil - người (điều) phiền toái !to play the devil with x play to raise the devil - (xem) raise !to talk of the devil and he will appear - vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay * nội động từ - làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn) * ngoại động từ - nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt -
19 dominical
/də'minikəl/ * tính từ (tôn giáo) - (thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-xu =dominical year+ năm sau công nguyên - (thuộc) ngày chủ nhật =dominical duty+ ngày chủ nhật -
20 doxology
/dɔk'sɔlədʤi/ * danh từ - (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê-xu...)
См. также в других словарях:
Gie — Gie, v. t. To guide. See {Gye} . [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Gie — Gie, v. t. To give. [Scot.] Burns. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
GIE — puede referirse a: Gestión Integral Empresarial Grupo de Intervenciones Especiales, nombre de varias unidades de operaciones especiales: Grupo de Intervenciones Especiales (Navarra) Grupo de Intervenciones Especiales (México) Grupo de… … Wikipedia Español
gie — [gē] vt., vi. gied or gae [gā] gien [gē′ən] gieing [Scot. or North Eng.] to give … English World dictionary
gie — au·gen·phi·lo·lo·gie; big·gie; bo·gie·man; bou·gie; bud·gie; ca·mo·gie; car·ne·gie·ite; car·ne·gie; dir·gie; do·gie; dred·gie; fog·gie; for·gie; fu·gie; gie; kil·lo·gie; leg·gie·ra·men·te; leg·gie·ro; lug·gie; re·gie; shog·gie; stag·gie; sto·gie; … English syllables
Gie — Infobox Film name = GIE caption = Gie film poster director = Riri Riza writer = Riri Riza starring = Nicholas Saputra, Wulan Guritno, Robby Tumewu producer = Mira Lesmana distributor = Sinemart Pictures released = July 14, 2005 (Indonesia)… … Wikipedia
GIE — Groupement d intérêt économique Un groupement d intérêt économique (GIE) est, en France, un groupement doté de la personnalité morale qui permet à ses membres (qui doivent être au minimum deux) de mettre en commun certaines de leurs activités… … Wikipédia en Français
gie — I gie 1. gie (el. gi) sb., n, r, rne (kraftigt hejseværk med to blokke) II gie 2. gie (el. gi) vb., gi(e)r, de, t; gi(e)s (hale op) … Dansk ordbog
gie's — mag·gie s; … English syllables
gie — [[t]gi[/t]] v. t. v. i. gied, gied gien(gēn), gie•ing. Scot. scot. to give … From formal English to slang
gie — v.tr. & intr. Sc. = GIVE. * * * gie «gee», transitive verb, intransitive verb. Scottish and Dialect. to give. * * * [gē] v. (gies, gieing; past gied; past part. gied or gien [gēn]) Scottish form of give … Useful english dictionary