Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

giddy+up

  • 1 giddy

    /'gidi/ * tính từ - chóng mặt, choáng váng, lảo đảo =to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt - làm chóng mặt, làm choáng váng =a giddy height+ độ cao làm chóng mặt =a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt - nhẹ dạ, phù phiếm =a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ =to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông * ngoại động từ - làm chóng mặt, làm choáng váng * nội động từ - chóng mặt, choáng váng

    English-Vietnamese dictionary > giddy

  • 2 giddy-go-round

    /'gidigou,raund/ * danh từ - vòng quay ngựa g

    English-Vietnamese dictionary > giddy-go-round

  • 3 taumelig

    - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taumelig

  • 4 schwindelerregend

    - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindelerregend

  • 5 goat

    /gout/ * danh từ - (động vật học) con dê - người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê - (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo) !to get somebody goat - trêu gan (chọc tức) ai !to play the giddy goat - (xem) giddy !to separate the sheep from the goats - lấy tinh bỏ thô

    English-Vietnamese dictionary > goat

  • 6 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

  • 7 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 8 schwindlig

    - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt = schwindlig [von,vor] {giddy [with]}+ = schwindlig machen {to dizzy}+ = mir ist schwindlig {my head swims}+ = mir wird schwindlig {my head turns}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindlig

  • 9 schwindelig

    - {dizzy} hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất, quay tít, xoáy cuộn = schwindelig machen {to giddy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindelig

  • 10 leichtsinnig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {foolhardy} liều lĩnh một cách dại dột, liều mạng một cách vô ích, điên rồ - {frivolous} nhẹ dạ, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {improvident} không biết lo xa, không biết lo liệu trước, hoang toàng xa phí - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightly} - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, liều lĩnh, táo bạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtsinnig

См. также в других словарях:

  • Giddy — Gid dy, a. [Compar. {Giddier}; superl. {Giddiest}.] [OE. gidi mad, silly, AS. gidig, of unknown origin, cf. Norw. gidda to shake, tremble.] [1913 Webster] 1. Having in the head a sensation of whirling or reeling about; having lost the power of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • giddy — giddy, dizzy, vertiginous, swimming, dazzled are comparable when meaning affected by or producing a sensation of being whirled about or around and consequently confused. Giddy and dizzy are often used interchangeably with one another but giddy is …   New Dictionary of Synonyms

  • giddy — [gid′ē] adj. giddier, giddiest [ME gidie < OE gydig, insane, prob. < base (* gud) of god, GOD + ig (see Y3): hence, basic meaning “possessed by a god”] 1. feeling dizzy or unsteady 2. causing or likely to cause dizziness [a giddy height] …   English World dictionary

  • Giddy — Gid dy, v. i. To reel; to whirl. Chapman. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Giddy — Gid dy, v. t. To make dizzy or unsteady. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • giddy — index capricious, frivolous, thoughtless, volatile Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • giddy — O.E. gidig, variant of gydig insane, mad, stupid, possessed (by a spirit), probably from P.Gmc. *gud iga , from *gudam god + * ig possessed. Meaning having a confused, swimming sensation is from 1560s. Meaning elated is from 1540s …   Etymology dictionary

  • giddy — [adj] silly, impulsive bemused, brainless, bubbleheaded*, capricious, careless, changeable, changeful, ditzy*, dizzy, empty headed*, erratic, fickle, flighty*, flustered, frivolous, gaga*, heedless, inconstant, irresolute, irresponsible,… …   New thesaurus

  • giddy — ► ADJECTIVE (giddier, giddiest) 1) having or causing a sensation of whirling and a tendency to fall or stagger; dizzy. 2) excitable and frivolous. ► VERB (giddies, giddied) ▪ make (someone) feel excited to the point of disorientation …   English terms dictionary

  • giddy-up — ► EXCLAMATION ▪ said to induce a horse to start moving or go faster. ORIGIN reproducing a pronunciation of get up …   English terms dictionary

  • giddy-ap — giddy ap, up see giddap v …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»