Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gibbet+up+en

  • 1 gibbet

    /'dʤibit/ * danh từ - giá treo cổ, giá phơi thây =to die on the gibbet+ chết treo - sự treo cổ, sự chết treo - (kỹ thuật) cần trục * ngoại động từ - treo cổ - nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu =to be gibbeted in the press+ bị bêu riếu lên báo

    English-Vietnamese dictionary > gibbet

  • 2 aufhängen

    - {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể - bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng - {to scrag} treo cổ, vặn cổ, thắt cổ, ôm cổ địch thủ, ngoặc cánh tay vào cổ cho nghẹt thở = aufhängen [an] {to hang (hung,hung) [to,on]}+ = aufhängen (hing auf,aufgehangen) {to gibbet; to suspend}+ = aufhängen (hing auf,aufgehangen) [an] {to sling (slung,slung) [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhängen

  • 3 hängen

    (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hängen

  • 4 der Galgen

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {gallows} giá treo cổ - {gibbet} giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, cần trục = der Galgen (Technik) {horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Galgen

  • 5 lächerlich

    - {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười, lố bịch - {derisive} chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, làm trò cười - {derisory} derisive - {farcical} trò khôi hài, trò hề, có tính chất trò hề, nực cười - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {laughable} tức cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng - {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý - {ridiculous} - {tomfool} - {zany} = lächerlich machen {to burlesque; to gibbet; to give away; to hold up to ridicule; to ridicule; to stultify}+ = sich lächerlich machen {to expose oneself to ridicule; to make a fool of oneself; to make an exhibition of oneself}+ = jemanden lächerlich machen {to make fun of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lächerlich

См. также в других словарях:

  • gibbet — Gibbet, Gabalus, Patibulum, Crux. Attacher à un gibbet, Cruci suffigere, et in crucem. Mener au gibbet, In crucem rapere. Pendre au gibbet, In crucem tollere. Pendu au gibbet, Patibulatus. Va au gibbet, I in crucem. Que gibbet veut dire cela?… …   Thresor de la langue françoyse

  • Gibbet — Gib bet, v. t. [imp. & p. p. {Gibbeted}; p. pr. & vb. n. {Gibbeting}.] [1913 Webster] 1. To hang and expose on a gibbet. [1913 Webster] 2. To expose to infamy; to blacken. [1913 Webster] I ll gibbet up his name. Oldham. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gibbet — Gib bet, n. [OE. gibet, F. gibet, in OF. also club, fr. LL. gibetum;; cf. OF. gibe sort of sickle or hook, It. giubbetto gibbet, and giubbetta, dim. of giubba mane, also, an under waistcoat, doublet, Prov. It. gibba (cf. {Jupon}); so that it… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gibbet — historical ► NOUN 1) a gallows. 2) an upright post with an arm on which the bodies of executed criminals were left hanging as a warning to others. ► VERB (gibbeted, gibbeting) ▪ hang up on a gibbet or execute by hanging. ORIGIN Old French gibet… …   English terms dictionary

  • gibbet — [jib′it] n. [ME gibet, gallows, forked stick < OFr, dim. < Frank * gibb, forked stick] 1. a gallows 2. a structure like a gallows, from which bodies of criminals already executed were hung and exposed to public scorn vt. 1. to execute by… …   English World dictionary

  • Gibbet — (engl., spr. Dsjibbit), eine Art Guillotine, s.d …   Pierer's Universal-Lexikon

  • gibbet — index defame, denigrate, denounce (condemn), pillory, sully Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • gibbet — (n.) early 13c., gallows, from O.Fr. gibet gallows; a bent stick, dim. of gibe club, perhaps from Frankish *gibb forked stick. The verb meaning to kill by hanging is from 1590s. Related: Gibbeted; gibbeting. Originally synonymous with GALLOWS sb …   Etymology dictionary

  • Gibbet — See also Halifax gibbet, a kind of guillotine. The reconstructed gallows style gibbet at Caxton Gibbet, in Cambridgeshire, England. A gibbet (pronounced /ˈdʒɪbɪt/) is a gallows type structure from which the dead bodies of exec …   Wikipedia

  • gibbet — I. noun Etymology: Middle English gibet, from Anglo French Date: 13th century 1. gallows 1a 2. an upright post with a projecting arm for hanging the bodies of executed criminals as a warning II. transitive verb Date: 1646 1. a …   New Collegiate Dictionary

  • gibbet — /jib it/, n., v., gibbeted, gibbeting. n. 1. a gallows with a projecting arm at the top, from which the bodies of criminals were formerly hung in chains and left suspended after execution. v.t. 2. to hang on a gibbet. 3. to put to death by… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»