Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gewerbe

  • 1 das Gewerbe

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind = Gewerbe- {industrial}+ = ein Gewerbe ausüben {to ply a trade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewerbe

  • 2 betreiben

    (betrieb,betrieben) - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - điều khiển - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, bịp, lừa bịp - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến triển, có kết quả, có hiệu lực - lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra - bày mưu = betreiben (betrieb,betrieben) (Gewerbe) {to drive (drove,driven)+ = betreiben (betrieb,betrieben) (Geschäft) {to run (ran,run)+ = etwas betreiben {to profess}+ = eifrig betreiben {to prosecute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betreiben

См. также в других словарях:

  • Gewerbe [1] — Gewerbe, 1) jedes Geschäft, wodurch derjenige, welcher dasselbe betreibt, seinen Unterhalt erwerben will; 2) im engeren Sinne so v.w. Handwerk. G. im engern Sinne werden betrieben von Einzelnen od. ganzen Genossenschaften, die mit bestimmten… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Gewerbe — (von »werben«, etwas zu erlangen suchen), im weitern Sinne jede berufsmäßig ausgeübte Tätigkeit zum Zwecke des Erwerbs. In diesem Sinne sind auch die freien Berufe der Kunst und Wissenschaft als G. aufzufassen, sobald sie gewerbsmäßig ausgebeutet …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Gewerbe — Sn std. (13. Jh.), mhd. gewerbe Stammwort. Gehört als Abstraktum zu (ge)werben (werben) in dessen allgemeiner Bedeutung tätig sein ; also eigentlich Tätigkeit . In frühneuhochdeutscher Zeit auf Berufstätigkeit eingeengt. Adjektiv: gewerblich. ✎… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Gewerbe — Gewerbe: Das seit mhd. Zeit bezeugte Substantiv ist eine Bildung zu dem unter ↑ werben behandelten Verb. Mhd. gewerbe »Wirbel; Gelenk; Geschäft, Tätigkeit; Anwerbung (von Truppen)« schloss sich in seinen Bedeutungen eng an das zugrunde liegende… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Gewerbe [2] — Gewerbe, 1) die mit Handhaben versehene Schraubenmutter; 2) Gelenk; 3) die Wirbelsäule des Rückgraths …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Gewerbe — Gewerbe, Theil des Fuchseisens, s.d …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Gewerbe — Gewerbe, im allgemeinen jede Beschäftigung zum Zweck des Erwerbs, jedoch mit Ausschluß der rein wissenschaftlichen und rein künstlerischen Berufe; im besondern derjenige Teil der Produktion, der in der Formveränderung von Rohstoffen besteht,… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Gewerbe — Gewerbe, im weiteren Sinne jede Beschäftigung, durch welche jemand seinen Unterhalt gewinnt, im engeren nur die mit mechanischer Thätigkeit verbundene Beschäftigung, die Industrie …   Herders Conversations-Lexikon

  • Gewerbe — ↑Profession …   Das große Fremdwörterbuch

  • Gewerbe — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Industrie • Handel • Handwerk • handeln • Handel treiben Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • Gewerbe — Industriezweig; Branche; Industrie; Arbeit; Job; Beruf; Anstellung; Beschäftigung; Maloche (umgangssprachlich); Tätigkeit; Profession; …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»