Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gewandt

  • 1 gewandt

    - {adroit} khéo léo, khéo tay - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {clever} tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {dapper} bánh bao, sang trọng, hoạt bát - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {flowing} - {fluent} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {happy} vui sướng, vui lòng, may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, bị choáng váng, bị ngây ngất - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {natty} đẹp, chải chuốt, đỏm dáng, duyên dáng - {nimble} lanh lẹ, linh lợi - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {shrewd} khôn, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilful} tinh xảo - {skilled} - {slick} bóng, mượt, trơn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, hoàn toàn, trơn tru - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewandt

  • 2 wenden

    (wandte,gewandt) - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại - làm thất bại, xoay quanh trục, đi đường tắt - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên, có thể tiện được - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = wenden (wandte,gewandt) (Marine) {to stay}+ = wenden (wandte,gewandt) [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = bitte wenden! {over!; please turn over!}+ = sich wenden gegen {to discriminate against}+ = sich drehen und wenden {to squirm like an eel}+ = sich hin und her wenden {to dodge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenden

См. также в других словарях:

  • gewandt zu — gewandt zu …   Deutsch Wörterbuch

  • gewandt — gewandt …   Deutsch Wörterbuch

  • gewandt — Adj. (Oberstufe) in seinen Bewegungen sehr geschickt Synonyme: behände, geschmeidig, wendig, agil (geh.) Beispiel: Er ist ein gewandter Redner, der sehr gut mit Sprache umgehen kann. Kollokation: sich gewandt bewegen …   Extremes Deutsch

  • Gewandt — Gewandt, er, este, adj. et adv. welches eigentlich das Participium des Verbi wenden ist, fähig, sich leicht in alle Fälle zu schicken, sich nach Maßgebung der Umstände zu wenden. Ein gewandter Mann. Eine gewandte Schreibart, welche allen Arten… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • gewandt — ↑agil, ↑fix, ↑routiniert, ↑versatil, ↑versiert, ↑vigilant …   Das große Fremdwörterbuch

  • gewandt — AdjPP std. (17. Jh.) Stammwort. Das Partizip zu wenden wird wie wendig zu einem Ausdruck für geschickt (etwa seit dem 17. Jh.). Abstraktum: Gewandtheit. deutsch s. wenden …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gewandt — gewandt: Das Adjektiv ist eigentlich das zweite Partizip zu dem unter ↑ wenden behandelten Verb. Im 17. Jh. ging dieses im Sinne von »wendig« in adjektivischen Gebrauch über, bezog sich zunächst auf die Wendigkeit von Schiffen und auf die… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Gewandt — Heinrich Gewandt (* 21. Mai 1926 in Hamburg) ist ein deutscher ehemaliger CDU Politiker. Inhaltsverzeichnis 1 Leben und Beruf 2 Partei 3 Abgeordneter 4 Veröffentlichungen …   Deutsch Wikipedia

  • gewandt — kunstvoll; gekonnt; geschickt; beweglich; flink; agil; elastisch; variabel; flexibel; unter Dampf stehen (umgangssprachlich); wendig; …   Universal-Lexikon

  • gewandt — a) alert, behände, beweglich, elastisch, flink, gelenkig, geschickt, geschmeidig, leichtfüßig, wendig, wieselflink; (geh.): regsam; (bildungsspr.): agil; (ugs.): fix. b) diplomatisch, erfahren, formgewandt, geschickt, geschliffen, geübt, sicher… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • gewandt — ge·wạndt 1 Partizip Perfekt; ↑wenden 2 gewandter, gewandtest ; Adj; (im Auftreten o.Ä.) besonders geschickt: ein gewandter Redner, Tänzer; Sie ist sehr gewandt im Umgang mit Kunden || hierzu Ge·wạndt·heit die; nur Sg …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»