Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

get+into+stride

  • 1 der Schwung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {momentum} động lượng, xung lượng, đà - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {verve} mãnh lực, sự cao hứng - {vim} sức mạnh - {zip} tiếng rít, tiếng xé vải = in Schwung {on the go}+ = Er hat Schwung. {He is full of go.}+ = in Schwung kommen {to get into swing; to get up}+ = in Schwung bringen {to leverage; to liven; to pep; to put a jerk into}+ = in Schwung bringen (Spiel) {to rally}+ = der rhythmische Schwung {lilt}+ = die Sache in Schwung bringen {to make things hum}+ = richtig in Schwung kommen {to get into one's stride}+ = Er hat keinen Schwung mehr. {He has no kick left.}+ = das Geschäft in Schwung bringen {to drum up business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwung

См. также в других словарях:

  • get into stride — get into (your) stride British & Australian, American & Australian to start to do something well and confidently because you have been doing it for enough time to become familiar with it. Once I get into my stride, I m sure I ll work much faster …   New idioms dictionary

  • get into your stride — get into/hit/your stride phrase to begin to do something confidently and well He soon got into his stride and produced several more books. Thesaurus: to start doing somethingsynonym Main entry: stride * * * ge …   Useful english dictionary

  • get into your stride — get into (your) stride British & Australian, American & Australian to start to do something well and confidently because you have been doing it for enough time to become familiar with it. Once I get into my stride, I m sure I ll work much faster …   New idioms dictionary

  • get into your stride — If you get into your stride, you become confident and proficient at something …   The small dictionary of idiomes

  • get into one's stride — verb To become familiar with something recently learnt …   Wiktionary

  • get untracked — get into one s stride or find good form, esp. in sporting contexts …   Useful english dictionary

  • stride — stride1 [straıd] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(step)¦ 2¦(improvement)¦ 3 take something in your stride 4 get into your stride 5¦(way of walking)¦ 6 break (your) stride 7 put somebody off their stride 8 (match somebody) stride for stride ▬▬▬▬▬▬▬ 1.) ¦(STEP)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • stride — 1 verb past tense strode, past participle stridden (intransitive always + adv/prep) to walk quickly with long steps (+ across/into/down): Clarice jumped off the porch and strode across the lawn. 2 noun 1 walking (C) a long step: Paco reached the… …   Longman dictionary of contemporary English

  • stride — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 step ADJECTIVE ▪ long, short ▪ In one short stride he reached the window. ▪ quick, slow ▪ easy …   Collocations dictionary

  • stride — [[t]stra͟ɪd[/t]] strides, striding, strode 1) VERB If you stride somewhere, you walk there with quick, long steps. [V prep/adv] They were joined by a newcomer who came striding across a field... [V prep/adv] He turned abruptly and strode off down …   English dictionary

  • stride — stride1 [ straıd ] noun * count a long confident step: In three strides he had crossed the room. a. singular a way of walking with long steps: an easy stride b. count the distance you go in one long step: The horse was within strides of the… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»