Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

get+down

  • 21 get down

    спускам; свалям; слизам; залягам; залавям се;
    * * *
    get down 1) спускам се, слизам ( from, off и без предлог); 2) свалям (книга от рафт); откачам (дреха от закачалка); мор. свалям ( платна); 3) залягам, старая се, полагам усилия, залавям се за (to); to \get down down to business залавям се за работа; 4) преглъщам ( залък); гълтам, изпивам, изяждам (нещо неприятно); 5) записвам, описвам; did you \get down the address down? записа ли адреса? 6) потискам, развалям настроението на някого, унивам; this bad weather \get downs me down това лошо време ме потиска;

    English-Bulgarian dictionary > get down

  • 22 get down on

    phrvi

    He had no chance of promotion once the boss got down on him — Раз уж шеф невзлюбил его, то у него не было никаких шансов на повышение

    2) AmE infml

    Don't get down on me. I didn't do it — Хватит ко мне цепляться. Я этого не делал

    Mama used to get down on me about hanging out with that mob — Мать часто ругала меня за то, что я водил дружбу с этой шпаной

    The new dictionary of modern spoken language > get down on

  • 23 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 24 get down to

    بَاشَرَ \ get down to: begin seriously: Let’s get down to work. \ بَدَأَ \ get down to: to begin to do seriously: I must get down to finding a job. \ See Also باشَرَ العَمَل بِجدّ

    Arabic-English glossary > get down to

  • 25 get down

    1. to come down; 2. to depress, to discourage someone 1. спуститься, слезть; 2. угнетать, удручать кого-то

    1. Jimmy, get down from that tree right now! - Mommy, I can’t get down! 2. This gloomy weather really gets me down. Nothing can get me down now.

    English-Russian mini useful dictionary > get down

  • 26 get down

    (to make (a person) sad: Working in this place really gets me down.) spravljati v obup
    * * *
    intransitive verb & transitive verb
    spuščati se; sleči; pogoltniti; napisati; razjahati; izstopiti; dol spraviti

    English-Slovenian dictionary > get down

  • 27 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) mettersi a
    * * *
    vi + adv + prep

    English-Italian dictionary > get down to

  • 28 get down

    1. vi

    to get down to — in Angriff nehmen, (find time to do) kommen zu

    2. vt
    (depress) fertigmachen

    to get sth down (write) etw aufschreiben

    English-German mini dictionary > get down

  • 29 get down

    1. vi

    to get down to — in Angriff nehmen, (find time to do) kommen zu

    2. vt
    (depress) fertigmachen

    to get sth down (write) etw aufschreiben

    English-German mini dictionary > get down

  • 30 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) komme i gang med
    * * *
    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) komme i gang med

    English-Danish dictionary > get down to

  • 31 get down to

    vt fus
    * * *
    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) zabrać się poważnie do

    English-Polish dictionary > get down to

  • 32 get down to

    to begin to work (hard) at:

    I must get down to work tonight, as the exams start next week.

    I must get down to some letters!

    يَبدأ العمَل الجَدّي; يَبْدَأ العَمَل

    Arabic-English dictionary > get down to

  • 33 get down to

    взяться, приняться за что-либо

    Calculus isn’t difficult at all, once you get down to it.

    It’s time you got down to your studies or the other students will leave you behind.

    Англо-русский словарь идиом и фразовых глаголов > get down to

  • 34 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) drífa sig í að gera e-ð, koma sér að verki

    English-Icelandic dictionary > get down to

  • 35 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) nekilát vminek, foglalkozni kezd vmivel

    English-Hungarian dictionary > get down to

  • 36 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) atirar-se a

    English-Portuguese dictionary > get down to

  • 37 get down to

    başla
    * * *
    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) ciddî bir şekilde işe başlamak/sarılmak

    English-Turkish dictionary > get down to

  • 38 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) spraviti se (k)

    English-Slovenian dictionary > get down to

  • 39 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) käydä käsiksi

    English-Finnish dictionary > get down to

  • 40 get down to

    (to begin working seriously at or on: I must get down to some letters!) ta fatt på, gå i gang med

    English-Norwegian dictionary > get down to

См. также в других словарях:

  • Get Down — may refer to: *Get down is a stance or movement in traditional African culture, in African American culture, and throughout the Black African diaspora. * Get Down (Butthole Surfer Song) is a song by American alternative rock band Butthole Surfers …   Wikipedia

  • Get Down on It — ist ein Funk Song der Band Kool The Gang von ihrem Album Something Special, das 1981 veröffentlicht wurde. Die Nummer wurde in den USA am 18. Dezember 1981 als Single ausgekoppelt und erreichte als Hitparadenplatzierung Platz drei im Vereinigten… …   Deutsch Wikipedia

  • Get down — is a stance, posture or movement in many traditional African cultures and throughout the African diaspora. It involves bending at the waist and knees, bringing the body low to the ground in moments of ecstacy or intensity. [Hemmings, Georgia.… …   Wikipedia

  • Get Down — Get Down, Make Love Saltar a navegación, búsqueda Get Down, Make Lovees una canción de Queen, compuesta por Freddie Mercury y aparece en el álbum News of the World de 1977 abriendo el lado dos. Es una de las canciones de contenido sexual más… …   Wikipedia Español

  • get down — [v] dismount alight, bring down, climb down, come down, descend, disembark, get off, lower, step down; concept 154 Ant. get up, mount …   New thesaurus

  • get down to — To set to work on, tackle seriously • • • Main Entry: ↑get * * * begin to do or give serious attention to let s get down to business …   Useful english dictionary

  • get down to — get started on Let s get down to work so we can go home early …   Idioms and examples

  • get down — ► get down N. Amer. informal dance energetically. Main Entry: ↑get …   English terms dictionary

  • get down to — ► get down to begin to do or give serious attention to. Main Entry: ↑get …   English terms dictionary

  • get down — index alight Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • get down — verb 1. lower (one s body) as by kneeling (Freq. 3) Get down on your knees! • Hypernyms: ↑move • Verb Frames: Something s Somebody s Something is ing PP …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»