Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

geschmack

  • 1 der Geschmack

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {flavour} vị ngon, mùi thơm, mùi vị, hương vị phảng phất - {gustation} sự nếm, vị giác - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {liking} sự ưa thích, sự mến - {palate} vòm miệng, khẩu vị, ý thích - {relish} đồ gia vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị - {savour} vị, hơi hướng, nét, vẻ - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {taste} sự nếm mùi, sự trải qua, khiếu thẩm mỹ - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = der gute Geschmack {tastefulness}+ = der starke Geschmack {tang}+ = Geschmack finden an {to take a fancy to}+ = nach meinem Geschmack {after my fancy}+ = nicht nach meinem Geschmack {not to my liking}+ = unangenehmen Geschmack geben {to tang}+ = entspricht das Ihrem Geschmack? {does this suit your taste?}+ = einer Sache Geschmack abgewinnen {to get a taste for something}+ = das ist nicht nach unserem Geschmack {that's not to our taste}+ = dies ist nicht nach meinem Geschmack {that's not my cup of tea}+ = über den Geschmack läßt sich nicht streiten {there is no accounting for tastes}+ = einer Sache keinen Geschmack abgewinnen können {to dislike something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschmack

  • 2 die Schnittfassung nach Geschmack des Regisseurs

    - {Directors Cut}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnittfassung nach Geschmack des Regisseurs

  • 3 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 4 ausgefallen

    - {eccentric} - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {off-beat} nhấn vào nhịp, ja, khác thường, dị thường - {unusual} không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng = ausgefallen (Geschmack) {soppy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgefallen

  • 5 anspruchsvoll

    - {ambitious} có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng - {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {highbrow} trí thức, trí thức sách vở - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khảnh - {pretentious} tự phụ, kiêu căng, khoe khoang - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất = anspruchsvoll (Geschmack) {discriminating}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspruchsvoll

  • 6 lieblich

    - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái - {dulcet} dịu dàng, êm ái, êm dịu - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, thú vị, vui thú, thích thú - {silky} mượt, óng ánh, ngọt xớt - {smooth} nhẫn, trơn, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, hết sức thú vị, rất dễ chịu - {sweet} ngọt, thơm, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, xinh xắn = lieblich (Geschmack) {sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieblich

  • 7 die Schärfe

    - {acidity} tính axit, độ axit, vị chua - {acridity} vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt - {acrimony} sự gay gắt - {acuity} tính sắc nhọn, tính sắc bén, tính sắc sảo, độ kịch liệt - {acuteness} sự sắc, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, cỏ cho vật nuôi - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, sự tính, sự thính, sự mãnh liệt, sự thiết tha - sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích - {poignancy} vị cay, tính chua cay, tính buốt nhói, sự cồn cào, tính cảm động, nỗi thương tâm - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng - {subtlety} tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế, sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh, sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt, sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ - {tartness} tính chua, vị chát, tính chua chát, tính hay cáu gắt, tính quàu quạu - {virulence} tính chất độc, tính độc hại, tính hiểm ác, tính độc địa - {vitriol} Axit sunfuric, sunfat, bài đả kích, lời nói cay độc = die Schärfe (Geschmack) {pungency}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schärfe

См. также в других словарях:

  • Geschmack — (mhd. gesmac für ‚das Vermögen zu schmecken‘) bezeichnet das Schmecken (der Geschmackssinn) im engeren physiologischen Sinne als Gustatorische Wahrnehmung den damit verbundenen umfassenden Sinneseindruck, siehe Geschmack… …   Deutsch Wikipedia

  • Geschmack — Geschmack: Mhd. gesmac »Geruch, Ausdünstung; Geschmack; Geschmackssinn« gehört mit dem im Nhd. untergegangenen gleichbedeutenden einfachen Substantiv mhd., ahd. smac (entsprechend engl. smack »Geschmack«) zu dem unter ↑ schmecken behandelten Verb …   Das Herkunftswörterbuch

  • Geschmack — Geschmack. Es gibt nur einen Geschmack, den guten, weil es nur eine Schönheit, eine Wahrheit gibt. Geschmack ist die ausgebildete Fertigkeit, das Schöne als solches zu erkennen und das Häßliche zu verwerfen. Geschmackslehre ist die Aesthetik im… …   Damen Conversations Lexikon

  • Geschmack — Sm std. (11. Jh.), mhd. gesmac(h), ahd. gismac, gismah, gesmacko Stammwort. Verbalabstraktum zu (ge)schmecken (schmecken). Die wertende Übertragung (hier positiv: guter Geschmack usw.) tritt bei Wörtern des Tast , Geruch und Geschmackssinns… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Geschmack — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • schmecken • probieren • Aroma Bsp.: • Ich mag den Geschmack von diesem Käse nicht. • Diese Äpfel schmecken schlecht. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Geschmack — Geschmack, 1) derjenige Sinn, welcher die chemischen Eigenschaften der Körper, u. zwar durch Vermittelung einer Flüssigkeit, kennen lehrt. Das deutliche Schmecken wird bedingt durch den Geschmacksnerven u. das in den Feuchtigkeiten des… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Geschmack — (Gustus), eigentümliche Empfindungen, die wir durch gewisse Partien der Mundhöhlenschleimhaut empfangen. Gewisse gelöste oder im Speichel lösliche Substanzen versetzen die Endorgane der Geschmacksnerven (des neunten Hirnnervenpaares, des Nervus… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Geschmack — (Gustus), der Sinn, durch den die in der Mundhöhlenschleimhaut liegenden Endorgane (Geschmacksknospen oder Schmeckbecher) des Zungenschlundnerven (Nervus glossopharyngĕus) die Eigentümlichkeiten der chem. Mischung in den sie berührenden in… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Geschmack — Geschmack, adj. et adv. S. Schmackhaft …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Geschmack — (gustus), in physiolog. Bedeutung der Sinn, dessen hauptsächlichstes Organ die mit zahlreichen Nervenwärzchen besetzte Zunge (s. d.), ein minder wichtiges der weiche Gaumen ist. Von den 3 nach Ursprung u. Funktion verschiedenen Nervenästen,… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Geschmack — 1. ↑Aroma, ↑Gout, 2. Gusto …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»