Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

generał

  • 41 das Generalkonsulat

    - {consulate general}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Generalkonsulat

  • 42 in großen Zügen

    - {along general lines} = in großen Zügen trinken {to quaff}+ = in langen Zügen trinken {to swig}+ = in den letzten Zügen liegen {to be at the last gasp}+ = in charakteristischen Zügen darstellen {to project}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in großen Zügen

  • 43 üblich

    - {accepted} đã được thừa nhận, đã được công nhận - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {conventional} quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, theo lối cổ truyền - {customary} theo lệ thường, theo phong tục - {general} chung chung, tổng - {habitual} thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng - {ordinary} - {standing} đứng, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {traditional} truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ - {traditionary} - {usual} dùng quen - {wonted} là thói thường = es ist üblich, daß {it is common practice that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > üblich

  • 44 die Vorstellung

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn - trận đánh, chiến dịch - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die Vorstellung [von] {notion [of]}+ = die Vorstellung (Theater) {house}+ = die Vorstellung ist aus {the show is over}+ = die lebendige Vorstellung [von] {realization [of]}+ = eine bloße Vorstellung {a mere theory}+ = die anschauliche Vorstellung {visuality}+ = die improvisierte Vorstellung {ad lib performance}+ = eine Vorstellung geben von {to give an idea of}+ = die Vorstellung beginnt um acht {the curtain will rise at eight}+ = sich eine Vorstellung machen [on] {to form an idea [of]}+ = anschließend an die Vorstellung {following the performance}+ = eine außerordentliche gute Vorstellung {an excellent performance}+ = von etwas eine falsche Vorstellung haben {to have a misconception of something}+ = eine allgemeine Vorstellung von etwas haben {to have a general idea of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorstellung

  • 45 der Oberstaatsanwalt

    - {Attorney General}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberstaatsanwalt

  • 46 der Hauptspeicher

    - {core memory; general storage; main memory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptspeicher

  • 47 acceptance

    /ək'septəbl/ * danh từ - sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận - sự thừa nhận, sự công nhận - sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin =his statement will not find acceptance+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin - (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán =general acceptance+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện =qualified acceptance+ sự nhận thanh toán có điều kiện !acceptance of persons - sự thiên vị

    English-Vietnamese dictionary > acceptance

  • 48 astronomy

    /əs'trɔnəmi/ * danh từ - thiên văn học =nautical astronomy+ thiên văn học hàng hải =general astronomy+ thiên văn học đại cương =practical astronomy+ thiên văn học thực hành =statistical astronomy+ thiên văn học thống kê =theoretical astronomy+ thiên văn học lý thuyết

    English-Vietnamese dictionary > astronomy

  • 49 attorney

    /ə'tə:ni/ * danh từ - người được uỷ quyền đại diện trước toà =a letter (warrant) of attorney+ giấy uỷ quyền =power of attorney+ quyền uỷ nhiệm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị) !attorney at law - luật sư !Attoney General - viện chưởng lý

    English-Vietnamese dictionary > attorney

  • 50 average

    /'ævəridʤ/ * danh từ - số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình =on the (an) average+ trung bình =to take (strike) an average+ lấy số trung bình =below the average+ dưới trung bình =above the average+ trên trung bình - loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường - (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm) =particular average+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ =general average+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc * tính từ - trung bình =average output+ sản lượng trung bình =average value+ giá trị trung bình - bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường =an average man+ người bình thường =of average height+ có chiều cao vừa phải (trung bình) =man of average abilities+ người có khả năng bình thường * ngoại động từ - tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là =to average a loss+ tính trung bình số thiệt hại =to average six hours a day+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày

    English-Vietnamese dictionary > average

  • 51 battle

    /'bætl/ * danh từ - trận đánh; cuộc chiến đấu - chiến thuật !battle royal - trận loạn đả !to fight somebody's battle for him - đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai !general's battle - trận thắng do tài chỉ huy !soldier's battle - trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm * nội động từ - chiến đấu, vật lộn =to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió

    English-Vietnamese dictionary > battle

  • 52 caviar

    /'kæviɑ:/ Cách viết khác: (caviare)/'kæviɑ:/ * danh từ - caviar trứng cá muối !caviar to the general - đàn gảy tải trâu

    English-Vietnamese dictionary > caviar

  • 53 caviare

    /'kæviɑ:/ Cách viết khác: (caviare)/'kæviɑ:/ * danh từ - caviar trứng cá muối !caviar to the general - đàn gảy tải trâu

    English-Vietnamese dictionary > caviare

  • 54 compact

    /'kɔmpækt/ * danh từ - sự thoả thuận =general compact+ sự thoả thuận chung - hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước =social compact+ khế ước xã hội - hộp phấn sáp bỏ túi * tính từ - kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch =a compact mass+ một khối rắn chắc - chật ních, chen chúc =a compact crowd+ đám đông chật ních - (văn học) cô động, súc tích - (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy =a man compact of suspicion+ một người đầy hoài nghi * ngoại động từ, (thường) dạng bị động - kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại =to be compacted of+ kết lại bằng, gồm có

    English-Vietnamese dictionary > compact

  • 55 election

    /i'lekʃn/ * danh từ - sự chọn - sự bầu cử; cuộc tuyển cử =a general election+ cuộc tổng tuyển cử - (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường

    English-Vietnamese dictionary > election

  • 56 eve

    /i:v/ * danh từ (kinh thánh) - (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên) =daughter of Eve+ đàn bà * danh từ - đêm trước, ngày hôm trước - thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì) =on the eve of a general insurrection+ trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa - (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

    English-Vietnamese dictionary > eve

  • 57 feeling

    /'fi:liɳ/ * danh từ - sự sờ mó, sự bắt mạch - sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn - sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua - sự thông cảm - (triết học) cảm tình - cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy - (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm - sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc - (số nhiều) lòng tự ái =to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ - có cảm giác - có tình cảm - xúc cảm, cảm động - nhạy cảm - thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật

    English-Vietnamese dictionary > feeling

  • 58 gen

    /dʤen/ * danh từ (quân sự), (từ lóng) - (viết tắt) của general information - bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)

    English-Vietnamese dictionary > gen

  • 59 grammar

    /'græmə/ * danh từ - (ngôn ngữ học) ngữ pháp =general (philosophical, universal) grammar+ ngữ pháp phổ thông =historical grammar+ ngữ pháp lịch sử =comparative grammar+ ngữ pháp so sánh

    English-Vietnamese dictionary > grammar

  • 60 pardon

    /'pɑ:dn/ * danh từ - sự tha thứ, sự tha lỗi =to ask for pardon+ xin tha thứ =I beg your pardon+ xin lỗi; xin nhắc lại - (pháp lý) sự ăn xài =general pardon+ đại ân xá * ngoại động từ - tha thứ, tha lỗi, xá tội

    English-Vietnamese dictionary > pardon

См. также в других словарях:

  • General- — General …   Deutsch Wörterbuch

  • General(in) — General(in) …   Deutsch Wörterbuch

  • General — es un rango militar. Se encuentra en la cima de la jerarquía castrense, sobre los oficiales superiores (comandante, teniente coronel, coronel), los oficiales (alférez, teniente, capitán; que son en la Armada alférez de fragata, alférez de navío y …   Wikipedia Español

  • General — General, Plural Generale oder Generäle (beide Formen sind korrekt), bezeichnet beim Militär einerseits den Sammelbegriff für die höchste Dienstgradgruppe, die Generalität, andererseits in den meisten Staaten den im Frieden höchsten Dienstgrad bei …   Deutsch Wikipedia

  • général — général, ale (jé né ral, ra l ) adj. 1°   Commun à un genre, à la plupart. Les faits généraux. Des aperçus généraux sur l histoire. •   La puissance de la nature est si ample et si vaste, ces principes sont si simples et si généraux...., DESC.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • general — (Del lat. generālis). 1. adj. Común a todos los individuos que constituyen un todo, o a muchos objetos, aunque sean de naturaleza diferente. 2. Común, frecuente, usual. 3. p. us. Que posee vasta instrucción. Eduardo es un hombre muy general. 4. m …   Diccionario de la lengua española

  • General — Gen er*al, a. [F. g[ e]n[ e]ral, fr. L. generalis. See {Genus}.] 1. Relating to a genus or kind; pertaining to a whole class or order; as, a general law of animal or vegetable economy. [1913 Webster] 2. Comprehending many species or individuals;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Général — is the French word for General. In France, Army generals are named after the type of unit they command. In ascending order there are two ranks : * . * .Officers of the rank of Général de Division can receive different positions and styles ( rang… …   Wikipedia

  • general — gen·er·al / jen rəl, je nə / adj 1: involving, applicable to, or affecting the whole 2: involving, relating to, or applicable to every member of a class, kind, or group 3: not confined by specialization or limitation 4: relating to, determined by …   Law dictionary

  • general — adjetivo 1. Que es común o pertenece al conjunto de personas o cosas: El gobierno ha decretado amnistía general. Por las tardes voy a clases de cultura general. anestesia* general. capítulo* general. huelga* general. medicina* general. 2.… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • general — General, [gener]ale. adj. m. Universel. Reglement general. maxime generale. un assaut general. Procession generale. Concile general. Estats generaux. approbation generale. consentement general. regle generale. On dit prov. Il n y a point de regle …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»