Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gender

  • 1 gender

    /'dʤendə/ * danh từ - (ngôn ngữ học) giống =masculine gender+ giống đực =feminine gender+ giống cái * ngoại động từ - (thơ ca) (như) engender

    English-Vietnamese dictionary > gender

  • 2 das Geschlecht

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, gia thế, chủng tộc, họ - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, sự phát điện - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {kin} bà con thân thiết, họ hàng - {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống - {race} nòi, nòi người, loài, giống, giòng giống, giới, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, sự giao cấu, thuộc giới tính, có tính chất giới tính - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = das Geschlecht (Grammatik) {gender}+ = das schöne Geschlecht {the fair sex}+ = das weibliche Geschlecht {female gender; feminine; womankind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlecht

  • 3 der Genus

    (Grammatik) - {gender} giống - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Genus

  • 4 masculine

    /'mɑ:skjulin/ * tính từ - (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông - có những đức tính như đàn ông - (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực =masculine gender+ giống đực =masculine word+ từ giống đực * danh từ - con đực; con trai, đàn ông - (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực

    English-Vietnamese dictionary > masculine

  • 5 neuter

    /'nju:tə/ * tính từ - (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung =neuter gender+ giống trung - (ngôn ngữ học) nội động (động từ) - (sinh vật học) vô tính - (thú y học) bị thiến, bị hoạn - trung lập =to stand neuter+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập * danh từ - (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...) - (ngôn ngữ học) nội động từ - (thực vật học) hoạ vô tính - (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ - (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn - người trung lập; nước trung lập

    English-Vietnamese dictionary > neuter

См. также в других словарях:

  • gender earning differentiation — gender earnings gap гендерная дифференциация оплаты труда …   Термины гендерных исследований

  • gender indicators — gender sensitive indicators гендерные индикаторы …   Термины гендерных исследований

  • gender — гендер …   Термины гендерных исследований

  • gender — 1. Since the 14c the word has been primarily a grammatical term denoting groups of nouns in terms of their being masculine, feminine, or neuter. In the earliest form of English (Old English or Anglo Saxon, c. 740 to 1066), nouns fell into three… …   Modern English usage

  • Gender — Gen der (j[e^]n d[ e]r), n. [OF. genre, gendre (with excrescent d.), F.genre, fr. L. genus, generis, birth, descent, race, kind, gender, fr. the root of genere, gignere, to beget, in pass., to be born, akin to E. kin. See {Kin}, and cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gender — gender1 [jen′dər] n. [ME < OFr gendre, with unhistoric d < L genus (gen. generis), descent, origin, transl. Gr genos, race, class, sex: see GENUS] 1. Gram. a) the formal classification by which nouns are grouped and inflected, or changed in …   English World dictionary

  • gender — gen‧der [ˈdʒendə ǁ ər] noun [countable, uncountable] HUMAN RESOURCES the fact of being male or female: • Discrimination on the grounds of sex, race or gender is illegal. * * * gender UK US /ˈdʒendər/ noun [U] ► the condition of being either male… …   Financial and business terms

  • gender — ► NOUN 1) Grammar a class (usually masculine, feminine, common, or neuter) into which nouns and pronouns are placed in some languages. 2) the state of being male or female (with reference to social or cultural differences). 3) the members of one… …   English terms dictionary

  • Gender — Gen der, v. t. [imp. & p. p. {Gendered}; p. pr. & vb. n. {Gendering}.] [OF. gendrer, fr. L. generare. See {Gender}, n.] To beget; to engender. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gender — [n] grammatical rules applying to nouns that connote sex or animateness common, feminine, gender specific, masculine, neuter; concept 408 …   New thesaurus

  • Gender — Gen der, v. i. To copulate; to breed. [R.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»