Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

genau

  • 21 genau

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {closely} gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {exact} đúng dắn - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exactly} đúng như thế, đúng như vậy - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {just} đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật - {minutely} từng phút, chi tiết, cặn kẽ - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} cận, thân, giống, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay, xinh - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, câu nệ đến từng chi tiết, cảnh vẻ - {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt - {precisely} đúng thế, hoàn toàn đúng - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, bản thân, riêng, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {right} vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thật sự - {true} thực, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {very} lắm, hơn hết - {whang} = genau (Zeit) {correct}+ = genau (Definition) {rigorous}+ = genau wie {even as; exactly like}+ = das ist genau das {that's just the job}+ = sehr genau sein {to cross one's t}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genau

  • 22 genau

    ge'nau adj nøje, nøjagtig; (sorgfältig) omhyggelig, (ausführlich) udførlig, grundig; (pünktlich) punktlig, akkurat, præcis; ( deutlich) tydelig; ( streng) streng; ( sparsam) nøjeregnende;
    genau um 3 Uhr præcis kl. 3; adv nøjagtig; ( deutlich) tydelig;
    ganz genau helt nøjagtig;
    das weißt du ganz genau! det ved du udmærket godt!;
    genau genommen strengt taget

    Deutsch-dänische Wörterbuch > genau

  • 23 genau

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > genau

  • 24 genau

    genau noga, noggrann, grundlig; exakt; (pünktlich) punktlig, precis;
    es nicht genau nehmen inte vara så noga med;
    genau genommen strängt taget

    Deutsch-Schwedisch Wörterbuch > genau

  • 25 genau

    I a 1. dəqiq; müfəssəl, ətraflı; səliqəli; eine \genaue Uhr dəqiq işləyən saat; ich weiß nichts Genaueres mənə müfəssəl heç bir şey məlum deyil; eine \genaue Mitteilung ətraflı (müfəssəl) məlumat; 2. xırdaçı, vasvası; ◊ mit \genauer Not zorla, güclə, çətinliklə; II adv dürüst, düpdüz, eynilə; müfəssəl; \genau er betrachtet daha müfəssəl gözdən keçirdikdə; etw. \genau kennen bir şeyi əsaslı bilmək; es ist \genau dasselbe bu tamamilə onun eynidir

    Deutsch-Aserbaidschanisch Wörterbuch > genau

  • 26 genau

    1. adj
    dokładny, ścisły
    2. adv
    dokładnie, właśnie

    genau das wollte ich sagen — właśnie to chciałem powiedzieć

    Deutsch-Polnisch Wörterbuch > genau

  • 27 genau

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > genau

  • 28 genau

    genau1 adj TECH accurate, detailed, exact, minute
    genau2 adv TECH accurately, meticulously, truly
    genau mittig (BE) dead-centre

    Deutsch-Englisch Wörterbuch Engineering > genau

  • 29 genau

    genáu
    I a
    1. то́чный; подро́бный; тща́тельный; педанти́чный; скрупулё́зный

    in llem genu sein — быть то́чным [аккура́тным] во всём [во всех отноше́ниях]

    2. бережли́вый, расчё́тливый

    in G ldsachen sehr genu sein — быть щепети́льным в де́нежных вопро́сах

    mit gen uer Not — наси́лу, с трудо́м

    II adv то́чно; подро́бно; ро́вно ( о времени)

    genu! разг. — ве́рно!, да, коне́чно!

    genu auf die Minte — с то́чностью до мину́ты, мину́та в мину́ту

    etw. genu k nnen* — основа́тельно [доскона́льно] знать что-л.

    p inlich genu auf etw. (A) chten — обраща́ть сугу́бое [осо́бо при́стальное] внима́ние на что-л.

    sich genu an die V rschrift h lten* — стро́го приде́рживаться пра́вил [инстру́кции, предписа́ния]

    es ist genu dass lbe — э́то абсолю́тно то же са́мое, в то́чности то же

    es mit etw. (D) genu n hmen*
    1) быть о́чень то́чным [стро́гим, щепети́льным] в чём-л.
    2) принима́ть что-л. всерьё́з, относи́ться к чему́-л. серьё́зно; понима́ть что-л. в буква́льном смы́сле (сло́ва)
    er braucht es mit der Mark nicht so genu zu n hmen* — ему́ не на́до счита́ть ка́ждую ма́рку
    es mit der W hrheit nicht so genu n hmen* — привира́ть

    gen uer betr chtet — при бо́лее внима́тельном [тща́тельном] рассмотре́нии

    aufs [auf das] genau(e)ste — точь-в-точь, точне́йшим о́бразом; со все́ми подро́бностями

    Большой немецко-русский словарь > genau

  • 30 genau

    прил.
    1) общ. педантичный, подробно, подробный, расчётливый, скрупулёзный, тщательный, ровно (о времени), конкретный, бережливый, точно, точный
    2) разг. (ganz) в аккурат
    4) юр. верный (íàïð. von Abschriften, Übersetzungen usw.)

    Универсальный немецко-русский словарь > genau

  • 31 genau!

    прил.
    разг. верно!, да, конечно!

    Универсальный немецко-русский словарь > genau!

  • 32 genau

    < allg> (präzis, richtig; Daten allg.; z.B. Resultate) ■ accurate
    < allg> (präzise) ■ precise
    < allg> (präzis, zuverlässig, ohne Fehler od. Abweichung; z.B. Anzeige, Arbeit) ■ exact; precise
    < allg> (richtig, bes. in Zweifelsfällen; z.B. Wert) ■ correct
    <tech.allg> (eindeutig; z.B. Vorschrift, Betriebsanleitung) ■ definite

    German-english technical dictionary > genau

  • 33 genau

    точный

    Немецко-русский математический словарь > genau

  • 34 genau

    dirist
    --------
    durist
    --------
    kîp
    --------
    tewaw

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > genau

  • 35 Genau!

    Exactly!; Precisely!

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Genau!

  • 36 genau

    ad] tačan (-čna, -čno); (sparsam) štedljiv, škrt; - zusehen dobro paziti; etw. zu - nehmen biti odveć tačan (savjestan); -e Preise tačno izračunane (iskalkulirane) cijene; -e Bekannte dobri znanci; mit -er Not davonkommen jedva iznijeti (-nesem) živu glavu

    Deutsch-Kroatisch-Wörterbuch > genau

  • 37 genau

    1. adj
    то́чный; тща́тельный

    éine genáue Ántwort — то́чный отве́т

    die genáue Zeit — то́чное вре́мя

    können Sie mir die genáue Zeit nénnen? — вы мо́жете назва́ть мне то́чное вре́мя?

    in állem genáu sein — быть то́чным [аккура́тным] во всём [во всех отноше́ниях]

    2. adv
    то́чно; ро́вно

    etw. genáu wíssen — то́чно знать что-либо

    er erzählte über das Eréignis ganz genáu — он расска́зывал об э́том собы́тии о́чень то́чно

    es ist jetzt genáu 12 (Uhr) — сейча́с ро́вно 12 (часо́в)

    die Uhr gehr sehr genáu — часы́ иду́т о́чень то́чно

    es stimmt genáu — э́то и́менно так

    genáu so viel wie... — ро́вно сто́лько же, ско́лько..., ни бо́льше ни ме́ньше, как...

    genáu zwei Kílo — ро́вно [то́чно] два кило́(гра́мма)

    sich genáu an etw. erínnern — вспомина́ть [по́мнить] что-либо то́чно

    ich erínnere mich an díeses Eréignis ganz genáu — я о́чень хорошо́, во всех подро́бностях по́мню об э́том собы́тии

    genáu das wóllte er ságen — как раз э́то он хоте́л сказа́ть

    Deutsch-Russische Wörterbuch der aktiven Wortschatz > genau

  • 38 genau

    1. a
    1) точный, правильный

    genáúe Úhrzeit — точное время

    genáúe Wááge — точные часы

    2) тщательный; педантичный

    in állem sehr genáú sein — быть очень тщательным во всём

    3) диал бережливый, экономный

    Sie ist sehr genáú in Géldsachen. — Она очень щепетильна в денежных вопросах.

    2.
    adv точно; ровно; как раз

    genáú zur ríchtigen Zeit kómmen* (s) — прийти как раз вовремя

    genáú das hábe ich von dir erwártet. — Как раз этого я от тебя ожидал.

    genáú! — да!, верно!

    Универсальный немецко-русский словарь > genau

  • 39 Genau

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Genau

  • 40 genau

    точно

    Deutsch-Bulgarisch basis Wörterbuch > genau

См. также в других словарях:

  • Genau — Genau, er, este, adj. et adv. 1. Eigentlich, nahe, nahe anliegend, enge; eine noch im Oberdeutschen übliche Bedeutung. Genaue Schuhe, enge, knappe Schuhe. Auch im Nieders. sagt man ein genaues Zimmer, für ein enges Zimmer. Im Hochdeutschen… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • genau — ¹genau a) akkurat, bestimmt, deutlich, eindeutig, exakt, fein, haarklein, haarscharf, klar, konkret, speziell, treffend, treffsicher, unmissverständlich, unzweideutig; (bildungsspr.): prägnant, präzise; (ugs.): haargenau. b) auf die… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • genau — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • gerade • exakt • nahe • in jeder Hinsicht • ganz genau Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • genau — 1. Haben Sie die genaue Zeit? 2. Sind Sie sicher, dass heute Ruhetag ist? – Ja, das weiß ich genau. 3. Die Uhr geht genau. 4. Es ist genau acht Uhr …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • genau — Adj. (Grundstufe) mit etw. völlig übereinstimmend Synonyme: exakt, präzise (geh.) Beispiele: Kannst du mir deine genaue Adresse angeben? Der Schüler hat den Text von der Tafel genau abgeschrieben. Kennst du vielleicht die genaue Uhrzeit? …   Extremes Deutsch

  • genau — ↑akkurat, ↑akribisch, ↑detailliert, ↑exakt, ↑minuziös, ↑penibel, ↑positiv, ↑präzis, ↑strikt …   Das große Fremdwörterbuch

  • genau — Adj std. (13. Jh.), mhd. genou sorgfältig , Adv. knapp , mndd. nau, nndl. nauw eng, pünktlich , mndl. noauwe eng, schmal, knapp Stammwort. Aus g. * hnawwa Adj. knapp, eng , auch in anord. hnøggr, ae. hneaw, wfrs. nau. Gehört zu benauen und weiter …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • genau — genau: Mhd. genou »knapp, eng; sorgfältig« ist eine ge Bildung zu dem im Nhd. untergegangenen altgerm. Adjektiv mhd. nou »knapp, eng; sorgfältig«, niederl. nauw »eng, knapp; sorgfältig«, aengl. hnēaw »karg, geizig«, aisl. hnøggr »geizig«. Dieses …   Das Herkunftswörterbuch

  • (genau)so — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • als • wie Bsp.: • Tu, wie ich dir gesagt habe! • Als Kind ging sie nicht gerne zur Schule …   Deutsch Wörterbuch

  • genau — tiefgehend; eingehend; präzise; tief gehend; ins Einzelne gehend; tiefschürfend; umfassend; en détail; ganzheitlich; im Detail; detailliert; …   Universal-Lexikon

  • genau — ge·nau, genauer, genau(e)st ; Adj; 1 so, dass es in allen Einzelheiten mit der Wirklichkeit, einer Regel, einem Vorbild o.Ä. übereinstimmt ≈ exakt, korrekt, präzise ↔ ungefähr <eine Übersetzung; die Uhrzeit; sich genau an etwas halten; etwas… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»