Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

geldlich

  • 1 geldlich

    - {pecuniary} tiền tài, phải nộp tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geldlich

  • 2 unterstützen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstützen

См. также в других словарях:

  • geldlich — ↑finanziell, ↑monetär, ↑pekuniär …   Das große Fremdwörterbuch

  • geldlich — wirtschaftlich; finanziell; kohlemäßig (umgangssprachlich); monetär; pekuniär * * * gẹld|lich 〈Adj.〉 das Geld betreffend, auf ihm beruhend, finanziell; Sy pekuniär ● geldliche Schwierigkeiten, Sorgen haben; es geht ihm geldlich nicht besonders… …   Universal-Lexikon

  • geldlich — finanziell, materiell, wirtschaftlich; (bildungsspr.): ökonomisch, pekuniär; (Wirtsch.): monetär. * * * geldlich:finanziell·pekuniär·monetär·geldmäßig+wirtschaftlich …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • geldlich — gẹld|lich; aber unentgeltlich …   Die deutsche Rechtschreibung

  • monetär — geldlich; wirtschaftlich; finanziell; kohlemäßig (umgangssprachlich); pekuniär * * * mo|ne|tär 〈Adj.〉 das Geld, die Währung betreffend, geldlich, finanziell [→ Moneten] * * * mo|ne|tär <Adj.> [frz. monétaire < lat. mone …   Universal-Lexikon

  • wirtschaftlich — geldlich; finanziell; kohlemäßig (umgangssprachlich); monetär; pekuniär; geschäftlich; ökonomisch; verlustfrei (fachsprachlich); rationell; …   Universal-Lexikon

  • finanziell — geldlich; wirtschaftlich; kohlemäßig (umgangssprachlich); monetär; pekuniär * * * fi|nan|zi|ell [finan ts̮i̯ɛl] <Adj.>: das Geld, Vermögen betreffend: die finanzielle Situation des Vereins ist nicht erfreulich; er hat finanzielle… …   Universal-Lexikon

  • pekuniär — geldlich; wirtschaftlich; finanziell; kohlemäßig (umgangssprachlich); monetär * * * pe|ku|ni|är 〈Adj.; geh.〉 = geldlich ● pekuniäre Schwierigkeiten; es geht ihm pekuniär sehr gut, schlecht [<frz. pécuniaire; zu lat. pecunia „Geld, Vermögen“] * …   Universal-Lexikon

  • finanziell — geldlich, materiell, wirtschaftlich; (bildungsspr.): pekuniär. * * * finanziell:1.⇨geldlich–2.f.unterstützen:⇨sponsern finanziellgeldlich,geldmäßig,pekuniär,wirtschaftlich …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • kohlemäßig — geldlich; wirtschaftlich; finanziell; monetär; pekuniär …   Universal-Lexikon

  • pekuniär — finanziell, geldlich, materiell, wirtschaftlich. * * * pekuniär:⇨geldlich pekuniärgeldlich,finanziell,geldmäßig,materiell …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»