-
1 gegeben
(Mathematik) - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói = gegeben werden (Theater) {to run (ran,run)+ -
2 geben
(gab,gegeben) - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to assign} phân, ấn định, định, cho là, quy cho, nhượng lại - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to play} chơi, nô đùa, đùa giỡn, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., giả làm, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi, nả, chiếu - phun, giật, giật dây câu cho mệt = geben (gab,gegeben) (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = geben (gab,gegeben) (Beispiel) {to set (set,set)+ = ich muß geben {it is my deal}+ -
3 keinen Mucks mehr
- {mum's the word!} = er hat keinen Mucks von sich gegeben {he didn't utter a sound}+ -
4 der Rest
- {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {relic} thành tích, di tích, di vật, di hài - {remain} đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di cảo - {remainder} phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế - {remnant} vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ - {residue} phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản, thặng dư, bã - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {rump} mông đít, phao câu, nuốm - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {surplus} số thừa, số thặng dư - {vestige} vết tích, dấu vết, + not) một chút, một tí, bộ phận vết tích = der letzte Rest {dreg; remnant}+ = der schäbige Rest {fag}+ = die Division ohne Rest (Mathematik) {modulus}+ = ohne Rest aufgehend (Mathematik) {aliquot}+ = jemandem den Rest geben {to finish}+ = das hat ihm den Rest gegeben {that has finished him off}+
См. также в других словарях:
Gegeben — (Math.), nennt man jede Größe, deren Werth bekannt ist; man bezeichnet sie gewöhnlich durch die ersten Buchstaben des Alphabetes … Pierer's Universal-Lexikon
Gegeben — heißen in der Psychologie und Erkenntnistheorie diejenigen Inhalte unsers Vorstellens und Denkens, die (wie z. B. die einfachen Empfindungen) nicht Produkte einer verknüpfenden oder trennenden innern Tätigkeit wie die (zusammengesetzten)… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Gegeben — Gegeben, in der Mathematik jede Größe mit bekanntem Werthe … Herders Conversations-Lexikon
gegeben — gegeben:1.⇨ideal(1)–2.⇨jetzig … Das Wörterbuch der Synonyme
gegeben — ↑datum … Das große Fremdwörterbuch
gegeben — Adj. (Mittelstufe) vorhanden, tatsächlich Beispiele: Ich weiß nicht, wie ich mich in der gegebenen Situation verhalten würde. Wir mussten uns mit den gegebenen Verhältnissen abfinden … Extremes Deutsch
gegeben — bestehen; vorliegen; vorhanden (sein); da sein; existieren; vorgegeben; feststehend * * * ge|ge|ben 〈Adj.〉 1. vorhanden, feststehend, tatsächlich, bekannt 2. geeignet, passend ● etwas als gegeben hinnehmen; im gegebene … Universal-Lexikon
gegeben — ge·ge̲·ben 1 Partizip Perfekt; ↑geben 2 Adj; nicht adv, geschr; als Tatsache bestehend ≈ unumstößlich <etwas als gegeben hinnehmen, voraussetzen; unter den gegebenen Umständen> 3 Adj; nur attr, nicht adv; für einen bestimmten Zweck geeignet … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
gegeben — 1ge|ge|ben; aus gegebenem Anlass; etwas als gegeben voraussetzen; er nahm das Gegebene gern; es ist das Gegebene, jetzt zu handeln {{link}}K 72{{/link}} und {{link}}K 117{{/link}} 2ge|ge|ben vgl. geben … Die deutsche Rechtschreibung
Denn wer da hat, dem wird gegeben — Im Matthäusevangelium sagt Jesus zu seinen Jüngern (Matthäus 13, 11 12): »Euch ists gegeben, dass ihr das Geheimnis des Himmelreichs versteht; diesen aber ists nicht gegeben./Denn wer da hat, dem wird gegeben, dass er die Fülle habe; wer aber… … Universal-Lexikon
Singe, wem Gesang gegeben — Mit den Versen »Singe, wem Gesang gegeben,/In dem deutschen Dichterwald!« beginnt Ludwig Uhlands (1787 1862) Gedicht »Freie Kunst«, das die Dichtung nicht nur an »stolze Namen« gebunden sehen will und die Dichter auffordert, sich aus dem… … Universal-Lexikon