Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gefängnis-

  • 1 das Gefängnis

    - {bastille} nhà tù, ngục, pháo đài - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {calaboose} - {gaol} sự bỏ tù - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, sự giam cầm - {imprisonment} sự tống giam, sự giam hãm, sự o bế - {jail} - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {limbo} chốn u minh, minh phủ, sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm - {prison} - {quod} nhà pha - {stir} trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {workhouse} trại tế bần, nhà tế bần = im Gefängnis {in jug; in prison}+ = im Gefängnis sitzen {to serve time}+ = ins Gefängnis werfen {to clap up; to gaol; to jail}+ = aus dem Gefängnis ausbrechen {to break out of prison}+ = jemanden ins Gefängnis einliefern {to take someone to prison}+ = sein Urteil lautete auf vier Jahre Gefängnis {he was sentenced to four years' imprisonment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefängnis

  • 2 entlassen

    (entließ,entlassen) - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discard} chui, dập, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, tha, cho ra, cho về, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền, tháo điện - huỷ bỏ - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, đuổi, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ súng, chạy - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra, làm thoát ra - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to sack} đóng vào bao tải, đánh bại, thắng, cướp phá, cướp bóc, cướp giật = entlassen (entließ,entlassen) (Militär) {to demobilize; to disembody}+ = entlassen werden {to get the boot; to get the hoof; to get the kick; to get the mitten; to get the push; to get the sack}+ = bedingt entlassen (Gefängnis) {to parole}+ = jemanden entlassen {to give someone the bird; to give someone the sack}+ = fristlos entlassen {to sack}+ = als invalid entlassen {to invalid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlassen

  • 3 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 4 der Flüchtling

    - {escapee} người trốn thoát - {flyer} vật bay, con vật có cánh, xe đi nhanh như bay, con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút lên, người nhiều tham vọng, bánh đà - {fugitive} kẻ trốn tránh, người lánh nạn, vật chóng tàn, vật phù du - {refugee} người tị nạn, người tránh ra nước ngoài - {runaway} người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên = der Flüchtling (Gefängnis) {absconder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flüchtling

  • 5 die Einlieferung

    - {committal} sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển cho một tiểu ban, lời hứa, lời cam kết, điều ràng buộc - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất = die Einlieferung [in] {admission [to]}+ = die Einlieferung (Gefängnis) {commitment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einlieferung

  • 6 der Direktor

    - {director} giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, quan đốc chính, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm - {manager} người quản lý, quản đốc, người trông nom, người nội trợ - {principal} người đứng đầu, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = der Direktor (Gefängnis) {warden}+ = der ärztliche Direktor {medical superintendent}+ = der technische Direktor {engineering manager}+ = der kaufmännische Direktor {commercial director}+ = der geschäftsführende Direktor {executive vice president}+ = er wurde zum Direktor ernannt {he was appointed manager}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Direktor

См. также в других словарях:

  • Gefängnis — ist die früher oft übliche amtliche Bezeichnung für ein Gebäude zur sicheren Unterbringung von Untersuchungsgefangenen oder wegen einer Straftat verurteilten Strafgefangenen. In der Umgangssprache ist Gefängnis der Begriff für jede Art von… …   Deutsch Wikipedia

  • Gefängnis — (Gefangenhaus), Gebäude zur gesicherten Unterbringung von Personen, die zur Untersuchung oder zur Abbüßung von kürzeren oder längeren Strafen gefangenzuhalten sind. Das deutsche Strafgesetzbuch bestimmt vier Arten von Strafen, die mit Entziehung… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Gefängnis — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Bsp.: • Er kam ins Gefängnis …   Deutsch Wörterbuch

  • Gefängnis — Sn (älter auch f.) std. (13. Jh., Bedeutung 15. Jh.), mhd. (ge)vancnisse, (ge)vencnisse, mndd. gevenknisse, mndl. gevancnesse Stammwort. Verbalabstraktum zu (ge)fangen (fangen). Die Bedeutung ist ursprünglich Gefangenschaft, Gefangennahme ; erst… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Gefängnis — Häfen (österreichisch); Kittchen (umgangssprachlich); Haftanstalt; Haftort (fachsprachlich); Strafvollzugsanstalt; Loch (derb); Zuchthaus; Knast (umgangssprachlich); …   Universal-Lexikon

  • Gefängnis — Ge·fạ̈ng·nis das; ses, se; 1 ein Gebäude, in dem Personen eingesperrt sind, die ein Verbrechen begangen haben (und vom Gericht zu einer Haftstrafe verurteilt worden sind) <ins Gefängnis kommen; im Gefängnis sein, sitzen> || K :… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Gefängnis — das Gefängnis, se (Grundstufe) Gebäude, in dem Verbrecher sitzen Synonyme: Haftanstalt, Knast (ugs.), Strafvollzugsanstalt Beispiele: Er saß zwei Jahre wegen Diebstahls im Gefängnis. Sie sind aus dem Gefängnis ausgebrochen. Kollokation: ins… …   Extremes Deutsch

  • Gefängnis — 1. Haftanstalt, JVA, Strafanstalt; (österr.): Gefangenenhaus, Kotter; (ugs.): Kahn, Kittchen, Knast, Loch, Sing Sing; (österr. ugs.): Häfen; (Jargon): Kiste; (salopp, Soldatenspr.): Bunker; (Amtsspr.): Justizvollzugsanstalt; (früher): Kerker; …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Gefängnis — das Gefängnis, se Er wurde zu fünf Jahren Gefängnis verurteilt …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Gefängnis — Gefangener, Gefangenschaft, Gefängnis ↑ fangen …   Das Herkunftswörterbuch

  • Gefängnis-Jargon — (auch: Gefangenenjargon, Gefängnissprache oder Knastsprache) bezeichnet den in deutschen Gefängnissen gebräuchlichen Jargon, der aus subkulturellen Umdeutungen und Neuschöpfungen entsteht, wobei in der Regel die Grammatik unverändert bleibt.… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»