Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gear+up

  • 1 gear

    /giə/ * danh từ - cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng - (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...) =to go into first gear+ mở số một =to change gear+ sang số (ô tô...) =in gear+ khớp bánh răng; gài số =out of gear+ không khớp bánh răng; không gài số - (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ - bộ yên cương ngựa - đồ dùng, đồ đạc =all one's worldly gear+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải * ngoại động từ - sang số (ô tô...) =to gear up+ lên số =to gear down+ xuống số - lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...) =to gear agriculture to socialist construction+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa * nội động từ - ăn khớp vào nhau (bánh răng) !to gear up production - đẩy mạnh sản xuất

    English-Vietnamese dictionary > gear

  • 2 gear

    v. Qhau ntxheb
    n. Lub ntxheb

    English-Hmong dictionary > gear

  • 3 gear-box

    /'giəbɔks/ Cách viết khác: (gear-case) /'giəkeis/ -case) /'giəkeis/ * danh từ - hộp số (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > gear-box

  • 4 gear-case

    /'giəbɔks/ Cách viết khác: (gear-case) /'giəkeis/ -case) /'giəkeis/ * danh từ - hộp số (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > gear-case

  • 5 gear-ratio

    /'giə'reiʃiou/ * danh từ - (kỹ thuật) số truyền động

    English-Vietnamese dictionary > gear-ratio

  • 6 gear-wheel

    /'giəwi:l/ * danh từ - bánh răng

    English-Vietnamese dictionary > gear-wheel

  • 7 bevel-gear

    /'bevəlgiə/ * danh từ - (kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón

    English-Vietnamese dictionary > bevel-gear

  • 8 change-gear

    /'tʃeindʤgiə/ * danh từ - hộp số (xe ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > change-gear

  • 9 driving-gear

    /'draiviɳgiə/ * danh từ - (kỹ thuật) bánh răng truyền

    English-Vietnamese dictionary > driving-gear

  • 10 foot-gear

    /'futgiə/ Cách viết khác: (foot-wear) /'futweə/ -wear) /'futweə/ * danh từ - đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)

    English-Vietnamese dictionary > foot-gear

  • 11 landing gear

    /'lændiɳgiə/ * danh từ - (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)

    English-Vietnamese dictionary > landing gear

  • 12 mess gear

    /'meskit/ Cách viết khác: (mess_gear) /'mesgiə/ * danh từ - cái ga men

    English-Vietnamese dictionary > mess gear

  • 13 reducing gear

    /ri'dju:siɳ'giə/ * danh từ - (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp

    English-Vietnamese dictionary > reducing gear

  • 14 release gear

    /ri'li:s'giə/ * danh từ - cái cắt bom (ở máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > release gear

  • 15 spur gear

    /'spə:'giə/ Cách viết khác: (spur-wheel) /'spə:'wi:li/ -wheel) /'spə:'wi:li/ * danh từ - (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn

    English-Vietnamese dictionary > spur gear

  • 16 steering-gear

    /'stiəriɳgiə/ * danh từ - cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > steering-gear

  • 17 sun-and-planet gear

    /'sʌnənd,plænit'giə/ * danh từ - (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh

    English-Vietnamese dictionary > sun-and-planet gear

  • 18 worm-gear

    /'wə:mgiə/ * danh từ - (kỹ thuật) truyền động trục vít - bánh vít

    English-Vietnamese dictionary > worm-gear

  • 19 differential

    /,difə'renʃəl/ * tính từ - khác nhau, phân biệt, chênh lệch =differential duties+ mức thuế chênh lệch =differential diagnosis+ chẩn đoán phân biệt - (toán học) vi phân =differential equation+ phương trình vi phân - (kỹ thuật) vi sai =differential gear+ truyền động vi sai * danh từ - (toán học) vi phân - (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear) - sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)

    English-Vietnamese dictionary > differential

  • 20 drive

    /draiv/ * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) - sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch) - (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu - sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực =to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực - chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc) - đợt vận động, đợt phát động =a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ =an emulation drive+ đợt phát động thi đua - cuộc chạy đua =armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang - (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt - (ngành mỏ) đường hầm ngang - (vật lý) sự truyền, sự truyền động =belt drive+ sự truyền động bằng curoa =gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng * ngoại động từ, drove, driven - dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi =to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí =to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng =to drive the game+ lùa thú săn =to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước =to drive a hoop+ đánh vòng - đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) =to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng - cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...) - lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi =to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào - dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho =to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì =to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng =to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức =to be hard driven+ bị bắt làm quá sức - cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...) =to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ - đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm) =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh - (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn) - làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...) =a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin =to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết - dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì) =to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán =to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng - hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) * nội động từ - cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... =to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá - đi xe; chạy (xe) =to drive round the lake+ đi xe quanh hồ =the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng - (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu - bị cuốn đi, bị trôi giạt =the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt =clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi - lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh =the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ - (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) - (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn =what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì? - (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì) - (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại !to drive along - đuổi, xua đuổi - đi xe, lái xe, cho xe chạy =to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ !to drive away - đuổi đi, xua đuổi - ra đi bằng xe - khởi động (ô tô) - (+ at) rán sức, cật lực =to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực !to drive back - đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lái xe đưa (ai) về - trở về bằng xe, trở lại bằng xe !to drive down - đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...) - bắt (máy bay hạ cánh) - đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố) =I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật !to drive in - đóng vào =to drive in a nail+ đóng một cái đinh - đánh xe đưa (ai) - lái xe vào, đánh xe vào !to drive on - lôi kéo, kéo đi - lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp !to drive out - đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi - hất cẳng - đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra !to drive through - dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua =to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai - lái xe qua, đi xe qua (thành phố...) !to drive up - kéo lên, lôi lên - chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) =a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

    English-Vietnamese dictionary > drive

См. также в других словарях:

  • Gear — (g[=e]r), n. [OE. gere, ger, AS. gearwe clothing, adornment, armor, fr. gearo, gearu, ready, yare; akin to OHG. garaw[=i], garw[=i] ornament, dress. See {Yare}, and cf. {Garb} dress.] 1. Clothing; garments; ornaments. [1913 Webster] Array thyself …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gear — [gir] n. [ME gere, prob. < ON gervi, preparation, ornament, akin to OE gearo, YARE] 1. a) Obs. the clothing and equipment of a soldier, knight, etc. b) clothing; apparel 2. movable property; esp., apparatus or equipment for some particular… …   English World dictionary

  • Gear — ist der Name folgender Personen: Hosea Gear (* 1984), neuseeländischer Rugby Union Spieler John Gear (1825 1900), US amerikanischer Politiker Rico Gear (* 1978), neuseeländischer Rugby Union Spieler Gear ist außerdem der Name des US… …   Deutsch Wikipedia

  • gear — ► NOUN 1) a toothed wheel that works with others to alter the relation between the speed of an engine and the speed of the driven parts (e.g. wheels). 2) a particular setting of engaged gears. 3) informal apparatus, equipment, or clothing. ► VERB …   English terms dictionary

  • gear — gear; gear·less; gear·man; re·gear; un·gear; …   English syllables

  • gear — [n1] equipment accessory, accouterment, adjunct, apparatus, appendage, appurtenance, baggage, belongings, contraption, effects, encumbrances, fittings, habiliment, harness, impedimenta, instrument, kit, kit and kaboodle*, luggage, machinery,… …   New thesaurus

  • gear — sb., et, gear, ene, i sms. gear , fx gearkasse; skifte gear …   Dansk ordbog

  • Gear — Gear, v. i. (Mach.) To be in, or come into, gear. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gear — (g[=e]r) v. t. [imp. & p. p. {Geared} (g[=e]rd); p. pr. & vb. n. {Gearing}.] 1. To dress; to put gear on; to harness. [1913 Webster] 2. (Mach.) To provide with gearing. [1913 Webster] 3. To adapt toward some specific purpose; as, they geared… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gear up — n. To prepare (for an event or activity); as, to gear up for the election campaign. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gear — разработанный Дмитрием Левиным (ldv) и Алексеем Гладковым (legion) (ALT Linux Team) набор утилит, позволяющий автоматизировать сборку RPM пакетов из дерева исходников, spec файла и минимального набора правил, которые размещены в git репозитории.… …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»