Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gear+to

  • 1 das Übersetzungsverhältnis

    - {gear ratio}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übersetzungsverhältnis

  • 2 der Lastwechsel

    - {gear hammer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastwechsel

  • 3 das Getriebe

    - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {gearing} hệ thống bánh răng, sự ăn khớp - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền = das Getriebe (Technik) {work}+ = das automatische Getriebe {automatic transmission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getriebe

  • 4 die Zahnradpumpe

    - {gear type pump}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahnradpumpe

  • 5 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

  • 6 die Übersetzung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {rendition} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất, sự dịch, sự đầu hàng - {translation} bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die doppelte Übersetzung (Technik) {twospeed gear}+ = die verbotene Übersetzung {pony}+ = die unerlaubte Übersetzung {crib}+ = die sinngemäße Übersetzung {rough translation}+ = eine genaue Übersetzung {a near translation}+ = die autorisierte Übersetzung {authorized translation}+ = eine ungenaue Übersetzung {an unfaithful translation}+ = eine unerlaubte Übersetzung benutzen {to crib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersetzung

  • 7 das Wechselgetriebe

    - {change speed gear; variable gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wechselgetriebe

  • 8 das Stirnzahnrad

    - {front gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stirnzahnrad

  • 9 verzahnen

    - {to gear} sang số, lắp bánh phục vụ, ăn khớp vào nhau - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to interlock} cài vào nhau, khớp vào nhau, phối hợp chặt chẽ với nhau - {to joggle} xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ, nối bằng vấu nối, chạy lắc lắc nhẹ, chạy xóc nảy lên = verzahnen (Technik) {to tooth}+ = sich verzahnen {to fuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzahnen

  • 10 das Motorgetriebe

    (zur Steuerung) - {motor control gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Motorgetriebe

  • 11 das Übersetzungsgetriebe

    - {step-up gear unit; transmission gearing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übersetzungsgetriebe

  • 12 der Ausnahmesatz

    - {differential} vi phân, truyền động vi sai differential gear), sự chênh lệch về lương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausnahmesatz

  • 13 das Automatikgetriebe

    - {automatic gear; automatic transmission}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Automatikgetriebe

  • 14 das Kegelgetriebe

    - {bevel gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kegelgetriebe

  • 15 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 16 der Ausklinkmechanismus

    (Technik) - {trip gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausklinkmechanismus

  • 17 der Zahnkranz

    - {spur gear} bánh răng trụ tròn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahnkranz

  • 18 das Untersetzungsgetriebe

    - {reduction gear unit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Untersetzungsgetriebe

  • 19 ineinandergreifen

    - {to gear} sang số, lắp bánh phục vụ, ăn khớp vào nhau - {to interlock} cài vào nhau, khớp vào nhau, phối hợp chặt chẽ với nhau = ineinandergreifen (Technik) {to engage; to lock; to tooth}+ = ineinandergreifen (Zahnräder) {to mesh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ineinandergreifen

  • 20 das Ausgleichsgetriebe

    (Technik) - {differential gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausgleichsgetriebe

См. также в других словарях:

  • Gear — (g[=e]r), n. [OE. gere, ger, AS. gearwe clothing, adornment, armor, fr. gearo, gearu, ready, yare; akin to OHG. garaw[=i], garw[=i] ornament, dress. See {Yare}, and cf. {Garb} dress.] 1. Clothing; garments; ornaments. [1913 Webster] Array thyself …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gear — [gir] n. [ME gere, prob. < ON gervi, preparation, ornament, akin to OE gearo, YARE] 1. a) Obs. the clothing and equipment of a soldier, knight, etc. b) clothing; apparel 2. movable property; esp., apparatus or equipment for some particular… …   English World dictionary

  • Gear — ist der Name folgender Personen: Hosea Gear (* 1984), neuseeländischer Rugby Union Spieler John Gear (1825 1900), US amerikanischer Politiker Rico Gear (* 1978), neuseeländischer Rugby Union Spieler Gear ist außerdem der Name des US… …   Deutsch Wikipedia

  • gear — ► NOUN 1) a toothed wheel that works with others to alter the relation between the speed of an engine and the speed of the driven parts (e.g. wheels). 2) a particular setting of engaged gears. 3) informal apparatus, equipment, or clothing. ► VERB …   English terms dictionary

  • gear — gear; gear·less; gear·man; re·gear; un·gear; …   English syllables

  • gear — [n1] equipment accessory, accouterment, adjunct, apparatus, appendage, appurtenance, baggage, belongings, contraption, effects, encumbrances, fittings, habiliment, harness, impedimenta, instrument, kit, kit and kaboodle*, luggage, machinery,… …   New thesaurus

  • gear — sb., et, gear, ene, i sms. gear , fx gearkasse; skifte gear …   Dansk ordbog

  • Gear — Gear, v. i. (Mach.) To be in, or come into, gear. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gear — (g[=e]r) v. t. [imp. & p. p. {Geared} (g[=e]rd); p. pr. & vb. n. {Gearing}.] 1. To dress; to put gear on; to harness. [1913 Webster] 2. (Mach.) To provide with gearing. [1913 Webster] 3. To adapt toward some specific purpose; as, they geared… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gear up — n. To prepare (for an event or activity); as, to gear up for the election campaign. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gear — разработанный Дмитрием Левиным (ldv) и Алексеем Гладковым (legion) (ALT Linux Team) набор утилит, позволяющий автоматизировать сборку RPM пакетов из дерева исходников, spec файла и минимального набора правил, которые размещены в git репозитории.… …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»