Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gay+colours

  • 1 gay

    /gei/ * tính từ - vui vẻ, vui tươi; hớn hở =the gay voices of yong children+ những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ - tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...) =gay colours+ những màu sắc sặc sỡ - (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà) =to lead a gay life+ sống cuộc đời phóng đãng - (như) homosexual

    English-Vietnamese dictionary > gay

  • 2 colour

    /'kʌlə/ * danh từ - màu, sắc, màu sắc - (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu - nghệ thuật vẽ màu - nước da, sắc da (mặt) =to change colour+ biến sắc =to lose one's colour+ tái đi, xanh xao =to have a high colour+ có nước da hồng hào - màu sắc, vẻ, sắc thái, nét =local colour+ màu sắc địa phương =the colour of a newspaper+ màu sắc chính trị của một tờ báo =his story has some colour of truth+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật - (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...) =troopong of the colours+ lễ chào cờ =to get one's colours+ được gia nhập hội - cớ =under colour of+ lấy cớ là !to be off colour - không khoẻ, khó chịu, khó ở - không đúng màu, bệch bạc - đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm =his reputation was a trifle off colour+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu - chưa đủ, còn tồi =he has mighty little English and may native was still off colour+ anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá !to call to the colours - (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ !to cast (give, put) false colours on - tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật !to cast (put) lively colours on - tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì) !to come off with flying colours - thành công rực rỡ - gây được uy tín !to come out in one's true colours - để lộ rõ chân tướng !to desert the colours - (quân sự) đào ngũ !to gain colour - lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào !to join the colours - (quân sự) nhập ngũ, tòng quân !to lower one's colours - hạ cờ; đầu hang, chịu thua !to nail colours to mast - kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng !to paint in dark colours - vẽ màu tối; bôi đen (cái gì) !to paint something in true colours - nói lên sự thật của cái gì !to sail under false colours - (hàng hải) treo cờ giả - (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động - (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật !to see the colours of someone's money - được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ) !to see things in their true colours - nhìn sự thật của vấn đề !to show one's colours x show to stick to one's colours - trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...) !to take colour with somebody - đứng hẳn về phe ai * ngoại động từ - tô màu - (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ =to colour a story+ tô điểm cho câu chuyện * nội động từ - đổi màu, ngả màu =to leaves have begun to colour+ lá bắt đầu ngả màu - ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)

    English-Vietnamese dictionary > colour

  • 3 riot

    /'raiət/ * danh từ - sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...) - cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn - sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng - cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...) - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung =a riot of colours+ một mớ màu sắc lộn xộn =a riot of sound+ âm thanh lộn xộn =a riot of wild trees+ một đám cây dại mọc bừa bãi - (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó) !Riot Act - đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự !to read the Riot Act - cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán -(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái) !to run riot - tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi =diseases run riot+ bệnh tật tha hồ hoành hành =tongue runs riot+ ăn nói lung tung bừa bãi =grass runs riot in the garden+ cỏ mọc bừa bãi trong vườn * nội động từ - gây hỗn loạn, làm náo loạn - nổi loạn, dấy loạn - sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng - chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ * ngoại động từ - (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng =to riot away+ phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng - (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời) =to riot out one's life+ ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

    English-Vietnamese dictionary > riot

См. также в других словарях:

  • gay — /geɪ / (say gay) adjective (gayer, gayest) 1. (especially of a male) homosexual. 2. of, relating to, or for homosexuals: gay rights; a gay bar. 3. Colloquial (mildly derogatory) odd; eccentric. 4. Colloquial unfashionable; unstylish: that bag is… …  

  • gay — gay1 S3 [geı] adj [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: gai happy ] 1.) if someone, especially a man, is gay, they are sexually attracted to people of the same sex = ↑homosexual →↑straight, lesbian ↑lesbian ▪ the gay community in London ▪ …   Dictionary of contemporary English

  • gay — 1 adjective 1 sexually attracted to people of the same sex as yourself; homosexual: gay rights/community etc (=the rights etc of gay people): a gay rights demonstration 2 old fashioned bright or attractive: gay colours 3 old fashioned cheerful… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Liste von Gay-Pride-Veranstaltungen — Parada do Orgulho GLBT de São Paulo, der weltweit größte[1] Gay Pride, in São Paulo in Brasilien im Jahre 2004 Gay Pride Veranstaltungen, zu denen Gay Pride Paraden, Christopher Street Days, Sportveranstaltungen und kulturelle Veranstaltungen wie …   Deutsch Wikipedia

  • Wood-Carving — • Discusses the branch of wood carving dealing with artistic objects, belonging either to plastic (as statues, crucifixes, and similar carvings), or to industrial art (as arabesques and rosettes), and which serve mainly for the ornamentation of… …   Catholic encyclopedia

  • houseplant — /hows plant , plahnt /, n. an ornamental plant that is grown indoors or adapts well to indoor culture. [1870 75; HOUSE + PLANT] * * * Plant adapted for growing indoors, commonly a member of a species that flourishes naturally only in warm… …   Universalium

  • art brut — (French; raw art ) Art produced by people outside the established art world, particularly crude, inexperienced, or obscene works created by the untrained or the mentally ill. The term was coined by Jean Dubuffet, who regarded such works as the… …   Universalium

  • Jehan Fouquet —     Jehan Fouquet     † Catholic Encyclopedia ► Jehan Fouquet     (Or JEAN FOUQUET)     French painter and miniaturist, b. at Tours, c. 1415; d. about 1480. He was perhaps the son of Huguet Fouquet, who about 1400 worked for the Dukes of Orléans… …   Catholic encyclopedia

  • Rainbow flag — A rainbow flag is a multi colored flag consisting of stripes in the colors of the rainbow. The actual colors used differ, but many of the designs are based on the traditional scheme of red, orange, yellow, green, blue, indigo and violet, or some… …   Wikipedia

  • Rainbow flag (LGBT movement) — The Rainbow flag or Pride flag of the LGBT community (also known as the gay pride flag) is a symbol of LGBT pride and LGBT social movements in use since the 1970s. The colors reflect the diversity of the LGBT community, and the flag is often used …   Wikipedia

  • Shrewsbury Town F.C. — Football club infobox clubname = Shrewsbury Town fullname = Shrewsbury Town Football Club nickname = Salop, The Shrews, founded = 1886 ground = New Meadow , Shrewsbury capacity = 9,875 [expansion to 12,500 planned All Seated] chairman =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»