Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gate

  • 1 die Bahnschranke

    - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahnschranke

  • 2 das Gatter

    - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {lattice} lưới, rèm, hàng rào mắt cáo - {trellis} lưới mắt cáo, rèm mắt cáo, hàng rào mắt cáo trellis-work), giàn mắt cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gatter

  • 3 das Schaltzeichen

    - {gate symbol}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schaltzeichen

  • 4 die Sperre

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {barrier} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = die Sperre (Technik) {arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sperre

  • 5 der Tor

    - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh = das Tor {door; gate; gateway; goal; port}+ = das Tor (Kricket) {wicket}+ = ein Tor schießen {to score a goal}+ = das Brandenburger Tor {Brandenburg Gate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tor

  • 6 die Pforte

    - {door} cửa, cửa ra vào, cửa ngõ, con đường - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van = die Pforte (Geographie) {gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pforte

  • 7 die Schranke

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {barrier} - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {limit} giới hạn, hạn độ, người quá quắc, điều quá quắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schranke

  • 8 das Anodengitter

    - {anode gate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anodengitter

  • 9 der Schwenkrahmen

    - {swing gate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwenkrahmen

  • 10 der Bulle

    - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống = wie ein Bulle {like a bull at a gate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bulle

  • 11 das Schiebetor

    - {sliding gate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schiebetor

  • 12 das Haus

    - {building} kiến trúc, sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {home} nhà, chỗ ở, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} nhà ở, căn nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = im Haus {indoors}+ = ins Haus {indoors}+ = das volle Haus (Theater) {bumper}+ = das fidele Haus {jolly dog}+ = das gelehrte Haus {pundit}+ = hinter dem Haus {at the back of the house}+ = das überfüllte Haus {rabbit warren; warren}+ = außer Haus essen {to board out; to dine out}+ = ein fideles Haus {a cheerful soul}+ = das einstöckige Haus {bungalow}+ = nach Haus bringen {to see back}+ = ein Haus bewohnen {to occupy a house}+ = aus dem Haus geben {to put out}+ = das transportable Haus {prefab}+ = wir gingen ins Haus {we went into the house}+ = ein Haus unterkellern {to build a cellar under a house}+ = ein Haus bauen lassen {to get a house build; to have a house built}+ = ein großes Haus führen {to keep a large establishment}+ = in ein Haus aufbringen {to house}+ = ein zweistöckiges Haus {a two-story building}+ = die Beköstigung außer Haus {boarding-out}+ = jemandem das Haus einrennen {to pester someone}+ = mit der Tür ins Haus fallen {to blurt out what one has to say; to go like a bull at a gate}+ = jemandem das Haus einlaufen {to pester someone with requests}+ = Komm mir nie wieder ins Haus. {Don't darken my door again.}+ = wir hatten kaum das Haus erreicht, als es zu regnen begann {we had no sooner reached the home than it began to rain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haus

  • 13 das Stadttor

    - {city gate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stadttor

  • 14 das Eintrittsgeld

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {entrance fee} tiền vào, tiền gia nhập entrance) - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp = das Eintrittsgeld (Sport) {gate money}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eintrittsgeld

  • 15 das Schleusentor

    - {floodgate} = das Schleusentor (Technik) {gate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schleusentor

  • 16 der Schieber

    - {grafter} cành ghép, chồi ghép, dao ghép, kẻ ăn hối lộ, kẻ đút lót, kẻ hối lộ - {jobber} người làm thuê việc lặt vặt, người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần, người bán buôn, người cho thuê ngựa, người cho thuê xe - kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác - {profiteer} kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi - {racketeer} kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp, găngxtơ - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {slider} người trượt tuyết - {spiv} dân phe phẩy, dân chợ đen = der Schieber (Technik) {damper; slide}+ = der Schieber (Medizin) {bedpan}+ = der Schieber (Glasindustrie) {feeder gate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schieber

  • 17 das Turbinentor

    - {turbine gate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Turbinentor

См. также в других словарях:

  • gâte — gâte …   Dictionnaire des rimes

  • gâté — gâté …   Dictionnaire des rimes

  • Gate — Gate …   Deutsch Wörterbuch

  • gâte- — ⇒GÂTE , élém. de compos. Élém. initial issu d une forme du verbe gâter et servant à construire des composés dont le 2e terme est un compl. d obj. (pers. ou chose). V. gâte métier, gâte pâte, gâte sauce et aussi : gâte bois, subst. masc. 1. «… …   Encyclopédie Universelle

  • gâté — gâté, ée [ gate ] adj. • de gâter 1 ♦ Abîmé par putréfaction. Fruits gâtés. Dent gâtée. ⇒ carié, malade. 2 ♦ ENFANT GÂTÉ, à qui l on passe tous ses caprices. Fig. Personne capricieuse, habituée à voir satisfaire ses moindres désirs. « C est une… …   Encyclopédie Universelle

  • Gate — (g[=a]t), n. [OE. [yogh]et, [yogh]eat, giat, gate, door, AS. geat, gat, gate, door; akin to OS., D., & Icel. gat opening, hole, and perh. to E. gate a way, gait, and get, v. Cf. {Gate} a way, 3d {Get}.] 1. A large door or passageway in the wall… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gâté — gâté, ée (gâ té, tée) part. passé de gâter. 1°   Qui est ravagé. Le pays gâté par l armée qui l envahit. 2°   Par extension, mis en mauvais état, détérioré. Les chemins gâtés par l ennemi qui se retirait. •   Je veux leur ôter la peine de venir à …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • GATE — (engl. für „Gatter, Tor“) steht für: einen Zugang vom Terminal eines Flughafens zu den Flugzeugen, siehe Flugsteig, den Steueranschluss folgender Halbleiterbauelemente: Feldeffekttransistor, Thyristor, Triac, GTO und IGBT, ein musikalisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Gate — (engl. für „Gatter, Tor“) steht für: einen Zugang vom Terminal eines Flughafens zu den Flugzeugen, siehe Flugsteig, den Steueranschluss folgender Halbleiterbauelemente: Feldeffekttransistor, Thyristor, Triac, GTO und IGBT, ein musikalisches… …   Deutsch Wikipedia

  • gate — [geɪt] noun 1. [countable] TRAVEL the door leading to the planes at an airport: • Air France flight 76 will leave from gate 6A. 2. [countable, uncountable] COMMERCE the number of people attending a public place or event such as a football match,… …   Financial and business terms

  • gate — [ geıt ] noun *** 1. ) count a door in a fence or wall that you go through to enter or leave a place: He walked through a wooden gate into the field. Be sure to close the gate to the driveway when you leave. a ) usually plural the entrance to a… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»