Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gat

  • 21 con

    /kɔn/ * ngoại động từ - học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm - điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn) * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt * ngoại động từ - lừa gạt, lừa bịp * danh từ - sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

    English-Vietnamese dictionary > con

  • 22 cozenage

    /'kʌznidʤ/ * danh từ - (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt

    English-Vietnamese dictionary > cozenage

  • 23 cradle

    /'kreidl/ * danh từ - cái nôi - (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi =the cradle of the Anglo-Saxon+ nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông - (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) - cái khung gạt (ở cái hái lớn - thùng đãi vàng - giá để ống nghe (của máy điện thoại) !from the cradle - từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng !the cradle of the deep - (thơ ca) biển cả !to rob the cradle - (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi * ngoại động từ - đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay - đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) - cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt - đãi (quặng vàng)

    English-Vietnamese dictionary > cradle

  • 24 cutthroat

    /'kʌtθrout/ * danh từ - kẻ giết người * tính từ - gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt =cutthroat competition+ sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau

    English-Vietnamese dictionary > cutthroat

  • 25 cutting

    /'kʌtiɳ/ * danh từ - sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...) - đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi =railway cutting+ đường xe lửa xuyên qua núi đồi - cành giâm - bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra - (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa - sự giảm, sự bớt (giá, lương) * tính từ - sắc bén (dao...) - buốt, cắt da cắt thịt (rét...) - (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt =a cutting remark+ lời phê bình gay gắt

    English-Vietnamese dictionary > cutting

  • 26 deception

    /di'sepʃn/ * danh từ - sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt - trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp =to practise deception+ lừa dối, lừa gạt

    English-Vietnamese dictionary > deception

  • 27 defraud

    /di'frɔ:d/ * ngoại động từ - ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai) =to defraud someone of something+ lừa gạt ai để lấy cái gì

    English-Vietnamese dictionary > defraud

  • 28 delusion

    /di'lu:ʤn/ * danh từ - sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt - ảo tưởng =to be (labour) under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh - (y học) ảo giác

    English-Vietnamese dictionary > delusion

  • 29 diddle

    /'didl/ * ngoại động từ - (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo =to diddle someone out pf something+ lừa gạt ai lấy cái gì

    English-Vietnamese dictionary > diddle

  • 30 divest

    /dai'vest/ * ngoại động từ - cởi quần áo; lột quần áo - (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ =to divest somebody of his right+ tước đoạt quyền lợi của ai =to divest oneself of an idea+ gạt bỏ một ý nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > divest

  • 31 fend

    /fend/ * ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from) - đánh lui, đẩy lui, đẩy xa - chống đỡ được, né, tránh, gạt được =to fend off a blow+ né tránh được một đòn, gạt được một đòn * nội động từ - cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu =to fend for oneself+ tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

    English-Vietnamese dictionary > fend

  • 32 gouge

    /gaudʤ/ * danh từ - (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum - rânh máng; lỗ đục tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt * ngoại động từ - ((thường) + out) đục bằng, đục máng - khoét ra, moi ra, móc ra - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)

    English-Vietnamese dictionary > gouge

  • 33 harvest home

    /'hɑ:vist'houm/ * danh từ - lúc cuối vụ gặt - buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa - bài hát mừng hội mùa

    English-Vietnamese dictionary > harvest home

  • 34 huff

    /hʌf/ * danh từ - cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi =to take huff+ nổi cáu, lên cơn giận =in a huff+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức * ngoại động từ - gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai) - làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai) - bắt nạt (ai); nạt nộ (ai) =to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì =to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì - (đánh cờ) loại (một quân của đối phương) * nội động từ - nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng - gắt gỏng, nạt nộ

    English-Vietnamese dictionary > huff

  • 35 humour

    /'hju:mə/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) humor) - sự hài hước, sự hóm hỉnh =a story full of humour+ một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh - khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa =to have no sense of humour+ không biết hài hước, không biết đùa - tính khí, tâm trạng =to be in good humour+ tâm trạng vui vẻ =to be in bad humour+ tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt =to be out of humour+ khó chịu, bực bội, gắt gỏng - ý thích, ý thiên về =not to be in the humour for joking+ không thích đùa - dịch, thể dịch (trong cơ thể) =vitreous humour+ dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt) * ngoại động từ - chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

    English-Vietnamese dictionary > humour

  • 36 imposition

    /,impə'ziʃn/ * danh từ - sự đánh thuế má - sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng - sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp - bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot) =to set an imposition+ bắt làm bài phạt - (ngành in) sự lên khuôn

    English-Vietnamese dictionary > imposition

  • 37 knock

    /nɔk/ * danh từ - cú đánh, cú va chạm =a knock on the head+ cú đánh vào đầu - tiếng gõ (cửa) =a knock at the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt - (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock - bị thất bại, bị đánh bại - (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock - (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ * ngoại động từ - đập, đánh, va đụng =to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai =to something to pieces+ đạp vụn cái gì =to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì - (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt * nội động từ - gõ (cửa) =to knock at the door+ gõ cửa - (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) - đánh liên hồi, gõ liên hồi - hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) - đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against - va phải, đụng phải - tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back - (từ lóng) uống !to knock down - đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) - đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) - gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) - (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) - dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) - (thông tục) hạ (giá...) !to knock off - đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên - nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc - giải quyết nhanh, làm mau =to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc =to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ - rút bớt, bớt đi =to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn - (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) - (từ lóng) chết !to knock out - gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra - (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) - đánh gục, đánh bại (kẻ địch) - (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together - tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under - đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up - đánh bay lên, đánh tốc lên - gõ cửa đánh thức (ai) dậy - làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) - làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang - (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head - (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off - (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week - đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins - làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

    English-Vietnamese dictionary > knock

  • 38 mountebankery

    /'mauntibæɳkəri/ * danh từ - thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm

    English-Vietnamese dictionary > mountebankery

  • 39 mower

    /'mouə/ * danh từ - thợ cắt, thợ gặt - máy cắt, máy gặt

    English-Vietnamese dictionary > mower

  • 40 parry

    /'pæri/ * danh từ - miếng đỡ, miếng gạt * ngoại động từ - đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...) - (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng =to parry a question+ lẩn tránh một câu hỏi

    English-Vietnamese dictionary > parry

См. также в других словарях:

  • Gat — (en hebreo גת , lagar ) era una de las cinco ciudades estado filisteas, situada al noroeste de la zona controlada por éstos. Según la Biblia, en los tiempos de David y Salomón el Rey de la ciudad era Achish, sin quedar claro que la Biblia haga… …   Wikipedia Español

  • gât — GÂT, gâturi, s.n. 1. Parte a corpului (la om şi la unele animale) care uneşte capul cu trunchiul; grumaz; gâtlan; p. ext. gâtlej. ♢ expr. A se arunca (sau a se agăţa etc.) de gâtul cuiva = a) a îmbrăţişa (cu căldură) pe cineva; b) a copleşi, a… …   Dicționar Român

  • GAT — bezeichnet: seemännisch ein Loch, eine Öffnung, einen Lagerraum oder das Heck, siehe Gatt ausgehend vom niederländischen Gat: Loch die Meerenge Kattegat („Katzenloch“) einen traditionellen koreanischen Hut einen anderen Namen des Kathstrauchs Den …   Deutsch Wikipedia

  • Gat — bezeichnet: seemännisch ein Loch, eine Öffnung, einen Lagerraum oder das Heck, siehe Gatt ausgehend vom niederländischen Gat: Loch das Meeresgebiet Kattegat („Katzenloch“) einen traditionellen koreanischen Hut einen anderen Namen des Kathstrauchs …   Deutsch Wikipedia

  • gat — gat1 [gat] vt., vi. GET gat2 [gat] n. [< Scand, as in Dan, Swed, ON gat, an opening, passage, akin to OE geat: see GATE1] a narrow channel of water as between cliffs or sandbanks ☆ gat3 [gat ] n. [< …   English World dictionary

  • gat — GAT, gaturi, s.n. (reg.) Zăgaz de pietre ridicat de a curmezişul unei ape curgătoare (prin care se închide calea peştilor). – Din magh. gát. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  gat s. n., pl. gáturi Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa:… …   Dicționar Român

  • Gat(t) — Sn Loch, Öse per. Wortschatz ndd. (16. Jh.), as. gat., Stammwort afr. jet, gat Loch , ae. g(e)at Tor, Tür, Öffnung , anord. gat Loch . Niederdeutsch/niederländisch (dialektal) bedeutet das Wort auch Arschloch , und in dieser Bedeutung könnte es… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gat — gȁt m <N mn gàtovi> DEFINICIJA 1. ustava za vodu 2. a. lukobran b. dio luke za pristajanje brodova; mol, mulo c. šetalište uz obalu 3. zast. jaz, odvodni kanal ONOMASTIKA top. (osobito u mikrohidronimiji, ali i kao ime naselja): Gáćce (Krk) …   Hrvatski jezični portal

  • GAT — (Heb. גַּת), kibbutz in southern Israel, N.E. of kiryat gat , affiliated with Kibbutz Arẓi ha Shomer ha Ẓa ir, founded by East European settlers in 1942, as one of the first outposts established in the framework of the program to extend the… …   Encyclopedia of Judaism

  • Gat — (g[a^]t), imp. of {Get}. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gat — Gat, eine seemännische Bezeichnung für 1. das Heck eines Schiffes, ein rundes Heck heißt Rundgat. Ein Schiff liegt im Gat, wenn es steuerlastig, achterlastig (s.d.) ist. 2. Für ein Loch oder eine Oeffnung in den Rundhölzern, im Block u.s.w.,… …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»