Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

gao

  • 61 das Konzept

    - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra - hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức = aus dem Konzept bringen {to throw out}+ = jemanden aus dem Konzept bringen {to put someone off his stride}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konzept

  • 62 Grimassen schneiden

    - {to grimace} nhăn mặt, nhăn nhó - {to mug} học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Grimassen schneiden

  • 63 die Kathederblüte

    - {howler} người rú lên, người gào lê, người la hét, con thú tru lên, con thú hú lên, khỉ rú, sai lầm lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kathederblüte

  • 64 der Wellenschlag

    - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wellenschlag

  • 65 eine Sappe anlegen

    (Militär) - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào - học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Sappe anlegen

  • 66 der Frost

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {cold} sự cảm lạnh - {freeze} sự đông vì lạnh, tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định, sự hạn định - {freezing} - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = der trockene Frost {black frost}+ = Väterchen Frost {Jack Frost}+ = durch Frost schädigen {to nip}+ = durch Frost vernichten {to nip}+ = durch Frost beschädigen {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frost

  • 67 der Becher

    - {beaker} cái cốc vại, cái chén tống, cốc đứng thành, cốc bêse - {chalice} cốc, ly, cốc rượu lễ, đài hoa - {cup} tách, chén, cúp, giải, đài, ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, sự say sưa - {mug} ca, chén vại, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {noggin} ca nhỏ, Nôgin - {tumbler} người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn, con lật đật, lẫy khoá = der volle Becher {brimmer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Becher

  • 68 gezwungen

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {constrained} ngượng nghịu, bối rối, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo - {forced} bắt ép, ép buộc, rấm - {perforce} tất yếu, cần thiết - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, bị cong, bị méo - {unnatural} trái với thiên nhiên, thiếu tình cảm thông thường, ghê tởm, tày trời = gezwungen sein {to be under restraint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gezwungen

  • 69 einschalten

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to intercalate} xen vào giữa, thêm vào lịch - {to interpolate} tự ý thêm từ vào, tự ý thêm vào một văn kiện..., nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện - {to parenthesize} đặt trong ngoặc đơn - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = einschalten (Motor) {to cut in}+ = sich einschalten [in etwas] {to intervene [in something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschalten

  • 70 ausrauben

    - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rob} cướp, cướp đoạt, lấy trộm - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrauben

  • 71 die Feuerprobe

    - {crucible} nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách - {furnace} lò, lò sưởi, cuộc thử thách, lò lửa) - {ordeal} sự thử thách, cách thử tội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feuerprobe

  • 72 die Schinderei

    - {drudgery} công việc vất vả cực nhọc, lao dịch, kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa - {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút, lớp luyện thi, cuộc đua ngựa nhảy rào, học sinh học gạo - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức - {slavery} cảnh nô lệ, sự nô lệ, sự chiếm hữu nô lệ, sự lao động vất vả, công việc cực nhọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schinderei

  • 73 das Mahlen

    - {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút, lớp luyện thi, cuộc đua ngựa nhảy rào, học sinh học gạo - {milling} sự cán, sự khía cạnh, sự làm gờ, sự giâ, sự đánh, sự tẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mahlen

  • 74 die Schleifmaschine

    - {grinder} cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, răng, tiếng lục cục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleifmaschine

  • 75 der Krug

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krug

  • 76 ausschachten

    - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to excavate} đào, khai quật - {to sink (sunk,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschachten

  • 77 ausrufen

    - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to ejaculate} thốt ra, văng ra, phóng - {to evoke} gọi lên, gợi lên, gọi ra toà trên - {to exclaim} kêu lên, la lên - {to proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm = jemanden ausrufen lassen {to page someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrufen

  • 78 das Geheul

    - {howl} tiếng tru, tiếng hú, tiếng rít, tiếng rú, tiếng gào thét, tiếng la hét - {howling} - {ululation} tiếng tru tréo, tiếng rú lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geheul

  • 79 affektiert

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {finical} khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ - {genteel} lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, đúng mốt - {lackadaisical} đa sầu, đa cảm, yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả - {mincing} õng ẹo, uốn éo - {precious} quý, quý giá, quý báu, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... - {preciously} khác thường - {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị, ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng, dựng trên cột - {theatrical} sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch - {unnatural} trái với thiên nhiên, gượng gạo, thiếu tình cảm thông thường, ghê tởm, tày trời = affektiert sprechen {to drawl [out]; to mouth; to twang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > affektiert

  • 80 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

См. также в других словарях:

  • GAO — steht für: Gao, eine Stadt in Mali Region Gao, eine Verwaltungsregion in Mali mit der Hauptstadt Gao Gao Reich, ein vorislamisches Reich am Nigerbogen Gao (Burkina Faso), eine Gemeinde und eine Departement in Burkina Faso Gao (Palme), eine in… …   Deutsch Wikipedia

  • Gao — Gaọ,   Handelsstadt in Ostmali, am linken Ufer des Niger (Fähre), 55 000 Einwohner; Endpunkt der Transsaharastraße über den Adrar des Iforas und Umschlagplatz (Flusshafen), Fischerei; Flugplatz.   Stadtbild:   Gao weist geschlossene sudanesische …   Universal-Lexikon

  • Gao Yu — (1944 [ [http://www.freemedia.at/Heroes IPIReport2.00/17Gao.htm International Press Institute] ] ) is a Chinese journalist.Her career started in 1979, as a reporter for the China News Service [ [http://www.freemedia.at/Heroes… …   Wikipedia

  • Gao Yu — (1944[1] ) es una periodista china. Comenzó su carrera en 1979 como reportera para el Servicio de Noticias Chino.[1] En 1988 se convirtió en redactora jefe adjunta de Economics Weekly, dirigida por intelectuales disidentes.[1] …   Wikipedia Español

  • Gao Qi — (高启, 1336 ndash; 1374),style name Ji Di 季迪, pseudonym Qinqiuzhi 青丘子 is generally acknowledged as the greatest poet of the Ming dynasty in China. He was born and raised in the shore of Wusong River, north of Puli Town near Suzhou. His life was… …   Wikipedia

  • Gao'an — Gāo ān · 高安 Pays Chine Statut administratif Ville district Province Jiangxi Préfecture Yichun Code postal 330800[1] Coordonnées …   Wikipédia en Français

  • Gao — Gao, ciudad de los Askias Gao, la ciudad de los Askias, emperadores de uno de los imperios mas importantes de la historia, los Askias sucedieron al gran Soni Ali Ber como jefes del imperio Songhay. La ciudad de Gao fue la capital política y… …   Enciclopedia Universal

  • GAO — noun ACCOUNTING ORGANIZATIONS General Accountability Office; an independent organization established by the US Congress to examine the accounts of US government departments, checking whether public money is being received and spent correctly * *… …   Financial and business terms

  • Gao E — may refer to:*Gao E (Qing Dynasty), Chinese writer in Qing Dynasty, author of part of Dream of the Red Chamber *Gao E (sport shooter), Chinese sport shooter …   Wikipedia

  • GAO — abbrGeneral Accounting Office see also the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. GAO …   Law dictionary

  • Gao Yu — est une journaliste chinoise. Elle commence sa carrière en 1979 comme reporter pour l agence de presse chinoise. En 1988 elle devient rédactrice en chef adjointe de Economics Weekly, dirigés par des intellectuels dissidents. Elle travaille… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»