Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gao

  • 41 das Waschwasser

    - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Waschwasser

  • 42 die Zeichnung

    - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die technische Zeichnung {technical drawing}+ = die perspektivische Zeichnung {perspective}+ = eine Zeichnung anfertigen von {to plot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeichnung

  • 43 die Masern

    (Medizin) - {measles} bệnh sởi, bệnh gạo lợn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masern

  • 44 das Platschen

    - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo - {swash} sóng vỗ, tiếng sóng vỗ ì oàm, sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác, sự nạt nổ thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Platschen

  • 45 der Schmelztiegel

    - {crucible} nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách - {muffle} mồn = der Schmelztiegel (Chemie) {capsule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmelztiegel

  • 46 kühlen

    - {to chill} làm ớn lạnh, làm nhụt, giội gáo nước lạnh, làm chết cóng, làm tan giá, làm ấm lên, tôi, ớn lạnh, bị cảm lạnh - {to cool} làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm giảm, nguôi đi - {to refrigerate} làm lạnh, ướp lạnh = kühlen (Glas) {to anneal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kühlen

  • 47 berauben

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to divest} cởi quần áo, lột quần áo, tước bỏ, tước đoạt, trừ bỏ, gạt bỏ - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to strip} trờn răng, phóng ra = berauben [einer Sache] {to bereave (bereaved,bereaved) [of something]; to bereave (bereft,bereft) [of something]; to denude [of a thing]; to deprive [of something]; to despoil [of something]; to dispossess [of something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauben

  • 48 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 49 jammern

    - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to lament} thương xót, xót xa, than khóc, than van, rên rỉ, kêu than - {to moan} kêu van, rền rĩ - {to snivel} sổ mũi, thò lò mũi, chảy nước mắt nước mũi, sụt sùi = jammern [über] {to wail [about,over]; to whine [at]; to yammer [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jammern

  • 50 der Fleck

    - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {discolouration} sự đổi màu, sự bẩn màu, sự bạc màu, sự làm đổi màu, sự làm bẩn màu, sự làm bạc màu - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {fleck} vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, hết hoe, phần nhỏ li ti, hạt - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu - {speck} thịt mỡ, mỡ, đốm, chỗ bị thối - {speckle} - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, vế đốm, phấn bột gạo - {splotch} - {spot} vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối - {tarnish} trạng thái mờ, trạng thái xỉn, điều xấu = der blaue Fleck {black spot; bruise}+ = vom Fleck weg {on the spot}+ = nicht vom Fleck kommen {to make no headway}+ = den rechten Fleck treffen {to strike home}+ = sie kamen nicht vom Fleck {they didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleck

  • 51 die Kälte

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {chilliness} sự lạnh, sự lãnh đạm - {cold} sự cảm lạnh - {coldness} - {coolness} sự mát mẻ, sự nguội, khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {frigidity} sự băng giá, sự nhạt nhẽo, sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = die eisige Kälte {iciness}+ = zehn Grad Kälte {ten degrees below zero}+ = steif vor Kälte {frozen stiff; stiff with cold}+ = starr vor Kälte {benumbed with cold}+ = die arktische Kälte {polar air}+ = erstarrt vor Kälte {numb with cold}+ = durch Kälte abstoßen (Benehmen) {to frost}+ = die Schädigung durch Kälte {nip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kälte

  • 52 durchdringend

    - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, sôi nổi - nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt, sâu sắc, the thé - {penetrative} thấm vào - {pervasive} toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {plangent} vang lên, ngân vang, thảm thiết, than van, nài nỉ - {searching} kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào - {shrill} lanh lảnh, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy - {thrilling} làm rùng mình, cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchdringend

  • 53 die Kanne

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {flagon} lọ, hũ - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pot} ấm, chậu, vại, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {tankard} cốc vại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanne

  • 54 die Nötigung

    - {compulsion} sự ép buộc, sự cưỡng bách - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {duress} sự cầm tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nötigung

  • 55 braten

    (briet,gebraten) - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to barbecue} nướng cả con, quay cả con - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = braten (briet,gebraten) (auf einem Rost) {to broil}+ = kurz braten {to saute}+ = braun braten {to brown}+ = zu lange kochen oder braten {to overdo (overdid,overdone)+ = nicht lange genug kochen oder braten {to underdo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > braten

  • 56 krallen [in]

    - {to dig (dug,dug) [into]} đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo = sich krallen [an] {to claw [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krallen [in]

  • 57 die Verlegenheit

    - {abashment} sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống - {constraint} sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {dilemma} song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng ngừng trệ - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} - {quandary} tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Verlegenheit {aground; at a loss; in a quandary; in difficulties}+ = in Verlegenheit [um] {in a scrape [about]}+ = in Verlegenheit sein {to be at a loss; to be at a nonplus; to be up against it}+ = in Verlegenheit setzen {to perplex; to straiten}+ = in Verlegenheit bringen {to discountenance; to entangle; to floor; to flummox; to gravel; to stump}+ = in Verlegenheit geraten {to lose one's bearing}+ = aus der Verlegenheit ziehen {to disembarass}+ = jemanden in Verlegenheit bringen {to get someone into trouble; to stick (stuck,stuck)+ = in finanzieller Verlegenheit sein {to be financially embarrassed}+ = Bringen Sie ihn doch nicht in Verlegenheit! {Spare his blushes!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlegenheit

  • 58 der Zwang

    - {bondage} cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc, sự bị ảnh hưởng - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {compulsion} sự cưỡng bách - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự giam hãm, sự nhốt - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {logic} Lôgic - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, số nhiều) cảnh nghèo túng - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự = unter Zwang {under compulsion; upon compulsion}+ = Zwang ausüben [auf] {to put pressure [on]}+ = sich Zwang auferlegen {to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwang

  • 59 das Konzept

    - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra - hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức = aus dem Konzept bringen {to throw out}+ = jemanden aus dem Konzept bringen {to put someone off his stride}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konzept

  • 60 Grimassen schneiden

    - {to grimace} nhăn mặt, nhăn nhó - {to mug} học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Grimassen schneiden

См. также в других словарях:

  • GAO — steht für: Gao, eine Stadt in Mali Region Gao, eine Verwaltungsregion in Mali mit der Hauptstadt Gao Gao Reich, ein vorislamisches Reich am Nigerbogen Gao (Burkina Faso), eine Gemeinde und eine Departement in Burkina Faso Gao (Palme), eine in… …   Deutsch Wikipedia

  • Gao — Gaọ,   Handelsstadt in Ostmali, am linken Ufer des Niger (Fähre), 55 000 Einwohner; Endpunkt der Transsaharastraße über den Adrar des Iforas und Umschlagplatz (Flusshafen), Fischerei; Flugplatz.   Stadtbild:   Gao weist geschlossene sudanesische …   Universal-Lexikon

  • Gao Yu — (1944 [ [http://www.freemedia.at/Heroes IPIReport2.00/17Gao.htm International Press Institute] ] ) is a Chinese journalist.Her career started in 1979, as a reporter for the China News Service [ [http://www.freemedia.at/Heroes… …   Wikipedia

  • Gao Yu — (1944[1] ) es una periodista china. Comenzó su carrera en 1979 como reportera para el Servicio de Noticias Chino.[1] En 1988 se convirtió en redactora jefe adjunta de Economics Weekly, dirigida por intelectuales disidentes.[1] …   Wikipedia Español

  • Gao Qi — (高启, 1336 ndash; 1374),style name Ji Di 季迪, pseudonym Qinqiuzhi 青丘子 is generally acknowledged as the greatest poet of the Ming dynasty in China. He was born and raised in the shore of Wusong River, north of Puli Town near Suzhou. His life was… …   Wikipedia

  • Gao'an — Gāo ān · 高安 Pays Chine Statut administratif Ville district Province Jiangxi Préfecture Yichun Code postal 330800[1] Coordonnées …   Wikipédia en Français

  • Gao — Gao, ciudad de los Askias Gao, la ciudad de los Askias, emperadores de uno de los imperios mas importantes de la historia, los Askias sucedieron al gran Soni Ali Ber como jefes del imperio Songhay. La ciudad de Gao fue la capital política y… …   Enciclopedia Universal

  • GAO — noun ACCOUNTING ORGANIZATIONS General Accountability Office; an independent organization established by the US Congress to examine the accounts of US government departments, checking whether public money is being received and spent correctly * *… …   Financial and business terms

  • Gao E — may refer to:*Gao E (Qing Dynasty), Chinese writer in Qing Dynasty, author of part of Dream of the Red Chamber *Gao E (sport shooter), Chinese sport shooter …   Wikipedia

  • GAO — abbrGeneral Accounting Office see also the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. GAO …   Law dictionary

  • Gao Yu — est une journaliste chinoise. Elle commence sa carrière en 1979 comme reporter pour l agence de presse chinoise. En 1988 elle devient rédactrice en chef adjointe de Economics Weekly, dirigés par des intellectuels dissidents. Elle travaille… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»