Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

games

  • 1 games

    v. Ua si
    n. Ntau yam si; ntau daim si; ntau tus si; cov si

    English-Hmong dictionary > games

  • 2 game

    /geim/ * danh từ - trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...) - (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi) - (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu - ván (bài, cờ...) =to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu - trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé =to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai =to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai =none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra! - ý đồ, mưu đồ =to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta =to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai - thú săn; thịt thú săn =big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm - con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi =fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng =forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công - bầy (thiên nga) !to be off one's game - (thể dục,thể thao) không sung sức !to be ob one's game - (thể dục,thể thao) sung sức !to fly at higher games - có những tham vọng cao hơn !to have the game in one's hand - nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu !to play the game - (xem) play !the game is yours - anh thắng cuộc !the game is not worth the candle - việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi !the game is up - việc làm đã thất bại * động từ - đánh bạc !to game away one's fortune - thua bạc khánh kiệt * tính từ - như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ =a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ =to die game+ chết anh dũng - có nghị lực =to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì - bị bại liệt (chân, tay); què, thọt

    English-Vietnamese dictionary > game

  • 3 besides

    /bi'saidz/ * phó từ - ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng =and several others besides+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa * giới từ - ngoài... ra =and many more besides them+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa =he is very good at games besides being a scholar+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

    English-Vietnamese dictionary > besides

  • 4 childish

    /'tʃaildiʃ/ * tính từ - của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con =childish games+ trò chơi trẻ con =a childish idea+ ý nghĩ trẻ con - ngây ngô, trẻ con =dont's be so childish+ đừng trẻ con thế

    English-Vietnamese dictionary > childish

  • 5 indoor

    /'indɔ:/ * tính từ - trong nhà =indoor games+ các môn thi đấu trong nhà

    English-Vietnamese dictionary > indoor

  • 6 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 7 olympic

    /ou'limpəs/ * tính từ - Ô-lim-pích !Olympic games - đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích

    English-Vietnamese dictionary > olympic

  • 8 scholastic

    /skə'læstik/ * tính từ - (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở =a scholastic education+ giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở - kinh viện - lên mặt học giả; sách vở, giáo điều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trường trung học =scholastic football games+ những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học * danh từ - nhà triết học kinh viện

    English-Vietnamese dictionary > scholastic

  • 9 secular

    /'sekjulə/ * tính từ - trăm năm một lần =secular games+ hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần =the secular bird+ (thần thoại,thần học) con phượng hoàng - trường kỳ, muôn thuở =secular change+ sự thay đổi trường kỳ =secular fame+ danh thơm muôn thuở - già, cổ =secular tree+ cây cổ thụ - (tôn giáo) thế tục =secular music+ nhạc thế tục =secular clegy+ tăng lữ thế tục * danh từ - giáo sĩ thế tục

    English-Vietnamese dictionary > secular

См. также в других словарях:

  • Games — were an important celebratory element in the religious life of ancient Greece. The modern Olympic Games take their name from the Ancient Olympic Games; the modern Olympics are divided between the Summer Olympic Games and the Winter Olympic Games …   Wikipedia

  • games — games; games·man; games·man·ship; …   English syllables

  • GAMES — may refer to:* GAMES Magazine * Georgia Academy of Mathematics, Engineering and Science …   Wikipedia

  • games — Brit. athletics or sports as a lesson or activity at school. → game games a meeting for sporting contests. → game …   English new terms dictionary

  • Games — advergame exergaming first person shooter frag gamer shame gamification griefer heroinware …   New words

  • GAMES — Jews, like all other peoples, have played games from earliest times. There are ample references to games in the Bible. Guessing games were played in biblical days (Judg. 14: 12ff.; I Kings 10:1–3). Jews were also acquainted with sports and… …   Encyclopedia of Judaism

  • Games-TV — Эта статья или раздел носит ярко выраженный рекламный характер. Это не соответствует правилам Википедии. Вы можете помочь проекту, исправив текст согласно стилистическим рекомендациям Википедии …   Википедия

  • Games — (as used in expressions) Commonwealth Games Highland Games Isthmian Games Olympic Games Pan American Sports Games Pythian Games Secular Games sports and games * * * …   Universalium

  • games — n. competition maneuvers 1) to hold games 2) war games 3) the Commonwealth; Olympic; summer; winter games * * * Olympic summer winter games [ competition ] [ maneuvers ] to hold games the Commonwealth war games …   Combinatory dictionary

  • Games —    1) Of children (Zech. 8:5; Matt. 11:16). The Jewish youth were also apparently instructed in the use of the bow and the sling (Judg. 20:16; 1 Chr. 12:2).    2) Public games, such as were common among the Greeks and Romans, were foreign to the… …   Easton's Bible Dictionary

  • Games — Game Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Game (mot anglais désignant un jeu ou gibier) peut faire référence à : Game, un genre musical, The Game  , Games peut faire référence… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»