Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gam

  • 81 pound

    /paund/ * danh từ - Pao (khoảng 450 gam) - đồng bảng Anh =to pay four shillings by the pound+ cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu - (xem) penny_wise !pound of flesh - (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng * nội động từ - kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh * danh từ - bãi rào nhốt súc vật lạc - nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên - bãi rào nuôi súc vật - (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam - (săn bắn) thế cùng, đường cùng =to bring a wild boar into a pound+ dồn con lợn lòi vào thế cùng * ngoại động từ - nhốt (súc vật...) vào bãi rào - nhốt vào trại giam !to pound the field - (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn) - vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn) * ngoại động từ - giã, nghiền - nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập =to pound something to pieces+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh =to pound someone into a jelly+ đánh cho ai nhừ tử * nội động từ - (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào =to pound at the door+ đập cửa thình thình =guns pound away at the enemy's position+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch - (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch

    English-Vietnamese dictionary > pound

  • 82 rave

    /reiv/ * danh từ - song chắn (thùng xe chở hàng) - (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn) * danh từ - tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió) - (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...) - (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ * động từ - nói sảng, mê sảng (người bệnh) - nói say sưa; nói như điên như dại =to rave with anger+ nói giận dữ =to rave one's grief+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình =to rave oneself hoarse+ nói đến khàn cả tiếng =to rave about something+ nói một cách say sưa về cái gì - nổi giận, nổi điên, nổi xung =to rave at (against) someone+ nổi xung lên với ai =to rave agianst one's fate+ nguyền rủa số phận =to rave and storm+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành - nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió) =the wind is raving+ gió gào rít lên =the storm raves itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

    English-Vietnamese dictionary > rave

  • 83 raving

    /'reiviɳ/ * danh từ - tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...) - (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối

    English-Vietnamese dictionary > raving

  • 84 recommendation

    /,rekəmen'deiʃn/ * danh từ - sự giới thiệu, sự tiến cử =to writer in recommendation of someone+ viết thư giới thiệu ai =letter of recommendation+ thư giới thiệu - làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt - sự khuyên nhủ, sự dặn bảo - sự gửi gắm, sự phó thác

    English-Vietnamese dictionary > recommendation

  • 85 resistance

    /ri'zistəns/ * danh từ - sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng =a war of resistance+ cuộc kháng chiến - (vật lý) điện trở =resistance box+ hộp điện trở - tính chống, sức bền, độ chịu =frictional resistance+ độ chịu ma sát =resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn !to take the line of least resistance - chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất

    English-Vietnamese dictionary > resistance

  • 86 roaring

    /'rɔ:riɳ/ * danh từ - tiếng gầm - tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm - tiếng la hét - tiếng thở khò khè (ngựa ốm) * tính từ - ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt =a roaring night+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm - (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt =to drive a roaring trade+ buôn bán thịnh vượng =to be in roaring health+ tràn đầy sức khoẻ !the roaring forties - khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)

    English-Vietnamese dictionary > roaring

  • 87 samite

    /'sæmait/ * danh từ - gấm

    English-Vietnamese dictionary > samite

  • 88 scabbard

    /'skæbəd/ * danh từ - bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê) !to throw (fling) away the scabbard - quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ

    English-Vietnamese dictionary > scabbard

  • 89 semblance

    /'sembləns/ * danh từ - sự trông giống, sự làm ra vẻ =to put on a semblance of anger+ làm ra vẻ giận =he bears the semblance of an angel and the heart of a devil+ hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm

    English-Vietnamese dictionary > semblance

  • 90 side-arms

    /'saidɑ:mz/ * danh từ số nhiều - vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)

    English-Vietnamese dictionary > side-arms

  • 91 skean

    /ski:n/ * danh từ - dao găm (ở Ai-len và Ê-cốt)

    English-Vietnamese dictionary > skean

  • 92 snarling

    /'snɑ:liɳ/ * tính từ - gầm gừ - càu nhàu, cằn nhằn

    English-Vietnamese dictionary > snarling

  • 93 snarly

    /'snɑ:li/ * tính từ - gầm gừ - hay cằn nhằn, hay càu nhàu - rối, rối beng, rối mù

    English-Vietnamese dictionary > snarly

  • 94 solicit

    /sə'lisit/ * ngoại động từ - khẩn khoản, nài xin =to solicit favours+ nài xin ân huệ - thu hút =marvels solicit attention+ những sự kỳ lại thu hút sự chú ý - gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)

    English-Vietnamese dictionary > solicit

  • 95 solicitation

    /sə,lisi'teiʃn/ * danh từ - sự khẩn khoản, sự nài xin - sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách - sự xúi giục

    English-Vietnamese dictionary > solicitation

  • 96 thrust

    /θrʌst/ * danh từ - sự đẩy mạnh, sự xô đẩy =to give a thrust+ đẩy mạnh - nhát đâm (dao găm, mũi kiếm) - (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu - sự công kích (trong cuộc tranh luận) - (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình - sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu) - sự đè gãy (cột chống trong mỏ than) * ngoại động từ thrust - đẩy, ấn mạnh, tống, thọc =to thrust the hands into the pockets+ thọc tay vào túi =to thrust the needle of the syringe into the arm+ thọc kim tiêm vào cánh tay - nhét, giúi cái gì vào tay ai - bắt phải theo, bắt nhận =to thrust one's opinion upon someone+ bắt ai theo ý kiến mình =to thrust something upon someone+ bắt ai phải nhận một cái gì * nội động từ - xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh - (+ into, through...) chui, len - (thể dục,thể thao) đâm một nhát !to thrust at - đâm một nhát, đâm một mũi !to thrust back - đẩy lùi !to thrust down - đẩy xuống !to thrust forward - đẩy tới trước, xô ra trước - đưa (tay) tới !to thrust in - thọc vào, giúi vào, nhét !to thrust on - lao, xông tới !to thrust out - duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực) - đuổi ra, tống ra !to thrust past - xô ra để đi !to thrust through - đâm qua, chọc qua =to thrust one's way through the crowd+ len qua đám đông !to thrust and parry - đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo !to thrust oneself forward - len vào, chen để đi - làm cho người ta để ý đến mình

    English-Vietnamese dictionary > thrust

  • 97 truckle-bed

    /'trʌklbed/ Cách viết khác: (trundle-bed) /'trʌndl'bed/ -bed) /'trʌndl'bed/ * danh từ - giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)

    English-Vietnamese dictionary > truckle-bed

  • 98 trundle-bed

    /'trʌklbed/ Cách viết khác: (trundle-bed) /'trʌndl'bed/ -bed) /'trʌndl'bed/ * danh từ - giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)

    English-Vietnamese dictionary > trundle-bed

  • 99 undercarriage

    /'ʌndə,kæridʤ/ * danh từ - bộ bánh hạ cánh (máy bay) - khung gầm, satxi (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > undercarriage

См. также в других словарях:

  • -gam — gam·ic; …   English syllables

  • gam — gam·ba; gam·bade; gam·bel; gam·ben; gam·be·son; gam·bet; gam·bette; gam·bia; gam·bi·ae; gam·bi·an; gam·bier; gam·bist; gam·bler; gam·bo; gam·boge; gam·brel; gam·bu·sia; gam·e·lan; gam·e·tan·gial; gam·e·tan·gi·um; gam·e·tog·o·ny; gam·e·toid;… …   English syllables

  • Gam — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • GAM — steht für: Galería de Arte Mexicano, Kunstgalerie für moderne mexikanische Kunst in Mexiko Stadt das olympische Länderkürzel für Gambia GAM Holding, ein Schweizer Vermögensverwaltungsunternehmen G.A.M. Holding GmbH, ein deutscher Hersteller von… …   Deutsch Wikipedia

  • Gam — steht für: das olympische Länderkürzel für Gambia acehnische Befreiungsbewegung (acehnisch: Gerakan Aceh Merdeka) Galería de Arte Mexicano, Kunstgalerie für moderne mexikanische Kunst, Mexiko Gruppe Arbeitermacht, eine trotzkistisch orientierte… …   Deutsch Wikipedia

  • Gam — (g[a^]m), v. i. [imp. & p. p. {Gammed}; p. pr. & vb. n. {Gam ming}.] (Naut.) (a) To gather in a gam; said of whales. (b) To engage in a gam, or (Local, U. S.) in social intercourse anywhere. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gam — may be:* Gam, Cornwall, a town in southwestern England * Gam (island), an island of Indonesia * Dafydd Gam * The Free Aceh Movement (in Indonesian: Gerakan Aceh Merdeka ) * GAM (group), a Japanese pop group * The title of a villages elected… …   Wikipedia

  • GAM — puede referirse a: GAM, dúo japonés que forma parte de Hello! Project. Gamesa, empresa española cuyo ticker en la Bolsa de Madrid es GAM. General de Alquiler de Maquinaria, compañía española de alquiler de maquinaria. Gustavo A. Madero, una de… …   Wikipedia Español

  • gam´i|ly — gam|y «GAY mee», adjective, gam|i|er, gam|i|est. 1. having a strong taste or smell like the flesh of wild animals or birds, especially when kept until slightly tainted. 2. abounding in game. 3 …   Useful english dictionary

  • gam|y — «GAY mee», adjective, gam|i|er, gam|i|est. 1. having a strong taste or smell like the flesh of wild animals or birds, especially when kept until slightly tainted. 2. abounding in game. 3 …   Useful english dictionary

  • gam — ☆ gam1 [gam ] n. [prob. < Scand, as in Norw, Swed dial. gams, loose conversation < ON gems, akin to GAME1] 1. a social visit 2. a social visit or conversation between the crews of ships, esp. whaling ships, at sea 3. a school of whales vi.… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»