Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

gach

  • 141 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

См. также в других словарях:

  • Gach — ist ein strategisches Brettspiel mit Schach ähnlichen Regeln, das auf einem Go Brett und mit Go Steinen gespielt wird. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Spielregeln 2.1 Spielziel …   Deutsch Wikipedia

  • Gach — Gách, S. Jäh …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • gach — Adj jäh …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gach — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos IIIc a. IIb, lm M. y {{/stl 8}}{{stl 7}} pogardliwe określenie kochanka, zwłaszcza kochanka mężatki {{/stl 7}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Gach — 1. Sey nicht zu gach1, gib etwas nach. – Henisch, 1380. 1) »Gäch, hitzig, geschwind, eilfertig, vnbehutsam, vnvorsichtig, vnbesonnen, vermessen.« (Henisch, 1330.) 2. Zu gäch sein macht rew. – Henisch, 1401. [Zusätze und Ergänzungen] 3. Wer zuuil… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • gach — bo·gach; mal·gach; …   English syllables

  • gach — ∙gạch <Adj.> [mhd. gāch (Adj. u. Adv.); ahd. gāho (Adv.), zu mhd. gæhe, ahd. gāhi, ↑jäh]: heftig, ungestüm: Wie g. nun wieder, junger Mann (Lessing, Nathan V, 8) …   Universal-Lexikon

  • Gach — Übernamen zu mhd. gach »schnell, jäh, ungestüm« …   Wörterbuch der deutschen familiennamen

  • Gäch — Übernamen zu mhd. gach »schnell, jäh, ungestüm« …   Wörterbuch der deutschen familiennamen

  • gach — A sticky or unusual situation or someone who is rude. From the Spanish word gacho, sez JS. (Pronounced goch as in Gocha! ) {Also the Georgia Alliance for Community Hospitals.} After having been short changed at the ticket office, he exclaimed:… …   Dictionary of american slang

  • gach — A sticky or unusual situation or someone who is rude. From the Spanish word gacho, sez JS. (Pronounced goch as in Gocha! ) {Also the Georgia Alliance for Community Hospitals.} After having been short changed at the ticket office, he exclaimed:… …   Dictionary of american slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»