-
101 brickwork
/'brikwə:k/ * danh từ - sự xây bằng gạch - công trình xây bằng gạch -
102 brickyard
/'brikfi:ld/ Cách viết khác: (brickyard)/'brikjɑ:d/ * danh từ - nhà máy gạch, lò gạch -
103 burning
/'bə:niɳ/ * danh từ - sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm) =a smell of burning+ mùi cháy khét - sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò) - (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình * tính từ - đang cháy - thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ) =burning desire+ lòng ham muốn mãnh liệt =burning thirst+ sự khát cháy cổ =burning shame+ sự xấu hổ rát mặt - nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách =a burning question+ vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi -
104 dot-and-dash
/'dɔtən'dæʃ/ * danh từ - bằng chấm và gạch, tạch tè =dot-and-dash code+ mã moóc (bằng chấm và gạch) -
105 hatch
/hætʃ/ * danh từ - cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ) =under hatches+ để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu - cửa cống, cửa đập nước - (nghĩa bóng) sự chết - (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng * danh từ - sự nở (trứng) - sự ấp trứng - ổ chim con mới nở - ổ trứng ấp !hatches, catches, matches, dispaches - mục sinh tử giá thú (trên báo) * ngoại động từ - làm nở trứng - ấp (trứng) - ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...) * nội động từ - nở (trứng, gà con) !to count one's chickens before they are hatched - (tục ngữ) (xem) chicken * danh từ - nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ) * ngoại động từ - tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ) -
106 header
/'hedə/ * danh từ - người đóng đáy thùng - (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước =to take a header+ nhảy lao đầu xuống trước - (điện học) côlectơ, cái góp điện - (kỹ thuật) vòi phun, ống phun - (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher) -
107 herring-bone
/'heriɳboun/ * danh từ - kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích) - (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích) - (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi * ngoại động từ - khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích) - sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích) * nội động từ - sắp xếp theo kiểu chữ chi - (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi -
108 refractory
/ri'fæktəri/ * tính từ - bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người) - chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng - dai dẳng, khó chữa (bệnh) * danh từ - vật liệu chịu lửa (gạch...) -
109 sanguine
/'sæɳgwin/ * tính từ - lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng =sanguine of success+ đầy hy vọng sự ở sự thành công - đỏ, hồng hào (da) - đỏ như máu - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu * danh từ - bút chì nâu gạch - bức vẽ bằng chì nâu gạch * ngoại động từ - (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu - nhuộm đỏ (như máu) -
110 scratch
/skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ -
111 stretcher
/'stretʃə/ * danh từ - người căng, người kéo - vật để nong, vật để căng =boot stretcher+ cái nong giày - khung căng (vải để vẽ) - cái cáng - ván đạp chân (của người bơi chèo) - (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường) - (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối -
112 wreck
/rek/ * danh từ - sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ =the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá =to go to wreck+ sụp đổ, đổ nát =the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó - vật đổ nát; gạch vụn =to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn - (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm - vật trôi giạt =shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt - người suy nhược, người tàn phế =he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa * ngoại động từ - làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai =to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch - (hàng hải) làm đắm (tàu) - lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà) * nội động từ - bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...) - đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu) - bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô) -
113 write
/rait/ * nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ - viết =to write legibly+ viết rõ - viết thư, giao dịch thư từ =to write to someone+ viết thư cho người nào - viết văn, viết sách =to write for a living+ sống bằng nghề viết sách - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký * ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ - viết =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp - viết, thảo ra, soạn =to write a novel+ viết một tiểu thuyết =to write an account+ thảo một bản báo cáo - điền vào; viết vào =to write a form+ điền vào một mẫu khai - (nghĩa bóng) lộ ra =innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta !to write back - viết thư trả lời !to write down - ghi - tả, mô tả như là - viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...) - (thương nghiệp) giảm bớt (vốn) !to write for (in) - viết (báo) !to write off - thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện) - xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được) - (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế) =two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi - viết và gửi thư =to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì !to write out - chép toàn bộ, sao lại toàn bộ =to write out fair+ chép vào bản sạch - viết =to write out a cheque+ viết một séc =to write oneself out+ viết hết ý, hết ý để viết !to write uo - viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về - (thương nghiệp) ghi, vào (sổ) - (thông tục) viết bài ca tụng tán dương - bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian -
114 wrote
/rait/ * nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ - viết =to write legibly+ viết rõ - viết thư, giao dịch thư từ =to write to someone+ viết thư cho người nào - viết văn, viết sách =to write for a living+ sống bằng nghề viết sách - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký * ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ - viết =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp - viết, thảo ra, soạn =to write a novel+ viết một tiểu thuyết =to write an account+ thảo một bản báo cáo - điền vào; viết vào =to write a form+ điền vào một mẫu khai - (nghĩa bóng) lộ ra =innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta !to write back - viết thư trả lời !to write down - ghi - tả, mô tả như là - viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...) - (thương nghiệp) giảm bớt (vốn) !to write for (in) - viết (báo) !to write off - thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện) - xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được) - (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế) =two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi - viết và gửi thư =to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì !to write out - chép toàn bộ, sao lại toàn bộ =to write out fair+ chép vào bản sạch - viết =to write out a cheque+ viết một séc =to write oneself out+ viết hết ý, hết ý để viết !to write uo - viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về - (thương nghiệp) ghi, vào (sổ) - (thông tục) viết bài ca tụng tán dương - bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian -
115 заяц
-
116 любовник
сущ.• amant• kochanek• miłośnik• wielbiciel* * *amant, gach, kochanek, przyjaciel разг. -
117 gypsum
n. -
118 everybody
cách gach duine -
119 femme
1. białogłowa2. daleki3. daremny4. gach5. garderobiana6. jejmość7. kobiecy8. kobieta9. literat10. malarz11. mężatka12. naukowy13. niewiasta14. pieluszka15. pokład16. położnica17. prostytutka18. samica19. warstwa20. zalotnik21. żona -
120 całkiem
1 gach 2 uile
См. также в других словарях:
Gach — ist ein strategisches Brettspiel mit Schach ähnlichen Regeln, das auf einem Go Brett und mit Go Steinen gespielt wird. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Spielregeln 2.1 Spielziel … Deutsch Wikipedia
Gach — Gách, S. Jäh … Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart
gach — Adj jäh … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
gach — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos IIIc a. IIb, lm M. y {{/stl 8}}{{stl 7}} pogardliwe określenie kochanka, zwłaszcza kochanka mężatki {{/stl 7}} … Langenscheidt Polski wyjaśnień
Gach — 1. Sey nicht zu gach1, gib etwas nach. – Henisch, 1380. 1) »Gäch, hitzig, geschwind, eilfertig, vnbehutsam, vnvorsichtig, vnbesonnen, vermessen.« (Henisch, 1330.) 2. Zu gäch sein macht rew. – Henisch, 1401. [Zusätze und Ergänzungen] 3. Wer zuuil… … Deutsches Sprichwörter-Lexikon
gach — bo·gach; mal·gach; … English syllables
gach — ∙gạch <Adj.> [mhd. gāch (Adj. u. Adv.); ahd. gāho (Adv.), zu mhd. gæhe, ahd. gāhi, ↑jäh]: heftig, ungestüm: Wie g. nun wieder, junger Mann (Lessing, Nathan V, 8) … Universal-Lexikon
Gach — Übernamen zu mhd. gach »schnell, jäh, ungestüm« … Wörterbuch der deutschen familiennamen
Gäch — Übernamen zu mhd. gach »schnell, jäh, ungestüm« … Wörterbuch der deutschen familiennamen
gach — A sticky or unusual situation or someone who is rude. From the Spanish word gacho, sez JS. (Pronounced goch as in Gocha! ) {Also the Georgia Alliance for Community Hospitals.} After having been short changed at the ticket office, he exclaimed:… … Dictionary of american slang
gach — A sticky or unusual situation or someone who is rude. From the Spanish word gacho, sez JS. (Pronounced goch as in Gocha! ) {Also the Georgia Alliance for Community Hospitals.} After having been short changed at the ticket office, he exclaimed:… … Dictionary of american slang