Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

g+-bli

  • 1 bleach

    /bli:tʃ/ * động từ - tẩy trắng, chuội (vải)

    English-Vietnamese dictionary > bleach

  • 2 bleacher

    /'bli:tʃə/ * danh từ - thợ chuội (vải) - thuốc chuội - thùng chuội - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động)

    English-Vietnamese dictionary > bleacher

  • 3 bleaching powder

    /'bli:tʃiɳ,paudə/ * danh từ - vôi clorua

    English-Vietnamese dictionary > bleaching powder

  • 4 bleak

    /bli:k/ * tính từ - trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm =bleak house+ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng - dãi gió =a bleak hillside+ sườn đồi dãi gió * danh từ - (động vật học) cá mương Âu

    English-Vietnamese dictionary > bleak

  • 5 blear

    /bliə/ * tính từ - mờ; không nhìn rõ (nắt) - lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...) - không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc) * ngoại động từ - làm mờ (mắt) - làm cho lờ mờ - làm u mê, làm đần độn

    English-Vietnamese dictionary > blear

  • 6 blear-eyed

    /'bliəraid/ * tính từ - mờ mắt - u mê, đần độn

    English-Vietnamese dictionary > blear-eyed

  • 7 bleary

    /'bliəri/ * tính từ - mờ mắt - lờ mờ

    English-Vietnamese dictionary > bleary

  • 8 bleat

    /bli:t/ * danh từ - tiếng be be (của cừu, bê, dê) * động từ - kêu be be - nói nhỏ nhẻ - nói ngớ ngẩn

    English-Vietnamese dictionary > bleat

  • 9 bleed

    /bli:d/ * (bất qui tắc) động từ bled - chảy máu, mất máu - rỉ nhựa (cây cối) - đổ máu, hy sinh =to bleed for one's country+ hy sinh cho tổ quốc - (y học) lấy máu (để thử) - bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ - dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút - (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn !to bleed white - (xem) white

    English-Vietnamese dictionary > bleed

  • 10 bleeder

    /'bli:də/ * danh từ - người trích máu - (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ) - lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ

    English-Vietnamese dictionary > bleeder

  • 11 bleeding

    /'bli:diɳ/ * danh từ - sự chảy máu - sự trích máu - sự rỉ nhựa (cây) * tính từ - chảy máu

    English-Vietnamese dictionary > bleeding

  • 12 bleep

    /bli:p/ * danh từ - tiếng bíp bíp (từ vệ tinh Liên xô đầu tiên phát ra) * nội động từ - phát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh)

    English-Vietnamese dictionary > bleep

  • 13 blench

    /'bli:diɳ/ * nội động từ - lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh * ngoại động từ - nhắm mắt làm ngơ

    English-Vietnamese dictionary > blench

  • 14 blend

    /bli:p/ * danh từ - thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn * (bất qui tắc) động từ blended /'blendid/, blent /blent/ - trộn lẫn, pha trộn - hợp nhau (màu sắc) =these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau

    English-Vietnamese dictionary > blend

  • 15 blent

    /bli:p/ * danh từ - thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn * (bất qui tắc) động từ blended /'blendid/, blent /blent/ - trộn lẫn, pha trộn - hợp nhau (màu sắc) =these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau

    English-Vietnamese dictionary > blent

  • 16 blink

    /bliɳk/ * danh từ - cái nháy mắt, cái chớp mắt - ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy - ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink) - (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng !on the blink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn - hấp hối, sắp chết - say khướt, say bí tỉ * nội động từ - nháy mắt, chớp mắt - chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng) - bật đèn, nhấp nháy - nhắm mắt lam ngơ =to blink at someone's fault+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai * nội động từ - nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy - nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh =to blink the facts+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật =to blink the question+ lẩn tránh vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > blink

  • 17 blinker

    /'bliɳkə/ * danh từ - (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa) =to be (run) in blinker+ bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) - (số nhiều) (từ lóng) mắt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu

    English-Vietnamese dictionary > blinker

  • 18 blithering

    /'bliðəriɳ/ Cách viết khác: (blithesome)/'blaiðsəm/ * tính từ - (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ - hết sức, thậm chí =a blithering idiot+ anh chàng chí ngu - đang khinh, hèn hạ, ti tiện

    English-Vietnamese dictionary > blithering

  • 19 obbligato

    /,ɔbli'gɑ:tou/ * tính từ - (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm) * danh từ, số nhiều obbligatos - (âm nhạc) phần đệm bắt buộc

    English-Vietnamese dictionary > obbligato

  • 20 obligation

    /,ɔbli'geiʃn/ * danh từ - nghĩa vụ, bổn phận - ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn =to be under an obligation+ chịu ơn =to repay an obligation+ trả ơn - (pháp lý) giao ước

    English-Vietnamese dictionary > obligation

См. также в других словарях:

  • bli — bli·aut; bli·mey; crum·bli·ness; gaw·bli·my; gor·bli·mey; lam·bli·a·sis; ou·bli·ette; pu·bli·ci; ta·bli·ta; wam·bli·ness; wob·bli·ness; ob·bli·ga·to; bli·aud; bli·my; wab·bli·ness; …   English syllables

  • Bli Bli House Luxury Bed and Breakfast — (Твин Уотерс,Австралия) Категория отеля …   Каталог отелей

  • bli — blì interj. pliu, bliks (apie liepsną): Blì blì blì nublizgėjo ugnis piningams degant Šts. Liepsna kyšt, ugnelė blì blì blì Lnk …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • Bli — {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres AAA à DZZ EAA à HZZ IAA à LZZ MAA à PZZ QAA à TZZ UAA à XZZ …   Wikipédia en Français

  • blīþiþō — *blīþiþō, *blīþeþō germ., stark. Femininum (ō): Verweis: s. *bleiþiþō *blīþja *blīþja , *blīþjaz germ., Adjektiv: Verweis: s. *bleiþa s. bleiþiþō; …   Germanisches Wörterbuch

  • bli — bli̇̀ išt. Liepsnà kýšt, ugnẽlė bli̇̀ bli̇̀ bli̇̀ …   Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas

  • blīþa- — *blīþa , *blīþaz, *blīþja , *blīþjaz germ., Adjektiv: Verweis: s. *bleiþa s. bleiþa ; …   Germanisches Wörterbuch

  • Bli Panika — (Lit.: Don t Panic , a reference to Douglas Adams Hitchhiker s Guide to the Galaxy) is a long running Israeli webzine of speculative fiction edited by Rami Shalheveth. It publishes a mix of original Hebrew short stories and translated fiction… …   Wikipedia

  • blı̏sko — pril. 〈komp. blı̏že〉 na blizak način …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • blı̏zak — blı̏|zak (blìska ž, blìsko sr) prid. 〈odr. blı̏skī〉 1. {{001f}}koji je na maloj udaljenosti; prostorno nedalek, obližnji, bliz 2. {{001f}}a. {{001f}}vremenski: koji je bio nedavno; nedavni [∼ska prošlost] b. {{001f}}koji će biti uskoro; skorašnji …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • blīþalīka- — *blīþalīka , *blīþalīkaz germ., Adjektiv: Verweis: s. *bleiþalīka s. bleiþalīka ; …   Germanisches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»