Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

gäch

  • 101 die Lage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {constellation} chòm sao - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, cục diện, nơi ẩn - {location} sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {plight} lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {position} chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy - thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {site} nơi, đất xây dựng - {situation} địa thế, tình cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết, mức độ - chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Lage (Bier) {round}+ = die Lage (Stimme) {register}+ = die Lage (Geologie) {bed; stratum}+ = die Lage (Typographie) {gathering}+ = die Lage peilen {to see how the land lies}+ = die Lage retten {to save the day; to save the situation}+ = die schiefe Lage {tilt}+ = die prekäre Lage {tricky situation}+ = in guter Lage {wellsited}+ = die zentrale Lage {centrality; centricity}+ = die insulare Lage {insularity}+ = die geneigte Lage {cant}+ = die kritische Lage {pass; razor edge}+ = der Lage gewachsen {equal to the occasion}+ = die Lage sondieren {to find out how the land lies}+ = die ausweglose Lage {impasse}+ = die geschützte Lage {lee}+ = die verzwickte Lage {quandary}+ = die schwierige Lage {dilemma; jam; quag}+ = die umgekehrte Lage (Botanik) {resupination}+ = die Lage überblicken {to take the situation}+ = die unangenehme Lage {predicament}+ = die verwickelte Lage {imbroglio}+ = in der Lage sein [zu] {to be enabled [to]}+ = in der Lage sein [zu tun] {to be in a position [to do]}+ = Herr der Lage sein {to have the ball at one's feet; to master the situation}+ = die geographische Lage {geographic situation}+ = in der Lage sein zu {to be able to; to be in a position to}+ = in der gleichen Lage {in the same boat}+ = eine bedrohliche Lage {a precarious situation}+ = in gleicher Lage sein {to row in the same boat}+ = in schlimmer Lage sein {to be up a tree}+ = in derselben Lage sein {to fare alike}+ = in schlechter Lage sein {to be hard up}+ = in schräge Lage bringen {to rake}+ = in sehr schwieriger Lage {between the devil and the deep sea}+ = in schwieriger Lage sein {to be in chancery}+ = in einer Lage befindlich {situated}+ = die ungeschützte, zugige Lage {bleakness}+ = in die rechte Lage bringen {to right}+ = ein einer scheußlichen Lage {in a pretty predicament}+ = aus der festen Lage bringen {to unsettle}+ = die Lage ist nicht gerade rosig {things don't look to rosy}+ = in die richtige Lage bringen {to position}+ = in einer mißlichen Lage sein {to be in an awkward predicament}+ = jemanden in die Lage versetzen [zu tun] {to put someone in the way [of doing]}+ = in eine frühere Lage zurückgehen {to resile}+ = Versetzen Sie sich in meine Lage. {Put yourself in my place.}+ = jemandes ungünstige Lage ausnutzen {to take someone at a disadvantage}+ = er ist jetzt in der Lage zu zahlen {he is now in the position to pay}+ = sich in jemandes Lage hineindenken {to image oneself into someone's position}+ = Ich bin in einer verzweifelten Lage. {I've my back to the wall.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lage

  • 102 beschädigen

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to damage} làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại, làm tổn thương - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, làm hư, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to injure} - {to mar} - {to maul} đánh thâm tím, phá hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to score} ghi điểm thắng, đạt được, gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ, ghi, lợi thế, ăn may, soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, chỉ trích kịch liệt, đả kích - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn = beschädigen (Schiff) {to snag}+ = etwas beschädigen {to do damage to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschädigen

  • 103 verlaufen

    (verlief,verlaufen) - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, có xu thế, có chiều hướng, tuột - ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom - xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống - đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = verlaufen (verlief,verlaufen) (Farbe) {to bleed (bled,bled)+ = sich verlaufen {to lose one's bearing; to lose one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlaufen

  • 104 befallen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to attack} tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to befall (befell,befallen) xảy đến, xảy ra - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến, gạt - xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công = befallen [mit] {to visit [with]}+ = befallen (Biologie) {to infest}+ = befallen (befiel,befallen) {to fall upon; to take (took,taken)+ = befallen werden [von] {to be smitten [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befallen

  • 105 die Klebung

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klebung

  • 106 streichen

    (strich,gestrichen) - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to discard} chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to paint} sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = streichen (strich,gestrichen) (Musik) {to bow}+ = streichen (strich,gestrichen) (Flagge) {to lower}+ = streichen (strich,gestrichen) (Textstelle) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streichen

  • 107 kritzeln

    - {to doodle} viết nguệch ngoạc, vẽ nguệch ngoạc - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách, rút lui - {to scrawl} viết tháu - {to scribble} viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng, viết xoàng, chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kritzeln

  • 108 der Strahl

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {beam} rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây = der Strahl (Botanik) {radius}+ = der Strahl (Veterinär) {frog}+ = der kleine Strahl {raylet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strahl

  • 109 die Münzplatte

    - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Münzplatte

  • 110 die Sandbank

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {overslaugh} sự dành ưu tiên - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {shallow} chỗ nông, chỗ cạn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {shoal} bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sandbank

  • 111 der Holm

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {upright} trụ đứng, cột, upright_piano = der Holm (Luftfahrt) {spar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holm

  • 112 der Kopfstoß

    - {header} người đóng đáy thùng, cái nhảy lao đầu xuống trước, côlectơ, cái góp điện, vòi phun, ống phun, gạch lát ngang, đá lát ngang stretcher)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kopfstoß

  • 113 der Tupfen

    - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, vết, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, nét, chút ít, ít - chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {speckle} vết lốm đốm - {spot} dấu, đốm, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tupfen

  • 114 das Kacheln

    - {tiling} sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá, sự lát gạch vuông = Kacheln legen {to tile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kacheln

  • 115 die Ecke

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {corner} nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, khuỷu - {nook} xó, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt - {quoin} góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm = die Ecke (Käse) {wedge}+ = um die Ecke {round the corner}+ = eine Ecke bilden {to corner}+ = um die Ecke gehen {to turn a corner}+ = gleich um die Ecke {past the corner}+ = um die Ecke biegen {to turn round the corner; to turn the corner}+ = die Kneipe um die Ecke {the local}+ = jemanden um die Ecke bringen {to bump someone off}+ = lassen Sie mich an der Ecke aussteigen {drop me at the corner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ecke

  • 116 die Richtung

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {orientation} sự định hướng - {tendency} xu hướng - {tenor} phương hướng chung, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, hành vi, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phương, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Richtung (Fluß) {setting}+ = die Richtung (Marine) {bearing}+ = die Richtung (Geologie) {strike}+ = die neue Richtung {redirection}+ = in Richtung auf {towards}+ = die Richtung ändern {to turn}+ = die gerade Richtung {directly}+ = die schiefe Richtung {obliqueness; obliquity; slant}+ = in einer Richtung {unidirectional}+ = die südliche Richtung (Marine) {southing}+ = die westliche Richtung {westward}+ = die senkrechte Richtung {perpendicularity}+ = eine Richtung nehmen {to trend}+ = eine Richtung nehmen [nach] {to head [for]}+ = in jeglicher Richtung {anyway}+ = eine Richtung annehmen {to bear (bore,borne)+ = in der falschen Richtung {off the beam}+ = in der richtigen Richtung {on the beam}+ = die entgegengesetzte Richtung {opposite direction}+ = eine schiefe Richtung geben {to slant}+ = eine andere Richtung nehmen {to angle off}+ = plötzlich die Richtung ändern {to chop back}+ = eine bestimmte Richtung geben {to polarize}+ = in entgegengesetzter Richtung {counter}+ = in umgekehrter Richtung steuern {to reverse}+ = in der entgegengesetzten Richtung {in the opposite direction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtung

  • 117 der Schenktisch

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schenktisch

  • 118 die Flußbarre

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flußbarre

  • 119 der Kurs

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {quotation} sự trích dẫn, đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {tack} đồ ăn, đinh đầu bẹt, đinh bấm, đường khâu lược, dây néo góc buồm, đường chạy, chính sách, chiến thuật là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó) - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường hẻm, đường ray, bánh xích - {way} lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực - mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, đằng = außer Kurs {out of circulation}+ = Kurs haben [auf] {to make (made,made) [for]}+ = Kurs nehmen (Marine) {to fetch}+ = hoch im Kurs (Kommerz) {at a premium}+ = auf Kurs gehen {to set course}+ = der politische Kurs {line of policy}+ = außer Kurs setzen {to demonetize}+ = vom Kurs abkommen {to get off course}+ = außer Kurs setzen (Münze) {to withdraw from circulation}+ = seinen Kurs ändern {to put about}+ = vom Kurs abweichen {to sheer away; to yaw}+ = die Abweichung vom Kurs (Marine) {sheer}+ = an einem Kurs teilnehmen {to attend a course}+ = einen neuen Kurs einschlagen {to take a new departure}+ = bei jemandem hoch im Kurs stehen {to be in someone's good books}+ = durch Radiowellen auf Kurs halten {to vector}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kurs

  • 120 die Zerstörung

    - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {consumption} sự tiêu thụ, sự tiêu dùng, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, bệnh lao phổi - {deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi - {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ - {destruction} sự phá hoại, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {havoc} - {ravage} cảnh tàn phá, những thiệt hại - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma, sự phá sản = die mutwillige Zerstörung {vandalism; wilful destroyment}+ = Es war ein Bild der Zerstörung. {It was a scene of destruction.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zerstörung

См. также в других словарях:

  • Gach — ist ein strategisches Brettspiel mit Schach ähnlichen Regeln, das auf einem Go Brett und mit Go Steinen gespielt wird. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Spielregeln 2.1 Spielziel …   Deutsch Wikipedia

  • Gach — Gách, S. Jäh …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • gach — Adj jäh …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gach — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos IIIc a. IIb, lm M. y {{/stl 8}}{{stl 7}} pogardliwe określenie kochanka, zwłaszcza kochanka mężatki {{/stl 7}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Gach — 1. Sey nicht zu gach1, gib etwas nach. – Henisch, 1380. 1) »Gäch, hitzig, geschwind, eilfertig, vnbehutsam, vnvorsichtig, vnbesonnen, vermessen.« (Henisch, 1330.) 2. Zu gäch sein macht rew. – Henisch, 1401. [Zusätze und Ergänzungen] 3. Wer zuuil… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • gach — bo·gach; mal·gach; …   English syllables

  • gach — ∙gạch <Adj.> [mhd. gāch (Adj. u. Adv.); ahd. gāho (Adv.), zu mhd. gæhe, ahd. gāhi, ↑jäh]: heftig, ungestüm: Wie g. nun wieder, junger Mann (Lessing, Nathan V, 8) …   Universal-Lexikon

  • Gach — Übernamen zu mhd. gach »schnell, jäh, ungestüm« …   Wörterbuch der deutschen familiennamen

  • Gäch — Übernamen zu mhd. gach »schnell, jäh, ungestüm« …   Wörterbuch der deutschen familiennamen

  • gach — A sticky or unusual situation or someone who is rude. From the Spanish word gacho, sez JS. (Pronounced goch as in Gocha! ) {Also the Georgia Alliance for Community Hospitals.} After having been short changed at the ticket office, he exclaimed:… …   Dictionary of american slang

  • gach — A sticky or unusual situation or someone who is rude. From the Spanish word gacho, sez JS. (Pronounced goch as in Gocha! ) {Also the Georgia Alliance for Community Hospitals.} After having been short changed at the ticket office, he exclaimed:… …   Dictionary of american slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»