Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

furbish+up

  • 1 furbish

    /'fə:biʃ/ * ngoại động từ - mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng =to furbish a sword+ mài gươm sáng loáng - ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi

    English-Vietnamese dictionary > furbish

  • 2 polieren

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, tráng men, làm láng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to gloss} làm bóng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to planish} đập dẹt, cán dẹt - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > polieren

  • 3 scheuern

    - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to char} đốt thành than, hoá thành than - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to rub} cọ xát, xoa bóp, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to scour} chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to scrub} lọc hơi đốt, bỏ đi, huỷ bỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheuern

  • 4 aufputzen

    - {to duff} làm giả như mới, "sơn mạ lại", ăn trộm và đổi dấu, đánh lỗi, đánh trật - {to fake} cuộn, làm giống như thật, làm giả, giả mạo, ứng khẩu - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi = sich aufputzen {to perk oneself up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufputzen

  • 5 putzen

    - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to preen} rỉa - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to scour} chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên - {to trowel} trát bằng bay - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi = putzen (Docht) {to snuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > putzen

  • 6 auffrischen

    - {to freshen} làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt, tươi mát, mát ra, mới đẻ con, lên sữa, + up) tắm rửa thay quần áo - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to recreate} làm giải khuây - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại, giải khát - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to revamp} thay lại mũi, sửa chữa, chắp vá lại - {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = auffrischen (Gesundheit) {to recruit}+ = auffrischen (Kenntnisse) {to polish up}+ = auffrischen (Erinnerungen) {to rub up}+ = etwas wieder auffrischen {to brush up something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffrischen

См. также в других словарях:

  • Furbish — Fur bish, v. t. [imp. & p. p. {Furbished}; p. pr. & vb. n. {Furbishing}.] [OE. forbischen, OF. forbir, furbir, fourbir, F. fourbir, fr. OHG. furban to clean. See { ish}.] To rub or scour to brightness; to clean; to burnish; as, to furbish a sword …   The Collaborative International Dictionary of English

  • furbish — index rehabilitate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • furbish — late 14c. (implied mid 13c. in surname Furbisher), from O.Fr. forbiss , prp. stem of forbir to polish, burnish; mend, repair (12c., Mod.Fr. fourbir), from a Germanic source (Cf. O.H.G. furban to polish ), from PIE root *prep to appear. Related:… …   Etymology dictionary

  • furbish — [v] polish; renovate brighten, buff, burnish, clean, deck out*, fix up, glaze, gloss, gussy up*, improve, recondition, refurbish, rehabilitate, renew, restore, rub, shine, smarten up*, spruce up*; concepts 162,165,700 …   New thesaurus

  • furbish — [fʉr′bish] vt. [ME furbishen < extended stem of OFr forbir < WGmc * furbjan, to clean > MHG vürben] 1. to brighten by rubbing or scouring; polish; burnish 2. to make usable or attractive again; renovate: usually with up furbisher n …   English World dictionary

  • furbish — furbisher, n. /ferr bish/, v.t. 1. to restore to freshness of appearance or good condition (often fol. by up): to furbish a run down neighborhood; to furbish up one s command of a foreign language. 2. to polish. [1350 1400; ME furbishen < MF… …   Universalium

  • furbish — /ˈfɜbɪʃ / (say ferbish) verb (t) 1. Also, furbish up. to restore to freshness of appearance or condition. 2. to remove rust from (armour, weapons, etc.); polish; burnish. {Middle English furbish(en), from Old French forbiss , stem of forbir… …  

  • furbish — Synonyms and related words: adorn, array, beautify, bedeck, bedizen, blazon, brighten up, brush up, buff, burnish, color, dandify, deck, deck out, decorate, dizen, doll up, dress, dress up, embellish, emblazon, embroider, enrich, face lift, fig… …   Moby Thesaurus

  • furbish — verb (T) also furbish up to improve the appearance of, or decorate something old compare refurbish (1) …   Longman dictionary of contemporary English

  • Furbish lousewort — [fʉr′bish] n. a rare lousewort (Pedicularis furbishiae) with greenish yellow flowers found in Maine and Canada …   English World dictionary

  • Furbish, Catherine — ▪ American botanist byname  Kate Furbish  born May 19, 1834, Exeter, N.H., U.S. died Dec. 6, 1931, Brunswick, Maine       American botanist, who devoted her lifelong energies to documenting and making drawings of the flora of Maine, enriching… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»