Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

funktion

  • 1 die Funktion

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {attribution} sự quy ra, quyền hành ban cho, quyền lực, thẩm quyền - {derivative} chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán = die stetige Funktion {continuous function}+ = die gewählte Funktion {selected option}+ = die leitende Funktion {executive function}+ = die logarithmische Funktion {logarithmic function}+ = jemanden zeitweise seiner Funktion entheben {to suspend someone from his office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funktion

  • 2 die Vergabe

    (Funktion) - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergabe

  • 3 das Wavelet

    (Funktion) - {wavelet} sóng gợn lăn tăn, làn sóng hơi quăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wavelet

  • 4 die Rechtschreibprüfung

    - {spell checking} = die Rechtschreibprüfung (Funktion) {spell checker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtschreibprüfung

  • 5 sperren

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, ghét, không ưa, kháng biện - {to barricade} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embargo} cấm vận, sung công - {to inhibit} ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, ức chế - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to shut (shut,shut) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt = sperren (Wörter) {to space out}+ = sperren (Scheck) {to stop}+ = sperren (Funktion) {to disenable}+ = sperren (Typographie) {to white out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sperren

  • 6 ausüben

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được - ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to execute} thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to exercise} hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to exert} dùng - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu = ausüben (Amt) {to serve}+ = ausüben (Sport) {to go in for}+ = ausüben (Macht) {to wield}+ = ausüben (Beruf) {to follow}+ = ausüben (Funktion) {to hold (held,held)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausüben

См. также в других словарях:

  • Funktion — Funktion …   Deutsch Wörterbuch

  • Funktion — (von lat. functio ‚Tätigkeit‘, ‚Verrichtung‘) steht für: die Aufgabe eines Objektes, siehe Funktion (Objekt) Aufgabe und Zweck eines Systems, siehe Funktion (Systemtheorie) eine Abbildung zwischen Mengen, siehe Funktion (Mathematik) eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Funktion — Sf std. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. fūnctio Verrichtung, Obliegenheit , Abstraktum zu l. fungī verrichten (fungieren). Hierzu Ableitungen, die semantisch z.T. stark auseinanderfallen, weil die zugehörigen Wörter teils unmittelbar aus… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Funktion [1] — Funktion (lat.), Tätigkeit, Verrichtung, besonders amtliche, wird auch von unständiger, im Gegensatze zu dauernder Amtsübertragung gebraucht; Verrichtung eines körperlichen Organs; funktionieren (fungieren), Amtsgeschäfte verrichten, in F. sein;… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Funktion [2] — Funktion bezeichnet in der Mathematik, aber auch sonst die Abhängigkeit einer Größe von einer oder von mehreren andern. So ist der Flächeninhalt eines Quadrats eine F. der Seite des Quadrats, der Widerstand, den ein aus einem Geschütz… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Funktion — (lat.), Verrichtung (in einem bestimmten Wirkungskreis), Wirksamkeit. In der Mathematik heißt F. einer veränderlichen Größe eine von dieser abhängige Größe, die aus einem gegebenen Wert jener Veränderlichen berechenbar ist. Diese abhängige Größe… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • funktion — • funktion, tjänstgöring, befattning, uppgift, uppdrag, göromål …   Svensk synonymlexikon

  • Funktion — »Tätigkeit, Wirksamkeit; Aufgabe«: Das Substantiv wurde im 17. Jh. aus lat. functio »Verrichtung; Geltung« entlehnt, das von lat. fungi »verrichten, vollbringen; gelten« abgeleitet ist (vgl. ↑ fungieren). – Dazu: Funktionär »führender aktiver… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Funktion — Zweck; Rolle; Aufgabe; Feature; Besonderheit; Eigenschaft; Funktionalität; rechtseindeutige Relation; Abbildung; Unterprogramm; Routine; …   Universal-Lexikon

  • Funktion — Funk·ti·on [ tsi̯oːn] die; , en; 1 der Zweck, den jemand / etwas innerhalb eines Systems erfüllt ≈ ↑Rolle2 (2): Die Figur in diesem Roman hat eine tragende, wichtige Funktion; Hat dieser Knopf hier an der Maschine eine bestimmte Funktion? || K:… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Funktion — Funk|ti|on 〈f.; Gen.: , Pl.: en〉 1. Tätigkeit, Wirksamkeit; die Funktion des Herzens, der Schilddrüse; in Funktion treten zu arbeiten beginnen, tätig werden; jmd. hat eine Funktion ein Amt, eine Aufgabe (innerhalb einer Gemeinschaft); etwas, ein… …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»